|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
03261 |
Giải nhất |
70148 |
Giải nhì |
02102 10412 |
Giải ba |
61250 65484 49370 02594 92244 16221 |
Giải tư |
0589 7590 1245 7106 |
Giải năm |
1427 2525 9623 0501 8190 1044 |
Giải sáu |
064 848 673 |
Giải bảy |
50 20 21 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,7,92 | 0 | 1,2,6 | 0,22,6 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 0,12,3,5 6,7 | 2,7 | 3 | | 42,6,8,9 | 4 | 42,5,82 | 2,4 | 5 | 02 | 0,2 | 6 | 1,4 | 2 | 7 | 0,3 | 42 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 02,4 |
|
|
Giải ĐB |
18644 |
Giải nhất |
47218 |
Giải nhì |
48800 34289 |
Giải ba |
82988 79802 04245 33165 35260 11887 |
Giải tư |
8100 9336 0173 7546 |
Giải năm |
7997 1263 5622 7776 0498 6904 |
Giải sáu |
172 952 431 |
Giải bảy |
93 64 25 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02,2,4 | 1,3 | 1 | 1,8 | 0,2,5,7 | 2 | 2,5 | 6,7,9 | 3 | 1,6 | 0,4,6 | 4 | 4,5,6 | 2,4,6 | 5 | 2 | 3,4,7 | 6 | 0,3,4,5 | 8,9 | 7 | 2,3,6 | 1,8,9 | 8 | 7,8,9 | 8 | 9 | 3,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
43869 |
Giải nhất |
45517 |
Giải nhì |
11578 32847 |
Giải ba |
60616 79535 84009 30092 57153 52890 |
Giải tư |
2462 4100 2394 6162 |
Giải năm |
6648 5432 2851 2311 5927 8758 |
Giải sáu |
789 942 244 |
Giải bảy |
28 48 32 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,9 | 1,5 | 1 | 1,6,7 | 32,4,62,9 | 2 | 7,8 | 5 | 3 | 22,5 | 4,9 | 4 | 2,4,7,82 | 3 | 5 | 1,3,8 | 1 | 6 | 22,9 | 1,2,4 | 7 | 0,8 | 2,42,5,7 | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 0,2,4 |
|
|
Giải ĐB |
40346 |
Giải nhất |
35745 |
Giải nhì |
23722 92880 |
Giải ba |
76855 50121 17343 40141 24605 95853 |
Giải tư |
2169 5153 8245 9736 |
Giải năm |
2356 3955 5384 3985 8494 2631 |
Giải sáu |
614 214 705 |
Giải bảy |
85 08 33 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 52,8 | 2,3,4 | 1 | 42 | 2 | 2 | 1,2 | 3,4,52 | 3 | 1,3,6,7 | 12,8,9 | 4 | 1,3,52,6 | 02,42,52,82 | 5 | 32,52,6 | 3,4,5 | 6 | 9 | 3 | 7 | | 0 | 8 | 0,4,52 | 6 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
15355 |
Giải nhất |
80605 |
Giải nhì |
37167 55910 |
Giải ba |
51611 05932 65166 69571 76118 05131 |
Giải tư |
2263 4256 0186 9794 |
Giải năm |
7680 9382 0554 4247 3845 7383 |
Giải sáu |
414 927 661 |
Giải bảy |
10 17 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 5 | 1,3,6,7 | 1 | 02,1,4,7 8 | 3,6,8 | 2 | 7 | 62,8 | 3 | 1,2 | 1,5,9 | 4 | 5,7 | 0,4,5 | 5 | 4,5,6 | 5,6,8 | 6 | 1,2,32,6 7 | 1,2,4,6 | 7 | 1 | 1 | 8 | 0,2,3,6 | | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
43031 |
Giải nhất |
91600 |
Giải nhì |
74313 38685 |
Giải ba |
36490 24469 14133 05289 86880 94252 |
Giải tư |
3826 1064 6157 8290 |
Giải năm |
9972 3814 1771 4850 3084 2110 |
Giải sáu |
203 375 443 |
Giải bảy |
05 45 07 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,82 92 | 0 | 0,3,5,7 | 3,7 | 1 | 0,3,4 | 5,7 | 2 | 6 | 0,1,3,4 | 3 | 1,3 | 1,6,8 | 4 | 3,5 | 0,4,7,8 | 5 | 0,2,7 | 2 | 6 | 4,9 | 0,5 | 7 | 1,2,5 | | 8 | 02,4,5,9 | 6,8 | 9 | 02 |
|
|
Giải ĐB |
58255 |
Giải nhất |
20821 |
Giải nhì |
68070 01084 |
Giải ba |
68912 20282 52719 48705 81592 09676 |
Giải tư |
0326 3896 9853 3507 |
Giải năm |
5653 7148 8608 7022 1683 8019 |
Giải sáu |
254 670 933 |
Giải bảy |
02 13 97 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 2,5,7,8 | 2 | 1 | 2,3,92 | 0,1,2,8 9 | 2 | 1,2,6 | 1,3,52,8 | 3 | 3 | 5,8 | 4 | 8 | 0,5 | 5 | 32,4,5 | 2,72,9 | 6 | | 0,9 | 7 | 02,62 | 0,4 | 8 | 2,3,4 | 12 | 9 | 2,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|