|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07396 |
Giải nhất |
53106 |
Giải nhì |
84965 04673 |
Giải ba |
70723 95837 55373 71666 28514 57479 |
Giải tư |
5449 0988 2175 1247 |
Giải năm |
5041 7947 9097 2740 9779 7170 |
Giải sáu |
248 618 995 |
Giải bảy |
63 37 68 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,6 | 4 | 1 | 4,8 | | 2 | 3 | 0,2,6,72 | 3 | 72 | 1 | 4 | 0,1,72,8 9 | 6,7,9 | 5 | | 0,6,9 | 6 | 3,5,6,8 | 32,42,9 | 7 | 0,32,5,92 | 1,4,6,8 | 8 | 8 | 4,72 | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22474 |
Giải nhất |
10282 |
Giải nhì |
30722 66675 |
Giải ba |
82321 97754 97208 67381 65543 43866 |
Giải tư |
5301 9794 1465 2220 |
Giải năm |
3376 3940 5288 6274 2975 1300 |
Giải sáu |
175 590 207 |
Giải bảy |
75 97 07 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 9 | 0 | 0,1,72,8 | 0,2,8 | 1 | 0 | 2,8 | 2 | 0,1,2 | 4 | 3 | | 5,72,9 | 4 | 0,3 | 6,74 | 5 | 4 | 6,7 | 6 | 5,6 | 02,9 | 7 | 42,54,6 | 0,8 | 8 | 1,2,8 | | 9 | 0,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24923 |
Giải nhất |
15971 |
Giải nhì |
97478 16711 |
Giải ba |
43826 43979 75692 11254 10255 60766 |
Giải tư |
4889 8563 7626 7457 |
Giải năm |
2795 7717 2873 6736 5731 5276 |
Giải sáu |
214 018 292 |
Giải bảy |
32 51 74 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,5,7 | 1 | 1,4,7,8 | 3,92 | 2 | 3,62 | 2,6,7 | 3 | 1,2,6 | 1,5,7 | 4 | | 5,9 | 5 | 1,4,5,7 | 22,3,6,7 | 6 | 3,6 | 1,5 | 7 | 1,3,4,6 8,9 | 1,7,8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 22,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33096 |
Giải nhất |
66186 |
Giải nhì |
70730 11816 |
Giải ba |
87148 35928 09203 68463 43472 47586 |
Giải tư |
0715 1554 1419 1530 |
Giải năm |
0106 5890 9788 3358 3885 6826 |
Giải sáu |
056 288 807 |
Giải bảy |
43 31 60 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,9 | 0 | 3,6,7 | 3 | 1 | 5,6,9 | 7 | 2 | 4,6,8 | 0,4,6 | 3 | 02,1 | 2,5 | 4 | 3,8 | 1,8 | 5 | 4,6,8 | 0,1,2,5 82,9 | 6 | 0,3 | 0 | 7 | 2 | 2,4,5,82 | 8 | 5,62,82 | 1 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78886 |
Giải nhất |
20761 |
Giải nhì |
32943 32708 |
Giải ba |
18415 57449 18704 60432 01567 68518 |
Giải tư |
0322 9328 7987 2349 |
Giải năm |
6124 8238 3442 8748 7001 6218 |
Giải sáu |
605 357 687 |
Giải bảy |
02 62 53 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4,5 8 | 0,6 | 1 | 5,82 | 0,2,3,4 6 | 2 | 2,4,8 | 4,5 | 3 | 2,8 | 0,2 | 4 | 2,3,8,92 | 0,1 | 5 | 3,7,9 | 8 | 6 | 1,2,7 | 5,6,82 | 7 | | 0,12,2,3 4 | 8 | 6,72 | 42,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22167 |
Giải nhất |
07958 |
Giải nhì |
93736 22019 |
Giải ba |
54834 71956 61831 32173 07706 12924 |
Giải tư |
1673 9026 0802 2642 |
Giải năm |
4723 0905 0430 0763 3496 6522 |
Giải sáu |
307 435 934 |
Giải bảy |
61 25 14 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,5,6,7 | 3,6 | 1 | 4,9 | 0,2,4 | 2 | 2,3,4,5 6 | 2,6,72 | 3 | 0,1,42,5 6 | 1,2,32 | 4 | 2 | 0,2,3 | 5 | 6,8 | 0,2,3,5 9 | 6 | 1,3,7 | 0,6 | 7 | 32 | 5,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84202 |
Giải nhất |
79894 |
Giải nhì |
14261 01997 |
Giải ba |
66733 43257 28492 43855 77007 56566 |
Giải tư |
1559 9380 6140 5912 |
Giải năm |
3649 0612 8630 8578 7008 4881 |
Giải sáu |
668 887 181 |
Giải bảy |
42 43 75 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 2,7,8 | 6,82 | 1 | 0,22 | 0,12,4,9 | 2 | | 3,4 | 3 | 0,3 | 9 | 4 | 0,2,3,9 | 5,7 | 5 | 5,7,9 | 6 | 6 | 1,6,8 | 0,5,8,9 | 7 | 5,8 | 0,6,7 | 8 | 0,12,7 | 4,5 | 9 | 2,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|