|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
14LQ-7LQ-3LQ-9LQ-11LQ-12LQ
|
Giải ĐB |
03116 |
Giải nhất |
23757 |
Giải nhì |
55962 84187 |
Giải ba |
56135 29413 58697 29486 81019 84604 |
Giải tư |
1149 3493 1445 0328 |
Giải năm |
1141 9928 3090 2848 8728 9826 |
Giải sáu |
017 988 818 |
Giải bảy |
36 09 56 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 4 | 1 | 3,6,7,8 9 | 6 | 2 | 6,83 | 1,9 | 3 | 5,6 | 0,7 | 4 | 1,5,8,9 | 3,4 | 5 | 6,7 | 1,2,3,5 8 | 6 | 2 | 1,5,8,9 | 7 | 4 | 1,23,4,8 | 8 | 6,7,8 | 0,1,4 | 9 | 0,3,7 |
|
12LY-1LY-8LY-14LY-9LY-15LY
|
Giải ĐB |
77775 |
Giải nhất |
02917 |
Giải nhì |
92075 95679 |
Giải ba |
34008 02955 63385 53599 00340 54607 |
Giải tư |
1211 2080 8508 2732 |
Giải năm |
1906 5140 1899 1189 5095 4187 |
Giải sáu |
217 051 670 |
Giải bảy |
33 07 54 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,8 | 0 | 6,72,82 | 1,5 | 1 | 1,72,9 | 3 | 2 | | 3 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | 02 | 5,72,8,9 | 5 | 1,4,5 | 0 | 6 | | 02,12,8 | 7 | 0,52,9 | 02 | 8 | 0,5,7,9 | 1,7,8,92 | 9 | 5,92 |
|
|
Giải ĐB |
74236 |
Giải nhất |
22390 |
Giải nhì |
94698 06978 |
Giải ba |
00766 42787 14336 24561 48779 22294 |
Giải tư |
4639 2606 4710 7097 |
Giải năm |
4181 9731 1034 0399 5836 1720 |
Giải sáu |
541 607 548 |
Giải bảy |
25 35 52 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 6,7 | 3,4,6,8 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0,5 | | 3 | 1,4,5,63 9 | 3,9 | 4 | 1,6,8 | 2,3 | 5 | 2 | 0,33,4,6 | 6 | 1,6 | 0,8,9 | 7 | 8,9 | 4,7,9 | 8 | 1,7 | 3,7,9 | 9 | 0,4,7,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
18969 |
Giải nhất |
42537 |
Giải nhì |
59784 50379 |
Giải ba |
11176 85918 17884 88398 79928 34164 |
Giải tư |
4390 6742 4058 3678 |
Giải năm |
0454 2160 8780 4745 9858 6299 |
Giải sáu |
080 172 089 |
Giải bảy |
31 17 13 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82,9 | 0 | | 3 | 1 | 3,7,8 | 4,7 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,7 | 5,6,82 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 4,82,9 | 7 | 6 | 0,4,9 | 1,3 | 7 | 2,6,8,9 | 1,2,52,7 9 | 8 | 02,42,9 | 5,6,7,8 9 | 9 | 0,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
93761 |
Giải nhất |
04667 |
Giải nhì |
47532 87951 |
Giải ba |
11759 86462 46708 13361 67967 48048 |
Giải tư |
2004 4806 7321 3239 |
Giải năm |
5453 7164 5750 9473 6975 8295 |
Giải sáu |
219 537 506 |
Giải bảy |
79 30 39 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,62,8 | 2,5,62 | 1 | 9 | 3,6 | 2 | 1 | 5,7 | 3 | 0,2,7,8 92 | 0,6 | 4 | 8 | 7,9 | 5 | 0,1,3,9 | 02 | 6 | 12,2,4,72 | 3,62 | 7 | 3,5,9 | 0,3,4 | 8 | | 1,32,5,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
18932 |
Giải nhất |
33537 |
Giải nhì |
02328 36234 |
Giải ba |
54214 03913 38922 68492 41664 59936 |
Giải tư |
4340 5833 4532 0908 |
Giải năm |
2072 5495 1303 3723 3545 7728 |
Giải sáu |
281 841 263 |
Giải bảy |
19 52 67 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,8 | 4,8 | 1 | 3,4,9 | 2,32,5,7 9 | 2 | 2,3,82 | 0,1,2,3 6 | 3 | 22,3,4,6 7 | 1,3,6 | 4 | 0,1,5 | 4,9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 3,4,7 | 3,6,7 | 7 | 2,7 | 0,22 | 8 | 1 | 1 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
59964 |
Giải nhất |
86926 |
Giải nhì |
35850 92115 |
Giải ba |
55065 04522 25840 97732 51771 88224 |
Giải tư |
4112 3340 0045 4945 |
Giải năm |
7309 8522 8969 9602 6695 6372 |
Giải sáu |
380 481 888 |
Giải bảy |
80 17 44 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,82 | 0 | 2,9 | 7,8 | 1 | 2,5,7 | 0,1,22,3 7 | 2 | 22,4,6 | | 3 | 2 | 2,4,6 | 4 | 02,4,52 | 1,42,6,7 9 | 5 | 0 | 2 | 6 | 4,5,9 | 1 | 7 | 1,2,5 | 8 | 8 | 02,1,8 | 0,6 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|