|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
13AK-12AK-18AK-17AK-8AK-14AK-15AK-1AK
|
Giải ĐB |
45305 |
Giải nhất |
95559 |
Giải nhì |
38899 87603 |
Giải ba |
92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
Giải tư |
8908 6904 4781 7686 |
Giải năm |
2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
Giải sáu |
924 485 836 |
Giải bảy |
46 06 62 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,5,6 8 | 1,8 | 1 | 1,2 | 1,4,6,7 | 2 | 0,4,6,7 | 0,7 | 3 | 6 | 0,2,8 | 4 | 2,6,8 | 0,82,9 | 5 | 9 | 0,2,3,4 8 | 6 | 2,7 | 2,6 | 7 | 2,3 | 0,4 | 8 | 1,4,52,6 | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
20AB-12AB-16AB-10AB-19AB-17AB-14AB-4AB
|
Giải ĐB |
50875 |
Giải nhất |
95632 |
Giải nhì |
39892 34582 |
Giải ba |
50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
Giải tư |
0633 1981 2032 4676 |
Giải năm |
7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
Giải sáu |
884 935 151 |
Giải bảy |
25 65 20 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,3 | 5,7,8 | 1 | 2 | 0,1,32,8 9 | 2 | 0,5 | 0,3,5 | 3 | 22,3,5,9 | 8 | 4 | 6 | 2,3,6,72 | 5 | 1,3,7 | 4,6,7,9 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | 1,52,6 | 9 | 8 | 0,1,2,4 | 3 | 9 | 2,6,8 |
|
15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG
|
Giải ĐB |
88733 |
Giải nhất |
73302 |
Giải nhì |
24201 85392 |
Giải ba |
28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
Giải tư |
8037 6603 9356 3574 |
Giải năm |
5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
Giải sáu |
487 227 763 |
Giải bảy |
79 14 25 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,2,3,7 | 0,2,3,9 | 1 | 02,4 | 0,9 | 2 | 1,5,72 | 0,3,6,9 | 3 | 1,3,7 | 1,4,7 | 4 | 4,7 | 2 | 5 | 62,72 | 52 | 6 | 3 | 0,22,3,4 52,8 | 7 | 4,9 | | 8 | 7 | 7 | 9 | 1,2,3 |
|
3ZQ-2ZQ-11ZQ-15ZQ-1ZQ-6ZQ
|
Giải ĐB |
11698 |
Giải nhất |
77996 |
Giải nhì |
44386 48900 |
Giải ba |
50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
Giải tư |
2092 6143 0736 5575 |
Giải năm |
9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
Giải sáu |
924 443 417 |
Giải bảy |
61 16 20 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 6 | 1 | 6,7 | 2,6,9 | 2 | 0,2,3,4 | 2,42 | 3 | 6 | 0,2,8 | 4 | 32,8 | 7 | 5 | 6 | 1,3,5,8 9 | 6 | 1,2,8,9 | 1,9 | 7 | 5,82 | 4,6,72,8 9 | 8 | 4,6,8 | 6 | 9 | 2,6,7,8 |
|
9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY
|
Giải ĐB |
52566 |
Giải nhất |
34841 |
Giải nhì |
51527 93225 |
Giải ba |
11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
Giải tư |
0466 4980 0563 6846 |
Giải năm |
6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
Giải sáu |
104 794 694 |
Giải bảy |
64 63 21 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,83 | 0 | 3,4 | 2,4,5,9 | 1 | 7 | 9 | 2 | 0,1,5,7 8 | 0,62 | 3 | | 0,5,6,92 | 4 | 1,6,7 | 2 | 5 | 1,4,8 | 4,62 | 6 | 32,4,62 | 1,2,4 | 7 | | 2,5 | 8 | 03,9 | 8 | 9 | 1,2,42 |
|
5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG
|
Giải ĐB |
59722 |
Giải nhất |
39954 |
Giải nhì |
82710 03209 |
Giải ba |
78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
Giải tư |
8076 8791 9056 0768 |
Giải năm |
6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
Giải sáu |
457 589 380 |
Giải bảy |
92 33 70 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,3,5,9 | 0,8,9 | 1 | 0 | 2,5,9 | 2 | 2,3,4 | 0,2,3,8 | 3 | 3,4,5,8 | 2,3,5 | 4 | | 0,3 | 5 | 2,4,6,72 | 5,7,9 | 6 | 8 | 52 | 7 | 0,6 | 3,6 | 8 | 0,1,3,9 | 0,8 | 9 | 1,2,6 |
|
4YQ-1YQ-9YQ-14YQ-15YQ-13YQ
|
Giải ĐB |
49956 |
Giải nhất |
86503 |
Giải nhì |
30149 91295 |
Giải ba |
79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
Giải tư |
7509 5019 9362 1933 |
Giải năm |
0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
Giải sáu |
057 038 963 |
Giải bảy |
48 12 14 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,92 | | 1 | 22,4,92 | 12,6 | 2 | | 0,3,4,6 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | 3,6,82,9 | 9 | 5 | 0,6,7,9 | 4,5 | 6 | 2,3,9 | 5,7,9 | 7 | 7,8 | 3,42,7,9 | 8 | | 02,12,4,5 6 | 9 | 5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|