|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
15589 |
Giải nhất |
95113 |
Giải nhì |
13163 64626 |
Giải ba |
08026 86526 03469 28177 63013 56266 |
Giải tư |
3610 0096 8283 6875 |
Giải năm |
6753 9910 8371 1978 3541 6993 |
Giải sáu |
079 337 470 |
Giải bảy |
48 96 76 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | | 4,7 | 1 | 02,32 | 3 | 2 | 63 | 12,5,6,8 9 | 3 | 2,7 | | 4 | 1,8 | 7 | 5 | 3 | 23,6,7,92 | 6 | 3,6,9 | 3,7 | 7 | 0,1,5,6 7,8,9 | 4,7 | 8 | 3,9 | 6,7,8 | 9 | 3,62 |
|
|
Giải ĐB |
61773 |
Giải nhất |
20030 |
Giải nhì |
94558 89831 |
Giải ba |
87558 07160 92229 87771 38224 76912 |
Giải tư |
9233 8468 6500 8739 |
Giải năm |
1746 2443 3681 7795 1289 8211 |
Giải sáu |
621 420 633 |
Giải bảy |
31 56 51 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0 | 1,2,32,5 7,8 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 0,1,4,9 | 32,4,7 | 3 | 0,12,32,9 | 2 | 4 | 3,6 | 9 | 5 | 1,6,82 | 4,5,9 | 6 | 0,8 | | 7 | 1,3 | 52,6 | 8 | 1,9 | 2,3,8 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
53369 |
Giải nhất |
38167 |
Giải nhì |
77818 64123 |
Giải ba |
46328 72633 18014 46012 24014 48423 |
Giải tư |
8884 8241 9957 0422 |
Giải năm |
9335 1687 1926 6659 7436 4661 |
Giải sáu |
711 896 515 |
Giải bảy |
72 43 59 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,4,6,9 | 1 | 1,2,42,5 8 | 1,2,7 | 2 | 2,32,6,8 | 22,3,4 | 3 | 3,5,6 | 12,8 | 4 | 1,3 | 1,3 | 5 | 7,92 | 2,3,9 | 6 | 1,7,9 | 5,6,8 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 4,7 | 52,6 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
71531 |
Giải nhất |
52267 |
Giải nhì |
04667 94249 |
Giải ba |
93553 00928 77949 78582 10953 62510 |
Giải tư |
3464 5101 6851 4753 |
Giải năm |
8815 4077 7029 3218 5522 1117 |
Giải sáu |
767 371 938 |
Giải bảy |
32 30 45 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,2,3,5 7 | 1 | 0,5,7,8 | 2,3,8 | 2 | 1,2,8,9 | 53 | 3 | 0,1,2,8 | 6 | 4 | 5,92 | 1,4 | 5 | 1,33 | | 6 | 4,73 | 1,63,7 | 7 | 1,7 | 1,2,3 | 8 | 2 | 2,42 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
83892 |
Giải nhất |
76954 |
Giải nhì |
58141 30276 |
Giải ba |
52721 62116 84152 61837 92100 54911 |
Giải tư |
0122 0651 4568 2167 |
Giải năm |
7054 6777 4595 2572 0826 6939 |
Giải sáu |
048 486 124 |
Giải bảy |
19 21 28 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,22,4,5 | 1 | 1,6,9 | 2,5,7,9 | 2 | 12,2,4,6 8 | | 3 | 7,9 | 2,52 | 4 | 1,8 | 8,9 | 5 | 1,2,42 | 1,2,7,8 | 6 | 7,8 | 3,6,7 | 7 | 2,6,7 | 2,4,6 | 8 | 5,6 | 1,3 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
70870 |
Giải nhất |
58764 |
Giải nhì |
30987 79475 |
Giải ba |
95777 19073 22261 39264 00597 99868 |
Giải tư |
1125 4772 8935 9192 |
Giải năm |
4424 5891 6303 0459 8250 1481 |
Giải sáu |
109 739 203 |
Giải bảy |
66 76 29 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 32,9 | 6,8,9 | 1 | | 7,9 | 2 | 4,5,9 | 02,7 | 3 | 5,9 | 2,62 | 4 | | 2,3,7,8 | 5 | 0,9 | 6,7 | 6 | 1,42,6,8 | 7,8,9 | 7 | 0,2,3,5 6,7 | 6 | 8 | 1,5,7 | 0,2,3,5 | 9 | 1,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
72680 |
Giải nhất |
39214 |
Giải nhì |
22096 25548 |
Giải ba |
85098 03389 10625 90826 19209 98335 |
Giải tư |
3376 7781 0086 8556 |
Giải năm |
5005 7552 6618 4047 3462 7940 |
Giải sáu |
573 789 659 |
Giải bảy |
46 88 01 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,5,9 | 0,8 | 1 | 4,8 | 5,6 | 2 | 52,6 | 7 | 3 | 5 | 1 | 4 | 0,6,7,8 | 0,22,3 | 5 | 2,6,9 | 2,4,5,7 8,9 | 6 | 2 | 4 | 7 | 3,6 | 1,4,8,9 | 8 | 0,1,6,8 92 | 0,5,82 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|