|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
15UG-5UG-6UG-7UG-11UG-4UG
|
Giải ĐB |
26902 |
Giải nhất |
17552 |
Giải nhì |
95496 22758 |
Giải ba |
37039 85734 14296 42091 87038 08681 |
Giải tư |
5105 0543 1386 5587 |
Giải năm |
8739 4363 7301 7217 5264 8207 |
Giải sáu |
069 373 802 |
Giải bảy |
60 66 15 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,5,7 | 0,6,8,9 | 1 | 5,7 | 02,5 | 2 | | 4,6,7 | 3 | 4,8,92 | 3,6 | 4 | 3 | 0,1 | 5 | 2,8 | 6,8,92 | 6 | 0,1,3,4 6,9 | 0,1,8 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 1,6,7 | 32,6 | 9 | 1,62 |
|
9UQ-3UQ-6UQ-11UQ-12UQ-13UQ
|
Giải ĐB |
44798 |
Giải nhất |
94748 |
Giải nhì |
30095 36372 |
Giải ba |
01428 55314 61653 45485 52116 52671 |
Giải tư |
7701 1381 9393 4736 |
Giải năm |
7019 1019 4066 2179 0283 8953 |
Giải sáu |
322 406 805 |
Giải bảy |
95 05 36 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,52,6 | 0,7,8 | 1 | 4,6,92 | 2,7 | 2 | 2,8 | 52,8,9 | 3 | 62 | 1 | 4 | 8 | 02,8,92 | 5 | 32,7 | 0,1,32,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 1,2,9 | 2,4,9 | 8 | 1,3,5 | 12,7 | 9 | 3,52,8 |
|
12UZ-11UZ-9UZ-1UZ-2UZ-5UZ
|
Giải ĐB |
06920 |
Giải nhất |
56675 |
Giải nhì |
67716 70226 |
Giải ba |
25883 78117 84401 10799 94060 69390 |
Giải tư |
0144 9883 7643 6236 |
Giải năm |
3976 0038 5573 0135 0392 6592 |
Giải sáu |
424 847 468 |
Giải bảy |
13 87 98 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,6,7 | 92 | 2 | 0,4,6 | 1,4,7,82 | 3 | 5,62,8 | 2,4 | 4 | 3,4,7 | 3,7 | 5 | | 1,2,32,7 | 6 | 0,8 | 1,4,8 | 7 | 3,5,6 | 3,6,9 | 8 | 32,7 | 9 | 9 | 0,22,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
84267 |
Giải nhất |
02244 |
Giải nhì |
93702 67381 |
Giải ba |
11966 10243 59342 89468 21046 34369 |
Giải tư |
8713 5009 1257 6787 |
Giải năm |
5544 3116 7782 9557 5042 6535 |
Giải sáu |
124 416 017 |
Giải bảy |
84 51 99 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 5,8 | 1 | 3,62,7 | 0,42,8 | 2 | 4 | 1,4 | 3 | 5 | 2,42,8 | 4 | 22,3,42,6 | 3 | 5 | 1,72 | 12,4,6 | 6 | 6,7,8,9 | 1,52,6,8 | 7 | | 6 | 8 | 1,2,4,7 | 0,6,9 | 9 | 9 |
|
3TQ-8TQ-10TQ-1TQ-12TQ-15TQ
|
Giải ĐB |
46904 |
Giải nhất |
84800 |
Giải nhì |
98348 12229 |
Giải ba |
53861 52351 70551 34806 70498 95789 |
Giải tư |
6537 3633 5213 4450 |
Giải năm |
4072 1844 5044 2857 3142 3607 |
Giải sáu |
368 359 314 |
Giải bảy |
61 63 64 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,6,7 | 4,52,62 | 1 | 3,4 | 4,7 | 2 | 9 | 1,3,6 | 3 | 3,7 | 0,1,42,6 | 4 | 1,2,42,8 | | 5 | 0,12,7,9 | 0 | 6 | 12,3,4,8 | 0,3,5 | 7 | 2 | 4,6,9 | 8 | 9 | 2,5,8 | 9 | 8 |
|
11TZ-10TZ-6TZ-15TZ-12TZ-14TZ
|
Giải ĐB |
13437 |
Giải nhất |
01318 |
Giải nhì |
28445 82535 |
Giải ba |
71477 39624 54759 25625 23113 63826 |
Giải tư |
4472 8981 7954 0986 |
Giải năm |
5344 9805 4411 8024 3303 3715 |
Giải sáu |
934 777 592 |
Giải bảy |
66 88 48 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 1,3,8 | 1 | 1,3,5,8 | 7,9 | 2 | 42,5,6 | 0,1 | 3 | 1,4,5,7 | 22,3,4,5 | 4 | 4,5,8 | 0,1,2,3 4 | 5 | 4,9 | 2,6,8 | 6 | 6 | 3,72 | 7 | 2,72 | 1,4,8 | 8 | 1,6,8 | 5 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
95921 |
Giải nhất |
60072 |
Giải nhì |
60772 42018 |
Giải ba |
90528 85129 93364 58075 83241 77085 |
Giải tư |
6817 1204 2635 4543 |
Giải năm |
3317 1198 1200 4091 1777 7879 |
Giải sáu |
188 582 598 |
Giải bảy |
81 27 71 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 2,4,7,8 9 | 1 | 72,8 | 72,8 | 2 | 0,1,7,8 9 | 4 | 3 | 5 | 0,6 | 4 | 1,3 | 3,7,8 | 5 | | | 6 | 4 | 12,2,7 | 7 | 1,22,5,7 9 | 1,2,8,92 | 8 | 1,2,5,8 | 2,7 | 9 | 1,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|