|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
92849 |
Giải nhất |
00559 |
Giải nhì |
29651 34273 |
Giải ba |
13382 58591 11158 15549 92309 28277 |
Giải tư |
7652 6684 6421 5766 |
Giải năm |
6999 3505 5416 5169 3740 7973 |
Giải sáu |
136 761 834 |
Giải bảy |
67 19 57 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,9 | 2,5,6,9 | 1 | 6,9 | 5,8 | 2 | 1 | 72 | 3 | 4,6 | 3,5,8 | 4 | 0,92 | 0 | 5 | 1,2,4,7 8,9 | 1,3,6 | 6 | 1,6,7,9 | 5,6,7 | 7 | 32,7 | 5 | 8 | 2,4 | 0,1,42,5 6,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
48500 |
Giải nhất |
57392 |
Giải nhì |
76623 40780 |
Giải ba |
87331 77449 80447 51697 25926 73951 |
Giải tư |
2192 8235 3304 0727 |
Giải năm |
9393 1610 4491 1252 6666 0103 |
Giải sáu |
063 932 529 |
Giải bảy |
49 62 57 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,3,4 | 3,5,9 | 1 | 0 | 2,3,5,6 92 | 2 | 2,3,6,7 9 | 0,2,6,9 | 3 | 1,2,5 | 0 | 4 | 7,92 | 3 | 5 | 1,2,7 | 2,6 | 6 | 2,3,6 | 2,4,5,9 | 7 | | | 8 | 0 | 2,42 | 9 | 1,22,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
63371 |
Giải nhất |
61735 |
Giải nhì |
93293 66824 |
Giải ba |
42445 51148 51248 25354 54780 03866 |
Giải tư |
2121 3319 6444 2296 |
Giải năm |
0931 6277 9100 6159 9167 1289 |
Giải sáu |
343 823 593 |
Giải bảy |
25 23 03 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,3 | 2,3,7 | 1 | 9 | | 2 | 1,32,4,5 | 0,22,4,92 | 3 | 1,5 | 2,4,5 | 4 | 3,4,5,82 | 2,3,4 | 5 | 4,9 | 6,9 | 6 | 0,6,7 | 6,7 | 7 | 1,7 | 42 | 8 | 0,9 | 1,5,8 | 9 | 32,6 |
|
|
Giải ĐB |
66029 |
Giải nhất |
94740 |
Giải nhì |
58069 60284 |
Giải ba |
42218 15942 90074 98098 66531 88293 |
Giải tư |
4080 7365 4190 9778 |
Giải năm |
3003 0742 9202 3960 5242 3212 |
Giải sáu |
145 115 398 |
Giải bảy |
28 86 26 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 2,3 | 3 | 1 | 2,5,8 | 0,1,43 | 2 | 6,8,9 | 0,9 | 3 | 1 | 6,7,8 | 4 | 0,23,5 | 1,4,6 | 5 | | 2,8 | 6 | 0,4,5,9 | | 7 | 4,8 | 1,2,7,92 | 8 | 0,4,6 | 2,6 | 9 | 0,3,82 |
|
|
Giải ĐB |
78697 |
Giải nhất |
10401 |
Giải nhì |
83798 63698 |
Giải ba |
47363 87370 21831 30084 25454 37997 |
Giải tư |
8330 3147 2983 0002 |
Giải năm |
5818 7125 0452 6360 7132 5017 |
Giải sáu |
836 131 405 |
Giải bảy |
96 66 62 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 1,2,5 | 0,32 | 1 | 7,8,9 | 0,3,5,6 | 2 | 5 | 6,8 | 3 | 0,12,2,6 | 5,8 | 4 | 7 | 0,2 | 5 | 2,4 | 3,6,9 | 6 | 0,2,3,6 | 1,4,92 | 7 | 0 | 1,92 | 8 | 3,4 | 1 | 9 | 6,72,82 |
|
|
Giải ĐB |
46181 |
Giải nhất |
26851 |
Giải nhì |
76785 61246 |
Giải ba |
25059 68851 20694 53494 85151 68213 |
Giải tư |
3916 2957 7662 2723 |
Giải năm |
3718 0258 5611 9986 8020 3270 |
Giải sáu |
341 464 638 |
Giải bảy |
82 47 45 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 1,4,53,8 | 1 | 1,3,6,8 | 5,6,8 | 2 | 0,3 | 1,2 | 3 | 8 | 6,92 | 4 | 1,5,6,7 | 4,8 | 5 | 13,2,7,8 9 | 1,4,8 | 6 | 2,4 | 4,5 | 7 | 0 | 1,3,5 | 8 | 1,2,5,6 | 5 | 9 | 42 |
|
|
Giải ĐB |
61188 |
Giải nhất |
86876 |
Giải nhì |
94020 70401 |
Giải ba |
08441 18807 15190 15158 77086 42796 |
Giải tư |
2772 1736 5092 1291 |
Giải năm |
4689 3752 1374 7640 8034 2284 |
Giải sáu |
824 260 743 |
Giải bảy |
66 07 34 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 1,72 | 0,4,9 | 1 | | 5,7,9 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 42,6 | 2,32,7,8 | 4 | 0,1,3 | | 5 | 2,8 | 3,6,7,8 9 | 6 | 0,6,7 | 02,6 | 7 | 2,4,6 | 5,8 | 8 | 4,6,8,9 | 8 | 9 | 0,1,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|