|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73634 |
Giải nhất |
87370 |
Giải nhì |
72198 38856 |
Giải ba |
68480 87215 97571 46023 62603 96878 |
Giải tư |
1107 4739 9274 8350 |
Giải năm |
0839 8837 3908 8752 6696 6919 |
Giải sáu |
411 659 152 |
Giải bảy |
62 78 45 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 3,7,8 | 1,7 | 1 | 1,5,9 | 52,6 | 2 | 3,4 | 0,2 | 3 | 4,7,92 | 2,3,7 | 4 | 5 | 1,4 | 5 | 0,22,6,9 | 5,9 | 6 | 2 | 0,3 | 7 | 0,1,4,82 | 0,72,9 | 8 | 0 | 1,32,5 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42844 |
Giải nhất |
47336 |
Giải nhì |
45441 60417 |
Giải ba |
70641 02372 63779 49698 76011 30384 |
Giải tư |
0271 1310 7283 4851 |
Giải năm |
8038 8176 9976 4158 8073 8954 |
Giải sáu |
882 444 025 |
Giải bảy |
67 19 77 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 1,42,5,7 | 1 | 0,1,7,9 | 7,8 | 2 | 5 | 7,8 | 3 | 6,8 | 42,5,8 | 4 | 12,42 | 2 | 5 | 1,4,8 | 3,72 | 6 | 7 | 1,6,7 | 7 | 1,2,3,62 7,9 | 3,5,9 | 8 | 2,3,4 | 0,1,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43102 |
Giải nhất |
67974 |
Giải nhì |
91959 05721 |
Giải ba |
03793 08835 14541 90604 85634 93028 |
Giải tư |
5694 1130 6111 5151 |
Giải năm |
6278 8006 4994 5070 4140 6294 |
Giải sáu |
960 326 733 |
Giải bảy |
19 07 60 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,62,7 | 0 | 2,4,6,7 | 1,2,4,5 | 1 | 1,9 | 0 | 2 | 1,6,8 | 3,9 | 3 | 0,3,4,5 | 0,3,7,93 | 4 | 0,1 | 3 | 5 | 1,9 | 0,2 | 6 | 02 | 0 | 7 | 0,4,8 | 2,7 | 8 | | 1,5,9 | 9 | 3,43,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49465 |
Giải nhất |
83958 |
Giải nhì |
33527 86369 |
Giải ba |
64898 77988 79309 90124 55591 78936 |
Giải tư |
4989 8916 9501 1166 |
Giải năm |
1416 4908 2754 8905 7819 1892 |
Giải sáu |
026 016 480 |
Giải bảy |
22 68 29 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5,8,9 | 0,9 | 1 | 63,9 | 2,9 | 2 | 2,4,6,7 9 | | 3 | 6 | 2,5 | 4 | | 0,6 | 5 | 4,6,8 | 13,2,3,5 6 | 6 | 5,6,8,9 | 2 | 7 | | 0,5,6,8 9 | 8 | 0,8,9 | 0,1,2,6 8 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47662 |
Giải nhất |
95441 |
Giải nhì |
18520 05059 |
Giải ba |
35542 53298 25060 58388 39017 22141 |
Giải tư |
3259 0331 1341 9539 |
Giải năm |
3812 4481 7683 5387 1192 1881 |
Giải sáu |
812 729 441 |
Giải bảy |
62 97 26 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 3,44,82 | 1 | 22,7 | 12,4,5,62 9 | 2 | 0,6,9 | 8 | 3 | 1,9 | | 4 | 14,2 | | 5 | 2,92 | 2 | 6 | 0,22 | 1,8,9 | 7 | | 8,9 | 8 | 12,3,7,8 | 2,3,52 | 9 | 2,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85563 |
Giải nhất |
15269 |
Giải nhì |
76535 32588 |
Giải ba |
49998 75788 85495 27991 78554 82169 |
Giải tư |
7359 4010 4494 9184 |
Giải năm |
7350 4298 5001 3270 8747 5669 |
Giải sáu |
649 900 382 |
Giải bảy |
61 79 58 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,1 | 0,6,9 | 1 | 0 | 8 | 2 | | 6 | 3 | 5 | 4,5,8,9 | 4 | 4,7,9 | 3,9 | 5 | 0,4,8,9 | | 6 | 1,3,93 | 4 | 7 | 0,9 | 5,82,92 | 8 | 2,4,82 | 4,5,63,7 | 9 | 1,4,5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12177 |
Giải nhất |
64624 |
Giải nhì |
01840 17693 |
Giải ba |
78660 71834 83473 72307 90643 43826 |
Giải tư |
8219 2172 5810 1692 |
Giải năm |
0404 1227 9503 1436 0988 2194 |
Giải sáu |
453 779 802 |
Giải bảy |
46 08 39 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2,3,4,7 8 | | 1 | 0,9 | 0,7,9 | 2 | 3,4,6,7 | 0,2,4,5 7,9 | 3 | 4,6,9 | 0,2,3,9 | 4 | 0,3,6 | | 5 | 3 | 2,3,4 | 6 | 0 | 0,2,7 | 7 | 2,3,7,9 | 0,8 | 8 | 8 | 1,3,7 | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|