|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
12BS-17BS-11BS-9BS-8BS-15BS-5BS-14BS
|
Giải ĐB |
54869 |
Giải nhất |
34677 |
Giải nhì |
80583 17410 |
Giải ba |
12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
Giải tư |
9936 0565 5964 1109 |
Giải năm |
7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
Giải sáu |
959 344 804 |
Giải bảy |
36 20 73 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 0,1,5,9 | 6,72,8 | 3 | 63 | 0,4,6 | 4 | 4 | 1,2,6 | 5 | 6,9 | 33,5,9 | 6 | 3,4,5,9 | 7 | 7 | 32,7,92 | | 8 | 0,3 | 0,1,2,5 6,72 | 9 | 6 |
|
17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK
|
Giải ĐB |
34562 |
Giải nhất |
39661 |
Giải nhì |
67957 16661 |
Giải ba |
06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
Giải tư |
7945 1349 1037 1650 |
Giải năm |
4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
Giải sáu |
744 249 840 |
Giải bảy |
22 44 97 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 8,93 | 62 | 1 | 52 | 2,62,9 | 2 | 2 | 4 | 3 | 7 | 42,5 | 4 | 0,3,42,5 7,92 | 12,4 | 5 | 0,4,7 | 9 | 6 | 12,22 | 3,4,5,92 | 7 | | 0 | 8 | | 03,42 | 9 | 2,6,72 |
|
12BA-13BA-8BA-11BA-14BA-9BA-18BA-7BA
|
Giải ĐB |
93127 |
Giải nhất |
54327 |
Giải nhì |
25283 02829 |
Giải ba |
30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
Giải tư |
2606 9611 1221 0026 |
Giải năm |
0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
Giải sáu |
276 183 585 |
Giải bảy |
14 12 69 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | 1,2 | 1 | 1,2,4 | 1,2,5 | 2 | 1,2,5,6 72,9 | 82 | 3 | 5 | 1,8 | 4 | 0,5,6 | 2,3,4,8 | 5 | 2 | 0,2,4,7 | 6 | 8,9 | 22,7 | 7 | 6,7,8,9 | 6,7 | 8 | 32,4,5 | 2,6,7 | 9 | 0 |
|
19AS-5AS-15AS-7AS-6AS-1AS-18AS-17AS
|
Giải ĐB |
26788 |
Giải nhất |
71079 |
Giải nhì |
79633 89149 |
Giải ba |
55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
Giải tư |
0476 8838 1384 2211 |
Giải năm |
5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
Giải sáu |
623 382 600 |
Giải bảy |
94 00 43 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,62 | 1,8 | 1 | 0,1,9 | 5,72,8 | 2 | 3,7 | 2,3,4 | 3 | 3,8 | 5,8,9 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 2,4 | 02,72 | 6 | 8 | 2 | 7 | 22,62,9 | 3,6,8 | 8 | 1,2,4,8 | 1,4,7 | 9 | 4,5 |
|
13AK-12AK-18AK-17AK-8AK-14AK-15AK-1AK
|
Giải ĐB |
45305 |
Giải nhất |
95559 |
Giải nhì |
38899 87603 |
Giải ba |
92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
Giải tư |
8908 6904 4781 7686 |
Giải năm |
2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
Giải sáu |
924 485 836 |
Giải bảy |
46 06 62 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,5,6 8 | 1,8 | 1 | 1,2 | 1,4,6,7 | 2 | 0,4,6,7 | 0,7 | 3 | 6 | 0,2,8 | 4 | 2,6,8 | 0,82,9 | 5 | 9 | 0,2,3,4 8 | 6 | 2,7 | 2,6 | 7 | 2,3 | 0,4 | 8 | 1,4,52,6 | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
20AB-12AB-16AB-10AB-19AB-17AB-14AB-4AB
|
Giải ĐB |
50875 |
Giải nhất |
95632 |
Giải nhì |
39892 34582 |
Giải ba |
50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
Giải tư |
0633 1981 2032 4676 |
Giải năm |
7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
Giải sáu |
884 935 151 |
Giải bảy |
25 65 20 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,3 | 5,7,8 | 1 | 2 | 0,1,32,8 9 | 2 | 0,5 | 0,3,5 | 3 | 22,3,5,9 | 8 | 4 | 6 | 2,3,6,72 | 5 | 1,3,7 | 4,6,7,9 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | 1,52,6 | 9 | 8 | 0,1,2,4 | 3 | 9 | 2,6,8 |
|
15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG
|
Giải ĐB |
88733 |
Giải nhất |
73302 |
Giải nhì |
24201 85392 |
Giải ba |
28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
Giải tư |
8037 6603 9356 3574 |
Giải năm |
5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
Giải sáu |
487 227 763 |
Giải bảy |
79 14 25 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,2,3,7 | 0,2,3,9 | 1 | 02,4 | 0,9 | 2 | 1,5,72 | 0,3,6,9 | 3 | 1,3,7 | 1,4,7 | 4 | 4,7 | 2 | 5 | 62,72 | 52 | 6 | 3 | 0,22,3,4 52,8 | 7 | 4,9 | | 8 | 7 | 7 | 9 | 1,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|