|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
54691 |
Giải nhất |
17119 |
Giải nhì |
78543 14986 |
Giải ba |
05834 70270 45686 60949 92208 03756 |
Giải tư |
0808 7381 0371 0211 |
Giải năm |
1890 5792 3023 1789 8718 3348 |
Giải sáu |
909 044 648 |
Giải bảy |
42 52 69 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 82,9 | 1,7,8,9 | 1 | 1,8,9 | 4,5,9 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 2,3,4,82 9 | 6 | 5 | 2,6 | 5,82 | 6 | 5,9 | | 7 | 0,1 | 02,1,42 | 8 | 1,62,9 | 0,1,4,6 8 | 9 | 0,1,2 |
|
|
Giải ĐB |
22750 |
Giải nhất |
77177 |
Giải nhì |
83135 42496 |
Giải ba |
05354 71980 42609 86089 47159 11552 |
Giải tư |
9448 5778 5874 6283 |
Giải năm |
7420 0214 0200 9230 2931 3741 |
Giải sáu |
728 712 281 |
Giải bảy |
71 55 06 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 8 | 0 | 0,3,6,9 | 3,4,7,8 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 0,8 | 0,8 | 3 | 0,1,5 | 1,5,7 | 4 | 1,8 | 3,5 | 5 | 0,2,4,5 9 | 0,9 | 6 | | 7 | 7 | 1,4,7,8 | 2,4,7 | 8 | 0,1,3,9 | 0,5,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
64793 |
Giải nhất |
11002 |
Giải nhì |
57292 04037 |
Giải ba |
12514 31068 92657 46207 70589 79122 |
Giải tư |
5232 6601 5398 6602 |
Giải năm |
3047 8575 6500 9552 2905 9536 |
Giải sáu |
070 109 979 |
Giải bảy |
39 50 21 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,22,5 7,9 | 0,1,2 | 1 | 1,4 | 02,2,3,5 9 | 2 | 1,2 | 9 | 3 | 2,6,7,9 | 1 | 4 | 7 | 0,7 | 5 | 0,2,7 | 3 | 6 | 8 | 0,3,4,5 | 7 | 0,5,9 | 6,9 | 8 | 9 | 0,3,7,8 | 9 | 2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
72729 |
Giải nhất |
35229 |
Giải nhì |
06339 70800 |
Giải ba |
76367 48748 87121 81726 72370 57111 |
Giải tư |
9300 0250 0584 9830 |
Giải năm |
2636 0025 5192 4924 3360 8715 |
Giải sáu |
289 388 227 |
Giải bảy |
39 87 06 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,6 7 | 0 | 02,6 | 1,2 | 1 | 1,5 | 9 | 2 | 1,4,5,6 7,92 | | 3 | 0,6,92 | 2,5,8 | 4 | 8 | 1,2 | 5 | 0,4 | 0,2,3 | 6 | 0,7 | 2,6,8 | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 4,7,8,9 | 22,32,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
90956 |
Giải nhất |
97789 |
Giải nhì |
76056 87878 |
Giải ba |
15696 39418 62645 33273 84435 09984 |
Giải tư |
5873 6506 5124 0430 |
Giải năm |
6865 6190 1161 2124 6715 7736 |
Giải sáu |
712 983 401 |
Giải bảy |
57 72 59 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,6 | 0,6 | 1 | 2,5,8 | 1,7 | 2 | 3,42 | 2,72,8 | 3 | 0,5,6 | 22,8 | 4 | 5 | 1,3,4,6 | 5 | 62,7,9 | 0,3,52,9 | 6 | 1,5 | 5 | 7 | 2,32,8 | 1,7 | 8 | 3,4,9 | 5,8 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
96702 |
Giải nhất |
07964 |
Giải nhì |
60948 79428 |
Giải ba |
08006 25477 08695 52648 77576 69068 |
Giải tư |
5758 4586 7307 9930 |
Giải năm |
8827 7809 3759 8672 4379 0448 |
Giải sáu |
715 039 426 |
Giải bảy |
62 09 28 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6,7,92 | 9 | 1 | 5 | 0,6,7 | 2 | 6,7,82 | | 3 | 0,9 | 6 | 4 | 83 | 1,9 | 5 | 8,9 | 0,2,7,8 | 6 | 2,4,8 | 0,2,7 | 7 | 2,6,7,9 | 22,43,5,6 | 8 | 6 | 02,3,5,7 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
04284 |
Giải nhất |
15217 |
Giải nhì |
77215 58638 |
Giải ba |
84461 42542 81734 08015 00481 03823 |
Giải tư |
3052 0546 3396 1024 |
Giải năm |
7259 9857 3981 6830 9875 5855 |
Giải sáu |
950 962 650 |
Giải bảy |
90 58 93 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,9 | 0 | | 6,82 | 1 | 52,7 | 4,5,6 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 0,4,8 | 2,3,8 | 4 | 0,2,6 | 12,5,7 | 5 | 02,2,5,7 8,9 | 4,9 | 6 | 1,2 | 1,5 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 12,4 | 5 | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|