|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85678 |
Giải nhất |
04472 |
Giải nhì |
94087 68915 |
Giải ba |
16870 99359 42737 05050 38475 35362 |
Giải tư |
8266 7859 1161 5817 |
Giải năm |
6312 7071 6304 2780 6294 4965 |
Giải sáu |
512 838 810 |
Giải bảy |
12 92 86 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 4 | 6,7 | 1 | 0,23,5,7 | 13,6,7,8 9 | 2 | | | 3 | 7,8 | 0,9 | 4 | | 1,6,7 | 5 | 0,92 | 6,8 | 6 | 1,2,5,6 | 1,3,8 | 7 | 0,1,2,5 | 3 | 8 | 0,2,6,7 | 52 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90532 |
Giải nhất |
50863 |
Giải nhì |
01109 99538 |
Giải ba |
24204 04891 33232 09948 15101 72420 |
Giải tư |
2403 2029 2130 9625 |
Giải năm |
4342 7746 9101 2857 0883 2618 |
Giải sáu |
410 099 144 |
Giải bảy |
87 05 24 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 12,3,4,5 9 | 02,9 | 1 | 0,8 | 32,4 | 2 | 0,4,5,9 | 0,6,8 | 3 | 0,22,8 | 0,2,4 | 4 | 2,4,6,8 | 0,2 | 5 | 72 | 4 | 6 | 3 | 52,8 | 7 | | 1,3,4 | 8 | 3,7 | 0,2,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61506 |
Giải nhất |
94612 |
Giải nhì |
75829 53754 |
Giải ba |
40772 03607 16256 88453 85484 75595 |
Giải tư |
3509 1770 5362 1210 |
Giải năm |
0651 9992 1865 6975 4053 0555 |
Giải sáu |
529 845 809 |
Giải bảy |
94 77 25 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 6,7,92 | 5 | 1 | 0,2 | 1,6,7,9 | 2 | 5,92 | 52 | 3 | | 5,8,9 | 4 | 5 | 2,4,5,6 7,9 | 5 | 1,32,4,5 6 | 0,5 | 6 | 2,5 | 0,7 | 7 | 0,2,5,7 | | 8 | 0,4 | 02,22 | 9 | 2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43141 |
Giải nhất |
46519 |
Giải nhì |
78492 17159 |
Giải ba |
89027 84586 94592 37959 18876 46515 |
Giải tư |
4350 5681 9170 1723 |
Giải năm |
0304 4446 2816 6765 9765 0964 |
Giải sáu |
362 625 638 |
Giải bảy |
60 14 29 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 4 | 4,8 | 1 | 4,5,6,9 | 6,92 | 2 | 3,5,7,9 | 2,3 | 3 | 3,8 | 0,1,6 | 4 | 1,6 | 1,2,62 | 5 | 0,92 | 1,4,7,8 | 6 | 0,2,4,52 | 2 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | 1,6 | 1,2,52 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13876 |
Giải nhất |
71571 |
Giải nhì |
34735 34345 |
Giải ba |
86447 00162 93303 39346 28875 51322 |
Giải tư |
8804 4878 3933 6166 |
Giải năm |
7824 8997 2747 6450 9662 0171 |
Giải sáu |
803 904 731 |
Giải bảy |
07 18 71 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 32,42,7 | 3,73 | 1 | 8 | 2,62 | 2 | 2,4 | 02,3 | 3 | 1,3,5 | 02,2,5 | 4 | 5,6,72 | 3,4,7 | 5 | 0,4 | 4,6,7 | 6 | 22,6 | 0,42,9 | 7 | 13,5,6,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59837 |
Giải nhất |
26131 |
Giải nhì |
59664 38048 |
Giải ba |
52284 80417 32435 36170 36782 38105 |
Giải tư |
7885 1628 2245 1924 |
Giải năm |
9285 1760 1275 6864 0177 6772 |
Giải sáu |
712 747 625 |
Giải bảy |
04 78 27 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,5 | 3 | 1 | 2,7 | 1,7,8 | 2 | 4,5,7,8 | | 3 | 1,5,7 | 0,2,62,8 | 4 | 5,7,82 | 0,2,3,4 7,82 | 5 | | | 6 | 0,42 | 1,2,3,4 7 | 7 | 0,2,5,7 8 | 2,42,7 | 8 | 2,4,52 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89661 |
Giải nhất |
48470 |
Giải nhì |
97497 97237 |
Giải ba |
90212 66776 67866 20611 11895 99141 |
Giải tư |
8319 6485 4699 9886 |
Giải năm |
4487 9775 0248 7267 9185 9884 |
Giải sáu |
228 610 284 |
Giải bảy |
77 07 59 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 7 | 1,4,6 | 1 | 0,1,2,9 | 1,4 | 2 | 8 | | 3 | 7 | 82 | 4 | 1,2,8 | 7,82,9 | 5 | 9 | 6,7,8 | 6 | 1,6,7 | 0,3,6,7 8,9 | 7 | 0,5,6,7 | 2,4 | 8 | 42,52,6,7 | 1,5,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|