|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
11MV-10MV-3MV-13MV-19MV-17MV-12MV-7MV
|
Giải ĐB |
98932 |
Giải nhất |
74989 |
Giải nhì |
63943 68861 |
Giải ba |
14371 59962 35608 24625 99816 03229 |
Giải tư |
5752 1244 3526 3796 |
Giải năm |
9831 9248 3552 9192 2768 1230 |
Giải sáu |
512 138 128 |
Giải bảy |
12 84 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3,6,7 | 1 | 22,6 | 12,32,52,6 9 | 2 | 5,6,8,9 | 4 | 3 | 0,1,22,8 | 4,8 | 4 | 3,4,8 | 2 | 5 | 22 | 1,2,9 | 6 | 1,2,82 | | 7 | 1 | 0,2,3,4 62 | 8 | 4,9 | 2,8 | 9 | 2,6 |
|
13MN-3MN-6MN-14MN-11MN-20MN-8MN-5MN
|
Giải ĐB |
13182 |
Giải nhất |
64473 |
Giải nhì |
58976 80232 |
Giải ba |
65555 53210 45207 14837 11304 47605 |
Giải tư |
1946 6656 2147 6690 |
Giải năm |
2484 5860 7889 6268 2267 8394 |
Giải sáu |
272 701 862 |
Giải bảy |
51 87 41 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 1,4,5,7 | 0,4,5 | 1 | 0 | 3,6,7,8 | 2 | | 7 | 3 | 2,7 | 0,8,9 | 4 | 1,6,7 | 0,5 | 5 | 1,5,6 | 4,5,7 | 6 | 02,2,7,8 | 0,3,4,6 8 | 7 | 2,3,6 | 6 | 8 | 2,4,7,9 | 8 | 9 | 0,4 |
|
17MD-2MD-13MD-9MD-1MD-19MD-12MD-4MD
|
Giải ĐB |
61034 |
Giải nhất |
71290 |
Giải nhì |
62348 50106 |
Giải ba |
88442 20468 98125 52900 60651 31992 |
Giải tư |
2338 9068 9944 8906 |
Giải năm |
2052 1282 6872 1395 3593 8574 |
Giải sáu |
165 824 844 |
Giải bảy |
30 92 09 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,62,9 | 5 | 1 | | 4,5,7,8 92 | 2 | 4,52 | 9 | 3 | 0,4,8 | 2,3,42,7 | 4 | 2,42,8 | 22,6,9 | 5 | 1,2 | 02 | 6 | 5,82 | | 7 | 2,4 | 3,4,62 | 8 | 2 | 0 | 9 | 0,22,3,5 |
|
5LV-8LV-3LV-9LV-20LV-15LV-6LV-10LV
|
Giải ĐB |
60325 |
Giải nhất |
15349 |
Giải nhì |
32360 62341 |
Giải ba |
75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
Giải tư |
1468 8155 2344 3177 |
Giải năm |
4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
Giải sáu |
358 053 489 |
Giải bảy |
34 30 62 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0,4,6,7 | 1 | 0,2,4 | 1,6 | 2 | 5 | 5,7 | 3 | 0,4 | 1,3,4 | 4 | 1,4,5,9 | 2,4,5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 5,7 | 6 | 0,1,2,8 | 7,8 | 7 | 1,3,6,7 | 5,6,9 | 8 | 7,9 | 4,5,8 | 9 | 8 |
|
1LN-4LN-2LN-20LN-15LN-6LN-5LN-14LN
|
Giải ĐB |
27567 |
Giải nhất |
98924 |
Giải nhì |
51863 96125 |
Giải ba |
32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
Giải tư |
7865 6190 9540 9899 |
Giải năm |
1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
Giải sáu |
237 365 872 |
Giải bảy |
39 63 74 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 0,1,3,4 5,9 | 2,62 | 3 | 2,4,6,7 9 | 2,3,7,9 | 4 | 0,9 | 2,62 | 5 | | 3 | 6 | 32,52,7 | 3,6 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | | 2,3,4,92 | 9 | 0,1,4,92 |
|
2LD-18LD-12LD-17LD-11LD-8LD-20LD-7LD
|
Giải ĐB |
36594 |
Giải nhất |
90713 |
Giải nhì |
48830 35403 |
Giải ba |
24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
Giải tư |
0777 9136 6698 2988 |
Giải năm |
7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
Giải sáu |
095 465 777 |
Giải bảy |
08 62 71 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5,6 9 | 0 | 0,3,8 | 7,8 | 1 | 3 | 2,62 | 2 | 2,3 | 0,1,2 | 3 | 02,6 | 6,9 | 4 | | 6,9 | 5 | 0,7 | 3,7 | 6 | 0,22,4,5 | 5,72 | 7 | 1,6,72,8 | 0,7,8,9 | 8 | 1,8 | | 9 | 0,4,5,8 |
|
1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV
|
Giải ĐB |
62904 |
Giải nhất |
16351 |
Giải nhì |
92109 84405 |
Giải ba |
50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
Giải tư |
7880 3573 0916 9336 |
Giải năm |
9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
Giải sáu |
591 346 154 |
Giải bảy |
69 52 95 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,9 | 4,5,6,9 | 1 | 5,6 | 5 | 2 | 6 | 4,7 | 3 | 6,7 | 0,4,5,8 | 4 | 1,3,4,62 | 0,1,9 | 5 | 1,2,4,7 | 1,2,3,42 9 | 6 | 1,9 | 3,5,7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 0,4 | 0,6 | 9 | 1,5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|