|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38762 |
Giải nhất |
29602 |
Giải nhì |
19656 21256 |
Giải ba |
12941 72343 24636 51695 54050 75016 |
Giải tư |
6442 8061 9199 5139 |
Giải năm |
0412 3868 7965 1054 3997 3135 |
Giải sáu |
461 952 623 |
Giải bảy |
53 83 85 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 4,62 | 1 | 0,2,6 | 0,1,4,5 6 | 2 | 3 | 2,4,5,8 | 3 | 5,6,9 | 5 | 4 | 1,2,3 | 3,6,8,9 | 5 | 0,2,3,4 62 | 1,3,52 | 6 | 12,2,5,8 | 9 | 7 | | 6 | 8 | 3,5 | 3,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16904 |
Giải nhất |
26659 |
Giải nhì |
81965 10311 |
Giải ba |
43555 93514 34954 59051 64157 55694 |
Giải tư |
8105 3863 5379 4882 |
Giải năm |
7234 2381 3571 8144 5012 8518 |
Giải sáu |
940 913 962 |
Giải bảy |
85 65 78 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 4,5 | 1,5,7,8 | 1 | 1,2,3,4 8 | 1,6,8 | 2 | | 1,6 | 3 | 4 | 0,1,3,4 5,9 | 4 | 0,4 | 0,5,62,8 | 5 | 0,1,4,5 7,9 | | 6 | 2,3,52 | 5 | 7 | 1,8,9 | 1,7 | 8 | 1,2,5 | 5,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77424 |
Giải nhất |
77700 |
Giải nhì |
07053 63106 |
Giải ba |
47553 78833 19669 12022 92541 98310 |
Giải tư |
2021 7148 3971 2363 |
Giải năm |
9567 0336 4879 4546 4489 2396 |
Giải sáu |
104 238 124 |
Giải bảy |
54 98 37 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,6 | 2,4,7 | 1 | 0 | 2,3 | 2 | 1,2,42 | 3,52,6 | 3 | 2,3,6,7 8 | 0,22,5 | 4 | 1,6,8 | | 5 | 32,4 | 0,3,4,9 | 6 | 3,7,9 | 3,6 | 7 | 1,9 | 3,4,9 | 8 | 9 | 6,7,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18902 |
Giải nhất |
16999 |
Giải nhì |
43245 77675 |
Giải ba |
12551 75359 09320 27871 31697 68653 |
Giải tư |
0720 8177 1230 1657 |
Giải năm |
8569 4588 0692 9192 2990 5890 |
Giải sáu |
850 912 908 |
Giải bảy |
40 52 10 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,3,4 5,92 | 0 | 2,4,8 | 5,7 | 1 | 0,2 | 0,1,5,92 | 2 | 02 | 5 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0,5 | 4,7 | 5 | 0,1,2,3 7,9 | | 6 | 9 | 5,7,9 | 7 | 1,5,7 | 0,8 | 8 | 8 | 5,6,9 | 9 | 02,22,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65882 |
Giải nhất |
45930 |
Giải nhì |
32750 35016 |
Giải ba |
31320 62941 55827 55443 64489 29372 |
Giải tư |
5045 8175 5887 5574 |
Giải năm |
7967 6942 1484 5516 1439 7817 |
Giải sáu |
423 612 639 |
Giải bảy |
80 92 68 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 | 0 | | 4 | 1 | 2,62,7 | 1,4,7,8 9 | 2 | 0,3,7 | 2,4 | 3 | 0,7,92 | 7,8 | 4 | 1,2,3,5 | 4,7 | 5 | 0 | 12 | 6 | 7,8 | 1,2,3,6 8 | 7 | 2,4,5 | 6 | 8 | 0,2,4,7 9 | 32,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04088 |
Giải nhất |
06976 |
Giải nhì |
62242 06253 |
Giải ba |
22235 84962 69058 70415 35746 65293 |
Giải tư |
6609 6425 4192 6405 |
Giải năm |
8557 3693 2730 4643 6919 3158 |
Giải sáu |
434 717 322 |
Giải bảy |
40 59 64 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5,9 | | 1 | 5,7,9 | 2,4,62,9 | 2 | 2,5 | 4,5,92 | 3 | 0,4,5 | 3,6 | 4 | 0,2,3,6 | 0,1,2,3 | 5 | 3,7,82,9 | 4,7 | 6 | 22,4 | 1,5 | 7 | 6 | 52,8 | 8 | 8 | 0,1,5 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62099 |
Giải nhất |
99147 |
Giải nhì |
27716 05032 |
Giải ba |
01735 89393 30607 90946 62884 82396 |
Giải tư |
8171 2776 9431 7003 |
Giải năm |
2198 9533 9958 7215 4282 2534 |
Giải sáu |
914 184 149 |
Giải bảy |
40 49 93 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,7 | 3,7 | 1 | 4,5,6 | 3,8 | 2 | | 0,3,92 | 3 | 1,2,3,4 5 | 1,3,82 | 4 | 0,6,7,92 | 1,3,6 | 5 | 8 | 1,4,7,9 | 6 | 5 | 0,4 | 7 | 1,6 | 5,9 | 8 | 2,42 | 42,9 | 9 | 32,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|