|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98899 |
Giải nhất |
45578 |
Giải nhì |
90759 16857 |
Giải ba |
33278 73641 63192 35787 64539 57591 |
Giải tư |
4367 2660 8712 5036 |
Giải năm |
1033 3340 0761 6570 7643 1095 |
Giải sáu |
143 717 106 |
Giải bảy |
75 69 20 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 6 | 4,6,9 | 1 | 2,7 | 1,9 | 2 | 0 | 3,42 | 3 | 3,6,9 | | 4 | 0,1,32 | 7,9 | 5 | 7,9 | 0,3,9 | 6 | 0,1,7,9 | 1,5,6,8 | 7 | 0,5,82 | 72 | 8 | 7 | 3,5,6,9 | 9 | 1,2,5,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29066 |
Giải nhất |
91536 |
Giải nhì |
87149 54204 |
Giải ba |
70096 47473 82760 07887 84021 57817 |
Giải tư |
2301 8878 8700 8061 |
Giải năm |
2280 7972 0306 7763 6006 6330 |
Giải sáu |
852 869 758 |
Giải bảy |
73 90 49 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 9 | 0 | 0,1,4,62 | 0,2,5,6 | 1 | 7 | 5,7 | 2 | 1 | 6,72 | 3 | 0,6 | 0 | 4 | 92 | | 5 | 1,2,8 | 02,3,6,9 | 6 | 0,1,3,6 9 | 1,8 | 7 | 2,32,8 | 5,7 | 8 | 0,7 | 42,6 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25517 |
Giải nhất |
16423 |
Giải nhì |
09577 59451 |
Giải ba |
18518 32418 71017 01877 41688 63918 |
Giải tư |
1767 5217 2853 7334 |
Giải năm |
6987 4446 3437 0768 6910 2195 |
Giải sáu |
947 650 699 |
Giải bảy |
98 56 76 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 5 | 1 | 0,73,83 | | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 4,7 | 2,3 | 4 | 6,7 | 9 | 5 | 0,1,3,6 | 4,5,7 | 6 | 7,8 | 13,3,4,6 72,8 | 7 | 6,72 | 13,6,8,9 | 8 | 7,8 | 9 | 9 | 5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26725 |
Giải nhất |
36768 |
Giải nhì |
11738 94119 |
Giải ba |
13057 42692 67631 70073 16847 69265 |
Giải tư |
1284 6588 3427 2244 |
Giải năm |
3399 3332 8650 7483 2645 2456 |
Giải sáu |
763 349 738 |
Giải bảy |
28 63 50 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3 | 3 | 1 | 9 | 3,9 | 2 | 5,7,8 | 0,62,7,8 | 3 | 1,2,82 | 4,8 | 4 | 4,5,7,9 | 2,4,6 | 5 | 02,6,7 | 5 | 6 | 32,5,8 | 2,4,5 | 7 | 3 | 2,32,6,8 | 8 | 3,4,8 | 1,4,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66147 |
Giải nhất |
42583 |
Giải nhì |
47944 94040 |
Giải ba |
99324 70244 99922 01109 05822 00604 |
Giải tư |
5626 7970 5684 8873 |
Giải năm |
3767 3372 3021 5924 8389 9313 |
Giải sáu |
775 752 018 |
Giải bảy |
15 13 12 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,9 | 2,7 | 1 | 2,32,5,8 | 1,22,5,7 | 2 | 1,22,42,6 | 12,7,8 | 3 | | 0,22,42,8 | 4 | 0,42,7 | 1,7 | 5 | 2 | 2 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 0,1,2,3 5 | 1 | 8 | 3,4,9 | 0,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20356 |
Giải nhất |
78182 |
Giải nhì |
78300 36011 |
Giải ba |
05209 01673 15436 35697 97933 02789 |
Giải tư |
6186 1863 0440 4475 |
Giải năm |
9161 9582 9225 3076 3394 1185 |
Giải sáu |
409 331 102 |
Giải bảy |
44 96 17 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,92 | 1,3,6 | 1 | 1,7 | 0,82 | 2 | 5 | 3,6,7 | 3 | 1,3,6 | 4,9 | 4 | 0,4 | 2,6,7,8 | 5 | 6 | 3,5,7,8 9 | 6 | 1,3,5 | 1,9 | 7 | 3,5,6 | | 8 | 22,5,6,9 | 02,8 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53621 |
Giải nhất |
78489 |
Giải nhì |
98879 07479 |
Giải ba |
27711 36106 76622 42605 74795 12987 |
Giải tư |
6855 6250 8729 1313 |
Giải năm |
5287 4240 0354 7433 0487 0262 |
Giải sáu |
932 215 832 |
Giải bảy |
15 64 13 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5,6 | 1,2 | 1 | 1,32,52 | 2,32,6 | 2 | 1,2,5,9 | 12,3 | 3 | 22,3 | 5,6 | 4 | 0 | 0,12,2,5 9 | 5 | 0,4,5 | 0 | 6 | 2,4 | 83 | 7 | 92 | | 8 | 73,9 | 2,72,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|