|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45246 |
Giải nhất |
18398 |
Giải nhì |
10924 75536 |
Giải ba |
88223 81670 99113 48560 27024 00705 |
Giải tư |
3638 3687 0022 4969 |
Giải năm |
4130 2048 0563 5510 3172 3331 |
Giải sáu |
058 804 751 |
Giải bảy |
45 28 20 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 7 | 0 | 4,5 | 3,5 | 1 | 0,3 | 2,7 | 2 | 0,2,3,42 8 | 1,2,6 | 3 | 0,1,6,8 | 0,22 | 4 | 5,6,8 | 0,4 | 5 | 1,8 | 3,4,7 | 6 | 0,3,9 | 8 | 7 | 0,2,6 | 2,3,4,5 9 | 8 | 7 | 6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92628 |
Giải nhất |
05295 |
Giải nhì |
45025 16124 |
Giải ba |
63324 03658 92152 56931 68713 75311 |
Giải tư |
1636 3130 5755 4682 |
Giải năm |
5169 8412 4998 7700 0115 9521 |
Giải sáu |
450 409 336 |
Giải bảy |
48 22 32 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,9 | 1,2,3 | 1 | 1,2,3,5 | 1,2,3,5 8 | 2 | 1,2,42,5 8 | 1 | 3 | 0,1,2,62 | 22 | 4 | 8 | 1,2,5,9 | 5 | 0,2,5,8 | 32 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | | 2,4,5,9 | 8 | 2 | 0,6 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62401 |
Giải nhất |
77412 |
Giải nhì |
68861 71647 |
Giải ba |
60947 10941 55310 70625 68810 82676 |
Giải tư |
8429 4271 4289 7769 |
Giải năm |
2316 2053 0637 6905 4299 5075 |
Giải sáu |
863 596 337 |
Giải bảy |
33 47 75 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,4,5 | 0,4,6,7 | 1 | 02,2,6 | 1 | 2 | 5,9 | 3,5,6 | 3 | 3,72 | 0 | 4 | 1,73 | 0,2,72 | 5 | 3 | 1,7,9 | 6 | 1,3,9 | 32,43 | 7 | 1,52,6 | | 8 | 9 | 2,6,8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69800 |
Giải nhất |
55442 |
Giải nhì |
92438 67325 |
Giải ba |
83568 57729 94203 31720 27780 58463 |
Giải tư |
4117 3215 5827 0915 |
Giải năm |
4594 2035 8712 3913 1120 4654 |
Giải sáu |
377 999 501 |
Giải bảy |
38 50 05 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,5,8 | 0 | 0,1,3,5 | 0 | 1 | 2,3,52,7 8 | 1,4 | 2 | 02,5,7,9 | 0,1,6 | 3 | 5,82 | 5,9 | 4 | 2 | 0,12,2,3 | 5 | 0,4 | | 6 | 3,8 | 1,2,7 | 7 | 7 | 1,32,6 | 8 | 0 | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81063 |
Giải nhất |
82613 |
Giải nhì |
02754 67288 |
Giải ba |
35920 97383 72332 17671 61311 10796 |
Giải tư |
2493 5845 2873 8398 |
Giải năm |
3216 1083 7711 6278 8249 5926 |
Giải sáu |
841 769 538 |
Giải bảy |
86 90 64 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 12,4,7 | 1 | 12,3,6 | 3 | 2 | 0,4,6 | 1,6,7,82 9 | 3 | 2,8 | 2,5,6 | 4 | 1,5,9 | 4 | 5 | 4 | 1,2,8,9 | 6 | 3,4,9 | | 7 | 1,3,8 | 3,7,8,9 | 8 | 32,6,8 | 4,6 | 9 | 0,3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10875 |
Giải nhất |
16079 |
Giải nhì |
74275 89603 |
Giải ba |
87637 36410 17777 52694 30145 29771 |
Giải tư |
0026 3527 7903 4245 |
Giải năm |
4953 7463 6466 0161 1846 4283 |
Giải sáu |
834 932 792 |
Giải bảy |
19 36 82 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 32 | 1,6,7 | 1 | 0,1,9 | 3,8,9 | 2 | 6,7 | 02,5,6,8 | 3 | 2,4,6,7 | 3,9 | 4 | 52,6 | 42,72 | 5 | 3 | 2,3,4,6 | 6 | 1,3,6 | 2,3,7 | 7 | 1,52,7,9 | | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90598 |
Giải nhất |
82737 |
Giải nhì |
04649 75859 |
Giải ba |
79667 82292 31521 91844 30722 85457 |
Giải tư |
0796 4632 6587 2822 |
Giải năm |
8363 5248 8262 9199 0428 2147 |
Giải sáu |
269 185 797 |
Giải bảy |
62 96 75 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | | 22,3,62,9 | 2 | 1,22,8 | 6 | 3 | 2,7 | 4 | 4 | 4,7,8,9 | 7,8 | 5 | 7,9 | 92 | 6 | 22,3,7,9 | 3,4,5,6 8,9 | 7 | 5 | 2,4,9 | 8 | 5,7 | 4,5,6,9 | 9 | 2,62,7,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|