|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
99334 |
Giải nhất |
79719 |
Giải nhì |
90191 10683 |
Giải ba |
42965 36219 05839 77017 05138 65428 |
Giải tư |
1374 1962 4617 8389 |
Giải năm |
1326 3586 1665 3948 4455 7292 |
Giải sáu |
628 340 317 |
Giải bảy |
07 01 66 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | 73,92 | 3,6,9 | 2 | 6,82 | 8 | 3 | 2,4,8,9 | 3,7 | 4 | 0,8 | 5,62 | 5 | 5 | 2,6,8 | 6 | 2,52,6 | 0,13 | 7 | 4 | 22,3,4 | 8 | 3,6,9 | 12,3,8 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
18770 |
Giải nhất |
09867 |
Giải nhì |
55354 91672 |
Giải ba |
93994 82223 33021 54197 13852 23373 |
Giải tư |
6430 4244 7985 1673 |
Giải năm |
7187 8356 9750 3393 9120 0260 |
Giải sáu |
723 480 113 |
Giải bảy |
62 46 75 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 7,8 | 0 | | 2 | 1 | 3 | 5,6,7 | 2 | 0,1,32 | 1,22,72,9 | 3 | 0 | 4,5,9 | 4 | 4,6 | 7,8 | 5 | 0,2,4,6 | 4,5 | 6 | 0,2,7 | 6,8,9 | 7 | 0,2,32,5 | | 8 | 0,5,7 | 9 | 9 | 3,4,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
38485 |
Giải nhất |
58836 |
Giải nhì |
14830 51566 |
Giải ba |
67145 63932 27591 92710 92011 59404 |
Giải tư |
6492 6523 0714 2407 |
Giải năm |
8092 9375 6730 7990 7643 1944 |
Giải sáu |
839 651 931 |
Giải bảy |
44 81 91 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,9 | 0 | 4,7 | 1,3,5,8 92 | 1 | 0,1,4 | 3,92 | 2 | 3,6 | 2,4 | 3 | 02,1,2,6 9 | 0,1,42 | 4 | 3,42,5 | 4,7,8 | 5 | 1 | 2,3,6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 5 | | 8 | 1,5 | 3 | 9 | 0,12,22 |
|
|
Giải ĐB |
41715 |
Giải nhất |
60783 |
Giải nhì |
92453 45787 |
Giải ba |
37622 64127 96637 68968 74333 39553 |
Giải tư |
9174 9122 6489 9332 |
Giải năm |
0143 0363 5606 4472 7424 8367 |
Giải sáu |
763 941 719 |
Giải bảy |
31 62 09 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 3,4 | 1 | 5,9 | 22,3,6,7 | 2 | 22,4,7 | 3,4,52,62 8 | 3 | 1,2,3,7 | 2,7 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 32 | 0 | 6 | 2,32,7,8 | 2,3,6,8 9 | 7 | 2,4 | 6 | 8 | 3,7,9 | 0,1,8 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
05731 |
Giải nhất |
95085 |
Giải nhì |
40463 51219 |
Giải ba |
38322 98135 78276 48705 48384 99275 |
Giải tư |
4412 8079 6840 0931 |
Giải năm |
7448 4291 9554 2150 4409 6408 |
Giải sáu |
322 999 602 |
Giải bảy |
61 44 78 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,5,8,9 | 32,6,9 | 1 | 2,5,9 | 0,1,22 | 2 | 22 | 6 | 3 | 12,5 | 4,5,8 | 4 | 0,4,8 | 0,1,3,7 8 | 5 | 0,4 | 7 | 6 | 1,3 | | 7 | 5,6,8,9 | 0,4,7 | 8 | 4,5 | 0,1,7,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
76103 |
Giải nhất |
15693 |
Giải nhì |
42691 45558 |
Giải ba |
02181 34413 44672 07323 16952 50230 |
Giải tư |
3390 8321 3445 2343 |
Giải năm |
2939 4157 3220 0233 1099 5469 |
Giải sáu |
788 765 175 |
Giải bảy |
37 38 52 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3 | 2,8,9 | 1 | 3 | 52,7 | 2 | 0,1,3 | 0,1,2,3 4,9 | 3 | 0,3,7,8 9 | | 4 | 3,5 | 4,6,7 | 5 | 22,7,8 | | 6 | 5,9 | 3,5 | 7 | 2,5 | 3,5,8 | 8 | 1,8 | 3,6,92 | 9 | 0,1,3,92 |
|
|
Giải ĐB |
78649 |
Giải nhất |
65084 |
Giải nhì |
48980 40235 |
Giải ba |
34759 82410 01927 60966 43015 38678 |
Giải tư |
0846 3059 9783 2884 |
Giải năm |
5075 2268 5205 4014 6297 5015 |
Giải sáu |
214 433 310 |
Giải bảy |
30 66 59 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,8 | 0 | 5 | | 1 | 02,42,52 | | 2 | 7 | 3,8 | 3 | 0,3,5 | 12,83 | 4 | 6,9 | 0,12,3,7 | 5 | 93 | 4,62 | 6 | 62,8 | 2,9 | 7 | 5,8 | 6,7 | 8 | 0,3,43 | 4,53 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|