|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29231 |
Giải nhất |
43304 |
Giải nhì |
91188 81515 |
Giải ba |
63056 08431 06080 10528 19338 10596 |
Giải tư |
0613 9685 4106 8403 |
Giải năm |
1051 6459 9525 3056 0079 0906 |
Giải sáu |
484 885 691 |
Giải bảy |
49 82 34 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4,62,7 | 32,5,9 | 1 | 3,5 | 8 | 2 | 5,8 | 0,1 | 3 | 12,4,8 | 0,3,8 | 4 | 9 | 1,2,82 | 5 | 1,62,9 | 02,52,9 | 6 | | 0 | 7 | 9 | 2,3,8 | 8 | 0,2,4,52 8 | 4,5,7 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14880 |
Giải nhất |
31439 |
Giải nhì |
92901 09390 |
Giải ba |
01742 42534 18496 33127 63028 87890 |
Giải tư |
7431 5033 9739 4978 |
Giải năm |
8211 2566 8817 5382 4980 5242 |
Giải sáu |
103 525 942 |
Giải bảy |
79 85 50 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82,92 | 0 | 1,3 | 0,1,3 | 1 | 1,7 | 43,8 | 2 | 5,7,8 | 0,3 | 3 | 1,3,4,6 92 | 3 | 4 | 23 | 2,8 | 5 | 0 | 3,6,9 | 6 | 6 | 1,2 | 7 | 8,9 | 2,7 | 8 | 02,2,5 | 32,7 | 9 | 02,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27910 |
Giải nhất |
58213 |
Giải nhì |
57047 92974 |
Giải ba |
27128 90132 38234 53144 46498 10024 |
Giải tư |
6873 7274 3227 8809 |
Giải năm |
1782 7609 7065 7484 1394 3939 |
Giải sáu |
565 345 851 |
Giải bảy |
87 75 86 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 92 | 5 | 1 | 0,3 | 3,8 | 2 | 4,7,8 | 1,3,7 | 3 | 2,3,4,9 | 2,3,4,72 8,9 | 4 | 4,5,7 | 4,62,7 | 5 | 1 | 8 | 6 | 52 | 2,4,8 | 7 | 3,42,5 | 2,9 | 8 | 2,4,6,7 | 02,3 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15581 |
Giải nhất |
07557 |
Giải nhì |
52408 55825 |
Giải ba |
17593 64475 06028 34042 46441 30366 |
Giải tư |
1050 5990 6862 7610 |
Giải năm |
7495 1363 9273 9863 7426 1889 |
Giải sáu |
158 927 626 |
Giải bảy |
38 01 21 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 1,8 | 0,2,4,8 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 1,5,62,7 8 | 62,7,9 | 3 | 8 | | 4 | 1,2 | 2,72,9 | 5 | 0,7,8 | 22,6 | 6 | 2,32,6 | 2,5 | 7 | 3,52 | 0,2,3,5 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 0,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70481 |
Giải nhất |
68881 |
Giải nhì |
48776 61335 |
Giải ba |
40323 94602 27102 61306 78938 94838 |
Giải tư |
3210 4313 1469 4140 |
Giải năm |
8784 4096 6391 5708 7757 2334 |
Giải sáu |
133 061 812 |
Giải bảy |
77 70 59 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 22,6,8 | 6,82,9 | 1 | 0,2,3 | 02,1 | 2 | 3 | 1,2,32 | 3 | 32,4,5,82 | 3,8 | 4 | 0 | 3 | 5 | 7,9 | 0,7,9 | 6 | 1,9 | 5,7 | 7 | 0,6,7 | 0,32 | 8 | 12,4 | 5,6 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53776 |
Giải nhất |
82292 |
Giải nhì |
56424 41812 |
Giải ba |
14498 51538 68053 70267 88042 68608 |
Giải tư |
4757 9201 7595 0817 |
Giải năm |
8846 4299 1347 6696 0354 4115 |
Giải sáu |
686 661 792 |
Giải bảy |
00 44 84 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0,6 | 1 | 2,5,7 | 1,4,92 | 2 | 4 | 5 | 3 | 8 | 2,4,5,8 | 4 | 2,4,6,7 | 1,9 | 5 | 3,4,7 | 4,7,8,9 | 6 | 1,7 | 1,4,5,6 | 7 | 6 | 0,3,9 | 8 | 4,6 | 92 | 9 | 22,5,6,8 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12586 |
Giải nhất |
80491 |
Giải nhì |
91190 04622 |
Giải ba |
37994 48970 76017 45104 70146 22765 |
Giải tư |
0464 9031 2856 9495 |
Giải năm |
7290 1522 9369 3755 8180 6192 |
Giải sáu |
961 804 129 |
Giải bảy |
25 53 39 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,92 | 0 | 42 | 3,6,9 | 1 | 7 | 22,9 | 2 | 22,5,9 | 5 | 3 | 1,9 | 02,6,9 | 4 | 6 | 2,5,6,9 | 5 | 3,5,6 | 4,5,7,8 | 6 | 1,4,5,9 | 1 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,6 | 2,3,6 | 9 | 02,1,2,4 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|