|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
90586 |
Giải nhất |
60072 |
Giải nhì |
28719 26258 |
Giải ba |
06049 38464 23482 08709 39074 51419 |
Giải tư |
1122 1538 0256 2956 |
Giải năm |
0182 5985 1629 2071 3039 8752 |
Giải sáu |
219 159 356 |
Giải bảy |
84 52 22 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,7 | 1 | 93 | 22,52,7,82 | 2 | 22,9 | | 3 | 1,8,9 | 6,7,8 | 4 | 9 | 8 | 5 | 22,63,8,9 | 53,8 | 6 | 4 | | 7 | 1,2,4 | 3,5 | 8 | 22,4,5,6 | 0,13,2,3 4,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
00154 |
Giải nhất |
67018 |
Giải nhì |
55135 56128 |
Giải ba |
90708 86494 18520 62077 02683 25677 |
Giải tư |
9406 7398 3720 9188 |
Giải năm |
2750 3757 0312 9606 3083 0925 |
Giải sáu |
993 114 619 |
Giải bảy |
82 45 76 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 62,8 | | 1 | 2,4,8,9 | 1,7,8 | 2 | 02,5,8 | 82,9 | 3 | 5 | 1,5,9 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 0,4,7 | 02,7 | 6 | | 5,72 | 7 | 2,6,72 | 0,1,2,8 9 | 8 | 2,32,8 | 1 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
93481 |
Giải nhất |
18583 |
Giải nhì |
46889 08699 |
Giải ba |
73540 72922 88762 12138 07180 78416 |
Giải tư |
3404 8630 3802 0054 |
Giải năm |
2006 5564 2050 3347 9842 9873 |
Giải sáu |
705 866 430 |
Giải bảy |
88 15 32 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,8 | 0 | 2,4,52,6 | 8 | 1 | 5,6 | 0,2,3,4 6 | 2 | 2 | 7,8 | 3 | 02,2,8 | 0,5,6 | 4 | 0,2,7 | 02,1 | 5 | 0,4 | 0,1,6 | 6 | 2,4,6 | 4 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 0,1,3,8 9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
37601 |
Giải nhất |
93185 |
Giải nhì |
27008 13479 |
Giải ba |
80514 22827 16815 20315 12634 34210 |
Giải tư |
5575 6106 3757 9579 |
Giải năm |
9498 5477 2404 5123 3584 8876 |
Giải sáu |
183 867 764 |
Giải bảy |
63 40 49 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,3,4,6 8 | 0 | 1 | 0,4,52 | | 2 | 3,7 | 0,2,6,8 | 3 | 4 | 0,1,3,6 8 | 4 | 0,9 | 12,7,8 | 5 | 7 | 0,7 | 6 | 3,4,7 | 2,5,6,7 | 7 | 5,6,7,92 | 0,9 | 8 | 3,4,5 | 4,72 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
31583 |
Giải nhất |
64721 |
Giải nhì |
89072 75317 |
Giải ba |
63520 63193 25119 32082 24864 99134 |
Giải tư |
4611 1802 9416 3012 |
Giải năm |
6533 7386 7580 7982 4553 2079 |
Giải sáu |
961 650 229 |
Giải bảy |
35 15 05 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2,5 | 1,2,6,9 | 1 | 1,2,5,6 7,9 | 0,1,7,82 | 2 | 0,1,9 | 3,5,8,9 | 3 | 3,4,5 | 3,6 | 4 | | 0,1,3 | 5 | 0,3 | 1,8 | 6 | 1,4 | 1 | 7 | 2,9 | | 8 | 0,22,3,6 | 1,2,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
69463 |
Giải nhất |
84663 |
Giải nhì |
19391 63562 |
Giải ba |
57170 27438 08585 72751 97105 53985 |
Giải tư |
1703 8428 0477 5851 |
Giải năm |
7355 8695 2100 0086 5236 6737 |
Giải sáu |
232 744 195 |
Giải bảy |
18 28 76 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,5 | 52,9 | 1 | 8 | 3,6 | 2 | 82 | 0,5,62 | 3 | 2,6,7,8 | 4 | 4 | 4 | 0,5,82,92 | 5 | 12,3,5 | 3,7,8 | 6 | 2,32 | 3,7 | 7 | 0,6,7 | 1,22,3 | 8 | 52,6 | | 9 | 1,52 |
|
|
Giải ĐB |
04264 |
Giải nhất |
96456 |
Giải nhì |
99052 48761 |
Giải ba |
44584 27694 78373 44863 43756 94263 |
Giải tư |
5759 4607 1138 8062 |
Giải năm |
6634 6713 2011 2719 0417 9972 |
Giải sáu |
512 351 340 |
Giải bảy |
16 68 50 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 1,5,6 | 1 | 1,2,3,6 7,9 | 1,5,6,7 | 2 | | 1,62,7 | 3 | 4,7,8 | 3,6,8,9 | 4 | 0 | | 5 | 0,1,2,62 9 | 1,52 | 6 | 1,2,32,4 8 | 0,1,3 | 7 | 2,3 | 3,6 | 8 | 4 | 1,5 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|