|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
14832 |
Giải nhất |
84157 |
Giải nhì |
97791 02659 |
Giải ba |
70015 05880 21228 97250 01600 06731 |
Giải tư |
3106 6587 9562 0681 |
Giải năm |
5976 0268 1665 1710 6241 9812 |
Giải sáu |
610 309 430 |
Giải bảy |
87 82 31 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,5 8 | 0 | 0,6,9 | 32,4,8,9 | 1 | 02,2,5 | 1,3,6,8 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 0,12,2 | | 4 | 1 | 1,6 | 5 | 0,7,9 | 0,7 | 6 | 2,5,8 | 5,82 | 7 | 6 | 2,6 | 8 | 0,1,2,72 | 0,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
13194 |
Giải nhất |
32444 |
Giải nhì |
78344 53632 |
Giải ba |
82654 89213 86566 70425 03981 20464 |
Giải tư |
2993 7281 0655 1786 |
Giải năm |
2375 1888 1249 1066 4202 1943 |
Giải sáu |
325 265 220 |
Giải bảy |
15 64 62 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 82 | 1 | 3,5 | 0,3,6 | 2 | 0,52 | 1,4,9 | 3 | 2 | 42,52,62,9 | 4 | 3,42,9 | 1,22,5,6 7 | 5 | 42,5 | 62,8 | 6 | 2,42,5,62 | | 7 | 5 | 8 | 8 | 12,6,8 | 4 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
72328 |
Giải nhất |
18300 |
Giải nhì |
24627 00463 |
Giải ba |
65434 30534 72131 43422 59804 66679 |
Giải tư |
3693 7732 8131 5045 |
Giải năm |
7883 4890 7025 7849 0149 6971 |
Giải sáu |
556 658 101 |
Giải bảy |
49 13 80 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,1,4 | 0,32,7 | 1 | 3 | 2,3 | 2 | 2,5,7,8 | 1,6,8,9 | 3 | 12,2,42 | 0,32 | 4 | 5,93 | 2,4 | 5 | 6,8 | 5,6 | 6 | 3,6 | 2 | 7 | 1,9 | 2,5 | 8 | 0,3 | 43,7 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
48145 |
Giải nhất |
09500 |
Giải nhì |
30105 15223 |
Giải ba |
30969 61488 96739 78029 57542 12101 |
Giải tư |
5337 1478 9575 5666 |
Giải năm |
2382 6651 3181 9703 1466 6514 |
Giải sáu |
804 724 288 |
Giải bảy |
88 97 07 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,3,4 5,7 | 0,5,8 | 1 | 4 | 4,8 | 2 | 3,4,9 | 0,2 | 3 | 7,9 | 0,1,2 | 4 | 2,5 | 0,4,7 | 5 | 1 | 62 | 6 | 62,9 | 0,3,9 | 7 | 5,8 | 7,83 | 8 | 1,2,83 | 2,3,6 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
68515 |
Giải nhất |
39283 |
Giải nhì |
46685 56957 |
Giải ba |
75595 46780 86941 33873 30949 82343 |
Giải tư |
8143 7311 3950 3152 |
Giải năm |
6637 8684 6086 1250 7063 4772 |
Giải sáu |
290 672 167 |
Giải bảy |
02 93 29 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8,9 | 0 | 2 | 1,4,6 | 1 | 1,5 | 0,5,72 | 2 | 9 | 42,6,7,8 9 | 3 | 7 | 8 | 4 | 1,32,9 | 1,8,9 | 5 | 02,2,7 | 8 | 6 | 1,3,7 | 3,5,6 | 7 | 22,3 | | 8 | 0,3,4,5 6 | 2,4 | 9 | 0,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
08030 |
Giải nhất |
38852 |
Giải nhì |
56136 06754 |
Giải ba |
21710 74178 38100 56798 20425 37888 |
Giải tư |
9110 4243 2653 8836 |
Giải năm |
8285 4962 3660 6077 2008 9786 |
Giải sáu |
099 733 521 |
Giải bảy |
66 40 07 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,4 6 | 0 | 0,7,8 | 2 | 1 | 02 | 5,6 | 2 | 1,5 | 32,4,5 | 3 | 0,32,62 | 5 | 4 | 0,3 | 2,8 | 5 | 2,3,4 | 32,6,8 | 6 | 0,2,6 | 0,7 | 7 | 7,8 | 0,7,8,9 | 8 | 5,6,8 | 9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
29578 |
Giải nhất |
41490 |
Giải nhì |
77307 19069 |
Giải ba |
42148 38797 09499 91318 86136 56087 |
Giải tư |
9297 7950 4971 2306 |
Giải năm |
2157 7354 3010 7317 5375 6870 |
Giải sáu |
012 497 756 |
Giải bảy |
83 65 77 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 6,7 | 7 | 1 | 0,2,7,8 | 1 | 2 | 7 | 8 | 3 | 6 | 5 | 4 | 8 | 6,7 | 5 | 0,4,6,7 | 0,3,5 | 6 | 5,9 | 0,1,2,5 7,8,93 | 7 | 0,1,5,7 8 | 1,4,7 | 8 | 3,7 | 6,9 | 9 | 0,73,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|