|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56696 |
Giải nhất |
13905 |
Giải nhì |
58284 72728 |
Giải ba |
84856 65487 13507 08259 81571 58431 |
Giải tư |
0298 1450 6942 1785 |
Giải năm |
6569 7683 9666 7343 1208 1254 |
Giải sáu |
378 257 363 |
Giải bảy |
85 29 99 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5,7,8 | 0,3,7 | 1 | | 4 | 2 | 8,9 | 4,6,8 | 3 | 1 | 5,8 | 4 | 2,3 | 0,82 | 5 | 0,4,6,7 9 | 5,6,9 | 6 | 3,6,9 | 0,5,8 | 7 | 1,8 | 0,2,7,9 | 8 | 3,4,52,7 | 2,5,6,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90298 |
Giải nhất |
23706 |
Giải nhì |
30327 22725 |
Giải ba |
78293 43386 40811 42531 00851 48117 |
Giải tư |
9264 3948 5345 1384 |
Giải năm |
8530 4771 5736 4001 7735 1651 |
Giải sáu |
385 670 012 |
Giải bảy |
81 06 53 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 1,62 | 0,1,3,52 7,8 | 1 | 1,2,7 | 1 | 2 | 5,7 | 5,9 | 3 | 0,1,5,6 | 6,8 | 4 | 5,8 | 2,3,4,8 | 5 | 12,3 | 02,3,8 | 6 | 4 | 1,2 | 7 | 02,1 | 4,9 | 8 | 1,4,5,6 | | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49648 |
Giải nhất |
24846 |
Giải nhì |
85752 82153 |
Giải ba |
52272 26568 78990 39718 19139 93444 |
Giải tư |
5607 2452 2344 1271 |
Giải năm |
4858 9476 5768 0094 2393 2053 |
Giải sáu |
808 035 552 |
Giải bảy |
92 15 40 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7,8 | 7 | 1 | 5,6,8 | 53,7,9 | 2 | | 52,9 | 3 | 5,9 | 42,9 | 4 | 0,42,6,8 | 1,3 | 5 | 23,32,8 | 1,4,7 | 6 | 82 | 0 | 7 | 1,2,6 | 0,1,4,5 62 | 8 | | 3 | 9 | 0,2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65113 |
Giải nhất |
11880 |
Giải nhì |
95429 11598 |
Giải ba |
87647 31785 01762 82154 00983 39875 |
Giải tư |
8781 7302 8047 4874 |
Giải năm |
2749 0979 4647 3459 3532 9477 |
Giải sáu |
302 727 113 |
Giải bảy |
95 11 01 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,22 | 0,1,8 | 1 | 1,2,32 | 02,1,3,6 | 2 | 7,9 | 12,8 | 3 | 2 | 5,7 | 4 | 73,9 | 7,8,9 | 5 | 4,9 | | 6 | 2 | 2,43,7 | 7 | 4,5,7,9 | 9 | 8 | 0,1,3,5 | 2,4,5,7 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70010 |
Giải nhất |
23405 |
Giải nhì |
85199 10513 |
Giải ba |
28817 90324 65243 49017 72251 07939 |
Giải tư |
1635 0423 5341 4439 |
Giải năm |
0483 8358 9243 4092 4940 8471 |
Giải sáu |
691 996 954 |
Giải bảy |
71 62 73 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5 | 4,5,72,9 | 1 | 0,3,4,72 | 6,9 | 2 | 3,4 | 1,2,42,7 8 | 3 | 5,92 | 1,2,5 | 4 | 0,1,32 | 0,3 | 5 | 1,4,8 | 9 | 6 | 2 | 12 | 7 | 12,3 | 5 | 8 | 3 | 32,9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82682 |
Giải nhất |
74338 |
Giải nhì |
23161 58454 |
Giải ba |
77662 85673 48825 67591 71547 29013 |
Giải tư |
4298 3241 2854 0146 |
Giải năm |
8559 6044 5008 5623 2067 6500 |
Giải sáu |
764 565 147 |
Giải bảy |
07 90 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7,8 | 4,6,9 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 3,5 | 1,2,7 | 3 | 8,9 | 4,52,6 | 4 | 1,4,6,72 | 2,6,7 | 5 | 42,9 | 4 | 6 | 1,2,4,5 7 | 0,42,6 | 7 | 3,5 | 0,3,9 | 8 | 2 | 3,5 | 9 | 0,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50844 |
Giải nhất |
52853 |
Giải nhì |
82251 84716 |
Giải ba |
80751 03944 98855 17179 92761 50105 |
Giải tư |
9303 9632 5432 4135 |
Giải năm |
9937 6362 4972 0600 3287 2589 |
Giải sáu |
740 042 160 |
Giải bảy |
61 77 29 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,32,5 | 52,62 | 1 | 6 | 32,4,6,7 | 2 | 9 | 02,5 | 3 | 22,5,7 | 42 | 4 | 0,2,42 | 0,3,5 | 5 | 12,3,5 | 1 | 6 | 0,12,2 | 3,7,8 | 7 | 2,7,9 | | 8 | 7,9 | 2,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|