|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
87368 |
Giải nhất |
73173 |
Giải nhì |
27036 54544 |
Giải ba |
77812 59408 72899 82344 73114 19856 |
Giải tư |
5565 2531 8203 5162 |
Giải năm |
1387 1730 3015 3276 7577 7061 |
Giải sáu |
910 058 275 |
Giải bảy |
06 83 85 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,6,8 | 3,6 | 1 | 0,22,4,5 | 12,6 | 2 | | 0,7,8 | 3 | 0,1,6 | 1,42 | 4 | 42 | 1,6,7,8 | 5 | 6,8 | 0,3,5,7 | 6 | 1,2,5,8 | 7,8 | 7 | 3,5,6,7 | 0,5,6 | 8 | 3,5,7 | 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
80805 |
Giải nhất |
71818 |
Giải nhì |
88766 13763 |
Giải ba |
55750 78938 52389 71702 44422 82346 |
Giải tư |
7287 1433 9786 7570 |
Giải năm |
9568 2954 6203 3326 6645 3852 |
Giải sáu |
915 810 212 |
Giải bảy |
94 10 05 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 1,2,3,52 | 0 | 1 | 02,2,5,8 | 0,1,2,5 | 2 | 2,6 | 0,3,6 | 3 | 3,8 | 5,9 | 4 | 5,6 | 02,1,4 | 5 | 0,2,4 | 2,4,6,8 | 6 | 3,6,8 | 8 | 7 | 0 | 1,3,6 | 8 | 6,7,9 | 8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
37647 |
Giải nhất |
52140 |
Giải nhì |
89553 90068 |
Giải ba |
44299 40219 65973 97734 71363 33287 |
Giải tư |
5186 0315 8723 2476 |
Giải năm |
0514 7691 4034 7789 0370 5295 |
Giải sáu |
078 684 757 |
Giải bảy |
33 60 62 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | | 9 | 1 | 4,5,9 | 3,6 | 2 | 3 | 2,3,5,6 7 | 3 | 2,3,42 | 1,32,8 | 4 | 0,7 | 1,9 | 5 | 3,7 | 7,8 | 6 | 0,2,3,8 | 4,5,8 | 7 | 0,3,6,8 | 6,7 | 8 | 4,6,7,9 | 1,8,9 | 9 | 1,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
47417 |
Giải nhất |
56746 |
Giải nhì |
02208 90927 |
Giải ba |
42888 58732 05678 39250 46376 08543 |
Giải tư |
4057 1320 5051 8760 |
Giải năm |
5996 4963 9132 4440 9148 8146 |
Giải sáu |
948 740 043 |
Giải bảy |
41 30 88 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,42,5 6 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 7 | 32 | 2 | 0,7 | 42,6 | 3 | 0,22 | | 4 | 02,1,32,62 82 | | 5 | 0,1,7 | 42,7,9 | 6 | 0,3 | 1,2,5 | 7 | 6,8 | 0,42,7,82 | 8 | 82 | 9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
22191 |
Giải nhất |
97112 |
Giải nhì |
40888 39940 |
Giải ba |
39500 73056 14865 94839 85281 96191 |
Giải tư |
1620 0731 2825 6430 |
Giải năm |
3602 9578 1397 3671 4851 7642 |
Giải sáu |
954 016 641 |
Giải bảy |
15 59 64 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,2 | 3,4,5,7 8,92 | 1 | 2,5,6 | 0,1,4,5 | 2 | 0,5 | | 3 | 0,1,9 | 5,6 | 4 | 0,1,2 | 1,2,6 | 5 | 1,2,4,6 9 | 1,5 | 6 | 4,5 | 9 | 7 | 1,8 | 7,8 | 8 | 1,8 | 3,5 | 9 | 12,7 |
|
|
Giải ĐB |
72130 |
Giải nhất |
80885 |
Giải nhì |
17263 71468 |
Giải ba |
22827 36430 10446 48639 91841 63775 |
Giải tư |
2339 5617 8901 1422 |
Giải năm |
8062 1699 5607 3339 5532 8448 |
Giải sáu |
465 525 415 |
Giải bảy |
22 71 82 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,7 | 0,4,7 | 1 | 5,7 | 22,3,6,8 | 2 | 22,5,7 | 6 | 3 | 02,2,93 | | 4 | 1,6,8 | 1,2,6,7 8 | 5 | 7 | 4 | 6 | 2,3,5,8 | 0,1,2,5 | 7 | 1,5 | 4,6 | 8 | 2,5 | 33,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
34706 |
Giải nhất |
91118 |
Giải nhì |
29837 38146 |
Giải ba |
01080 08089 62709 14042 77255 32218 |
Giải tư |
7951 0481 4730 3337 |
Giải năm |
9871 3345 9998 3635 0850 8174 |
Giải sáu |
849 764 801 |
Giải bảy |
89 71 59 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 1,6,9 | 0,5,72,8 | 1 | 82 | 4 | 2 | | | 3 | 0,5,72 | 6,7 | 4 | 2,5,6,8 9 | 3,4,5 | 5 | 0,1,5,9 | 0,4 | 6 | 4 | 32 | 7 | 12,4 | 12,4,9 | 8 | 0,1,92 | 0,4,5,82 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|