|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24722 |
Giải nhất |
82764 |
Giải nhì |
70080 81976 |
Giải ba |
49314 80514 96390 97150 18529 61885 |
Giải tư |
3720 2125 1189 4795 |
Giải năm |
0950 7550 6673 5892 0014 0028 |
Giải sáu |
626 061 422 |
Giải bảy |
81 68 87 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,53,8 9 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 43 | 22,9 | 2 | 0,22,5,6 8,9 | 7 | 3 | | 13,6 | 4 | | 2,8,9 | 5 | 03 | 2,7 | 6 | 1,4,8 | 8 | 7 | 3,6 | 2,6 | 8 | 0,1,5,7 9 | 2,8 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54539 |
Giải nhất |
55731 |
Giải nhì |
78418 52721 |
Giải ba |
37564 66075 01517 88239 54257 98065 |
Giải tư |
3269 9245 2027 1771 |
Giải năm |
0250 8768 7979 5632 0303 7620 |
Giải sáu |
192 605 229 |
Giải bảy |
19 99 18 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,5 | 2,3,7 | 1 | 7,82,9 | 3,9 | 2 | 0,1,7,9 | 0,8 | 3 | 1,2,92 | 6 | 4 | 5 | 0,4,6,7 | 5 | 0,7 | | 6 | 4,5,8,9 | 1,2,5 | 7 | 1,5,9 | 12,6 | 8 | 3 | 1,2,32,6 7,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28645 |
Giải nhất |
26950 |
Giải nhì |
31868 78262 |
Giải ba |
25574 76526 17200 33840 03723 81697 |
Giải tư |
9124 3127 6535 8157 |
Giải năm |
3856 8633 5934 6295 4415 2162 |
Giải sáu |
398 161 948 |
Giải bảy |
09 67 42 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,9 | 6 | 1 | 5 | 4,62 | 2 | 3,4,6,7 | 2,32 | 3 | 32,4,5 | 2,3,7 | 4 | 0,2,5,8 | 1,3,4,9 | 5 | 0,6,7 | 2,5 | 6 | 1,22,7,8 | 2,5,6,9 | 7 | 4 | 4,6,9 | 8 | | 0 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39671 |
Giải nhất |
77116 |
Giải nhì |
01712 32947 |
Giải ba |
65118 72126 38850 26629 50846 95584 |
Giải tư |
3371 0128 2972 2806 |
Giải năm |
3229 1635 2712 3435 5177 7804 |
Giải sáu |
526 581 287 |
Giải bảy |
11 28 34 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,6 | 1,72,8 | 1 | 1,22,6,8 | 12,7 | 2 | 62,82,92 | | 3 | 4,52 | 0,3,8 | 4 | 6,7 | 32 | 5 | 0 | 0,1,22,4 | 6 | | 4,7,8 | 7 | 12,2,7 | 1,22 | 8 | 1,4,7,9 | 22,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76063 |
Giải nhất |
63509 |
Giải nhì |
91408 26641 |
Giải ba |
11653 92392 38567 69408 94652 06449 |
Giải tư |
8458 6275 0836 9227 |
Giải năm |
6382 4277 8534 1724 4019 1635 |
Giải sáu |
652 044 329 |
Giải bảy |
42 36 92 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82,9 | 4 | 1 | 9 | 2,4,52,8 92 | 2 | 2,4,7,9 | 5,6 | 3 | 4,5,62 | 2,3,4 | 4 | 1,2,4,9 | 3,7 | 5 | 22,3,8 | 32 | 6 | 3,7 | 2,6,7 | 7 | 5,7 | 02,5 | 8 | 2 | 0,1,2,4 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97247 |
Giải nhất |
14610 |
Giải nhì |
56498 58921 |
Giải ba |
51436 07747 16441 31921 69661 23135 |
Giải tư |
7721 3362 6195 0748 |
Giải năm |
7343 8747 1622 7888 2867 8005 |
Giải sáu |
855 739 884 |
Giải bảy |
92 96 04 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5 | 23,4,6 | 1 | 0 | 2,6,9 | 2 | 13,2 | 4 | 3 | 5,6,9 | 0,8 | 4 | 1,3,73,8 | 0,3,5,9 | 5 | 5 | 3,9 | 6 | 1,2,7 | 43,6 | 7 | | 4,8,92 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 2,5,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66311 |
Giải nhất |
64040 |
Giải nhì |
32029 79779 |
Giải ba |
42522 77965 46015 83579 82642 97897 |
Giải tư |
7425 3322 6868 9678 |
Giải năm |
4198 8053 7390 4046 2073 0310 |
Giải sáu |
957 942 037 |
Giải bảy |
85 58 69 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,5 | 22,42 | 2 | 22,5,9 | 5,7 | 3 | 7 | | 4 | 0,22,6 | 1,2,6,8 | 5 | 3,7,8 | 4 | 6 | 5,8,9 | 3,5,9 | 7 | 3,8,92 | 5,6,7,9 | 8 | 5 | 2,6,72 | 9 | 0,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|