|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06238 |
Giải nhất |
48732 |
Giải nhì |
86055 37763 |
Giải ba |
28271 10655 03114 69652 43907 42331 |
Giải tư |
8004 9092 0915 6231 |
Giải năm |
5626 9368 6898 8506 7607 1572 |
Giải sáu |
515 905 433 |
Giải bảy |
33 78 68 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,6,72 | 32,7,8 | 1 | 4,52 | 3,5,7,9 | 2 | 6 | 32,6 | 3 | 12,2,32,8 | 0,1 | 4 | | 0,12,52 | 5 | 2,52 | 0,2 | 6 | 3,82 | 02 | 7 | 1,2,8 | 3,62,7,9 | 8 | 1 | | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27931 |
Giải nhất |
84714 |
Giải nhì |
53115 66548 |
Giải ba |
18992 88138 95770 98792 64487 86330 |
Giải tư |
9813 6115 7186 7942 |
Giải năm |
5537 7555 1501 5570 9636 3200 |
Giải sáu |
407 805 161 |
Giải bảy |
35 87 72 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72 | 0 | 0,1,5,7 | 0,3,6 | 1 | 3,4,52,7 | 4,7,92 | 2 | | 1 | 3 | 0,1,5,6 7,8 | 1 | 4 | 2,8 | 0,12,3,5 | 5 | 5 | 3,8 | 6 | 1 | 0,1,3,82 | 7 | 02,2 | 3,4 | 8 | 6,72 | | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50884 |
Giải nhất |
06923 |
Giải nhì |
56963 33069 |
Giải ba |
84692 70346 59845 53218 57650 08263 |
Giải tư |
5933 8218 6100 4579 |
Giải năm |
3812 5415 5156 1774 4562 3103 |
Giải sáu |
214 896 045 |
Giải bảy |
97 48 02 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,3 | | 1 | 2,4,5,82 | 0,1,6,9 | 2 | 3,6 | 0,2,3,62 | 3 | 3 | 1,7,8 | 4 | 52,6,8 | 1,42 | 5 | 0,6 | 2,4,5,9 | 6 | 2,32,9 | 9 | 7 | 4,9 | 12,4 | 8 | 4 | 6,7 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82120 |
Giải nhất |
99097 |
Giải nhì |
43264 47245 |
Giải ba |
56390 15996 14991 82968 69114 72124 |
Giải tư |
2672 2026 6193 9787 |
Giải năm |
7236 1877 5408 8850 5400 2986 |
Giải sáu |
273 959 847 |
Giải bảy |
02 25 26 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 9 | 0 | 0,2,8 | 9 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 0,4,5,62 | 7,9 | 3 | 6 | 1,2,6 | 4 | 0,5,7 | 2,4 | 5 | 0,9 | 22,3,8,9 | 6 | 4,8 | 4,7,8,9 | 7 | 2,3,7 | 0,6 | 8 | 6,7 | 5 | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09811 |
Giải nhất |
35669 |
Giải nhì |
83282 49342 |
Giải ba |
35633 40012 80358 90321 22355 16327 |
Giải tư |
5238 1417 0327 0542 |
Giải năm |
9445 2763 4838 0103 7252 9742 |
Giải sáu |
019 761 289 |
Giải bảy |
76 04 48 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 1,2,6 | 1 | 1,2,7,9 | 1,43,5,8 | 2 | 1,72 | 0,3,6 | 3 | 3,83 | 0 | 4 | 23,5,8 | 4,5 | 5 | 2,5,8 | 7 | 6 | 1,3,9 | 1,22 | 7 | 6 | 33,4,5 | 8 | 2,9 | 1,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25923 |
Giải nhất |
07169 |
Giải nhì |
04767 51704 |
Giải ba |
69993 23676 30133 20733 93428 10159 |
Giải tư |
5831 5045 2109 7450 |
Giải năm |
5846 5751 0831 4422 0778 4414 |
Giải sáu |
144 084 849 |
Giải bảy |
31 84 22 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,9 | 33,5 | 1 | 4 | 22 | 2 | 22,3,8 | 2,32,9 | 3 | 13,32 | 0,1,4,82 | 4 | 4,5,6,9 | 4 | 5 | 0,1,9 | 4,7,9 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 6,8 | 2,7 | 8 | 42 | 0,4,5,6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06735 |
Giải nhất |
91310 |
Giải nhì |
17208 21892 |
Giải ba |
18245 04099 61433 95746 55166 64311 |
Giải tư |
1371 1044 8509 7512 |
Giải năm |
5309 9834 5221 4234 3441 9247 |
Giải sáu |
157 362 818 |
Giải bảy |
37 00 02 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,8,92 | 1,2,4,7 | 1 | 0,1,2,8 | 0,1,6,9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3,42,5,7 | 32,42 | 4 | 1,42,5,6 7 | 3,4 | 5 | 7 | 4,6 | 6 | 2,6 | 3,4,5 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | | 02,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|