|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48469 |
Giải nhất |
21889 |
Giải nhì |
11995 29834 |
Giải ba |
99500 70280 95030 41417 23857 54068 |
Giải tư |
9006 6860 1760 0921 |
Giải năm |
1856 7848 6263 4618 8986 6167 |
Giải sáu |
955 636 581 |
Giải bảy |
91 83 89 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62,8 | 0 | 0,6 | 2,8,9 | 1 | 7,8 | 6 | 2 | 1 | 6,8 | 3 | 0,4,6 | 3 | 4 | 8 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 0,3,5,8 | 6 | 02,2,3,7 8,9 | 1,5,6 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 0,1,3,6 92 | 6,82 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11787 |
Giải nhất |
63071 |
Giải nhì |
50793 11608 |
Giải ba |
45458 36487 75060 02744 29236 68549 |
Giải tư |
6911 4409 8031 2456 |
Giải năm |
3565 6455 4076 4355 0393 6899 |
Giải sáu |
107 544 103 |
Giải bảy |
71 26 01 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,7,8 9 | 0,1,3,72 | 1 | 1 | | 2 | 6 | 0,92 | 3 | 1,4,6 | 3,42 | 4 | 42,9 | 52,6 | 5 | 52,6,8 | 2,3,5,7 | 6 | 0,5 | 0,82 | 7 | 12,6 | 0,5 | 8 | 72 | 0,4,9 | 9 | 32,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69034 |
Giải nhất |
51449 |
Giải nhì |
99232 59521 |
Giải ba |
37718 45358 18892 35384 26881 11398 |
Giải tư |
4002 6360 7548 0102 |
Giải năm |
6996 5356 6820 0499 6281 0850 |
Giải sáu |
364 609 582 |
Giải bảy |
83 53 54 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 22,9 | 2,82 | 1 | 8 | 02,3,8,9 | 2 | 0,1 | 5,8 | 3 | 2,4 | 3,5,6,8 | 4 | 8,9 | | 5 | 0,3,4,6 8 | 5,9 | 6 | 0,4 | 8 | 7 | | 1,4,5,9 | 8 | 12,2,3,4 7 | 0,4,9 | 9 | 2,6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00352 |
Giải nhất |
97270 |
Giải nhì |
97314 47400 |
Giải ba |
93412 33299 18420 44453 62760 06968 |
Giải tư |
2444 5147 8537 0957 |
Giải năm |
1514 0364 9677 1023 9653 2710 |
Giải sáu |
655 972 303 |
Giải bảy |
75 54 42 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 7 | 0 | 0,3 | | 1 | 0,2,42 | 1,4,5,7 | 2 | 0,3 | 0,2,52,6 | 3 | 7 | 12,4,5,6 | 4 | 2,4,7 | 5,7 | 5 | 2,32,4,5 7 | | 6 | 0,3,4,8 | 3,4,5,7 | 7 | 0,2,5,7 | 6 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47082 |
Giải nhất |
05978 |
Giải nhì |
50090 91835 |
Giải ba |
92062 24947 56277 96863 93635 92915 |
Giải tư |
6045 6133 9838 2344 |
Giải năm |
7311 3876 4568 7249 6556 3179 |
Giải sáu |
204 872 760 |
Giải bảy |
03 81 52 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,4 | 1,8 | 1 | 1,5 | 5,6,7,8 | 2 | 6 | 0,3,6 | 3 | 3,52,8 | 0,4 | 4 | 4,5,7,9 | 1,32,4 | 5 | 2,6 | 2,5,7 | 6 | 0,2,3,8 | 4,7 | 7 | 2,6,7,8 9 | 3,6,7 | 8 | 1,2 | 4,7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88698 |
Giải nhất |
45764 |
Giải nhì |
67535 02485 |
Giải ba |
15292 83421 96788 45460 58831 75517 |
Giải tư |
0830 8666 4462 6341 |
Giải năm |
9721 6671 4130 2490 5324 5812 |
Giải sáu |
365 273 303 |
Giải bảy |
97 18 48 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,9 | 0 | 3,5 | 22,3,4,7 | 1 | 2,7,8 | 1,6,9 | 2 | 12,4 | 0,7 | 3 | 02,1,5 | 2,6 | 4 | 1,8 | 0,3,6,8 | 5 | | 6 | 6 | 0,2,4,5 6 | 1,9 | 7 | 1,3 | 1,4,8,9 | 8 | 5,8 | | 9 | 0,2,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48444 |
Giải nhất |
21429 |
Giải nhì |
64586 52295 |
Giải ba |
98236 55180 24574 33916 89910 49476 |
Giải tư |
6003 9652 7331 7976 |
Giải năm |
1088 7243 9798 9970 1476 0384 |
Giải sáu |
668 043 156 |
Giải bảy |
20 91 06 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 | 0 | 3,6 | 3,9 | 1 | 0,6 | 5 | 2 | 0,9 | 0,42 | 3 | 1,6 | 4,7,8 | 4 | 32,4 | 9 | 5 | 2,6 | 0,1,3,5 73,8 | 6 | 82 | | 7 | 0,4,63 | 62,8,9 | 8 | 0,4,6,8 | 2 | 9 | 1,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|