|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
15YZ-9YZ-13YZ-14YZ-7YZ-2YZ
|
Giải ĐB |
73040 |
Giải nhất |
49951 |
Giải nhì |
45966 86381 |
Giải ba |
41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
Giải tư |
2848 7645 3439 0211 |
Giải năm |
1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
Giải sáu |
166 251 788 |
Giải bảy |
52 05 29 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 4,5 | 1,52,8 | 1 | 1 | 5,62,9 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | 4,92 | 0,3,5 | 4 | 02,5,6,8 | 0,4,5 | 5 | 12,2,4,5 | 2,4,62 | 6 | 22,62 | | 7 | | 4,8 | 8 | 0,1,8 | 2,32 | 9 | 2,3 |
|
7XG-15XG-12XG-4XG-2XG-6XG
|
Giải ĐB |
57973 |
Giải nhất |
56968 |
Giải nhì |
14617 65709 |
Giải ba |
80552 37370 15250 20440 22904 77493 |
Giải tư |
7257 1247 1466 9018 |
Giải năm |
2216 9070 9700 0651 3860 3967 |
Giải sáu |
696 165 515 |
Giải bảy |
58 49 66 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 72 | 0 | 0,4,9 | 5 | 1 | 5,6,7,8 | 5 | 2 | | 7,9 | 3 | | 0,4 | 4 | 0,4,7,9 | 1,6 | 5 | 0,1,2,7 8 | 1,62,9 | 6 | 0,5,62,7 8 | 1,4,5,6 | 7 | 02,3 | 1,5,6 | 8 | | 0,4 | 9 | 3,6 |
|
2XQ-3XQ-10XQ-15XQ-1XQ-14XQ
|
Giải ĐB |
79186 |
Giải nhất |
32553 |
Giải nhì |
79391 52920 |
Giải ba |
32912 94584 36898 31073 20915 87443 |
Giải tư |
6367 7030 0053 1383 |
Giải năm |
1857 3180 1684 1177 1109 8748 |
Giải sáu |
715 727 370 |
Giải bảy |
30 98 35 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,7,8 | 0 | 9 | 9 | 1 | 2,52 | 1 | 2 | 0,7 | 4,52,7,8 | 3 | 02,5 | 82 | 4 | 3,7,8 | 12,3 | 5 | 32,7 | 8 | 6 | 7 | 2,4,5,6 7 | 7 | 0,3,7 | 4,92 | 8 | 0,3,42,6 | 0 | 9 | 1,82 |
|
6XZ-10XZ-7XZ-1XZ-9XZ-14XZ
|
Giải ĐB |
25102 |
Giải nhất |
39262 |
Giải nhì |
27262 60903 |
Giải ba |
83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
Giải tư |
2471 5901 0523 5567 |
Giải năm |
9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
Giải sáu |
692 080 999 |
Giải bảy |
01 06 50 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,8 | 0 | 0,12,2,3 6,7,9 | 02,7 | 1 | 0,2 | 0,1,3,62 9 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 2 | | 4 | 5,8 | 4,7,9 | 5 | 0 | 0 | 6 | 22,7 | 0,2,6 | 7 | 1,5,92 | 4 | 8 | 0 | 0,72,9 | 9 | 2,5,9 |
|
15VG-12VG-11VG-2VG-3VG-6VG
|
Giải ĐB |
80288 |
Giải nhất |
61964 |
Giải nhì |
82402 90573 |
Giải ba |
86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
Giải tư |
4562 0068 0287 9372 |
Giải năm |
6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
Giải sáu |
396 653 630 |
Giải bảy |
51 69 22 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22,8 | 5 | 1 | 72 | 02,2,62,72 8,9 | 2 | 2 | 52,7 | 3 | 0,8 | 6,7 | 4 | | | 5 | 1,32,7 | 9 | 6 | 22,4,7,8 9 | 12,5,6,8 | 7 | 22,3,4 | 0,3,6,8 | 8 | 2,7,8 | 6 | 9 | 2,6 |
|
11VQ-14VQ-7VQ-13VQ-10VQ-2VQ
|
Giải ĐB |
21171 |
Giải nhất |
85403 |
Giải nhì |
79840 71628 |
Giải ba |
70421 53425 93257 67908 60129 24822 |
Giải tư |
8442 5443 7734 2039 |
Giải năm |
7288 5379 6926 4166 5022 1814 |
Giải sáu |
647 208 190 |
Giải bảy |
68 22 47 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 3,82 | 2,7 | 1 | 0,4 | 23,4 | 2 | 1,23,5,6 8,9 | 0,4 | 3 | 4,9 | 1,3 | 4 | 0,2,3,72 | 2 | 5 | 7 | 2,6 | 6 | 6,8 | 42,5 | 7 | 1,9 | 02,2,6,8 | 8 | 8 | 2,3,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
58286 |
Giải nhất |
59809 |
Giải nhì |
27214 91487 |
Giải ba |
38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
Giải tư |
1808 6367 8712 0887 |
Giải năm |
0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
Giải sáu |
959 760 942 |
Giải bảy |
72 38 74 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,83,9 | | 1 | 2,4,5 | 0,1,42,6 7 | 2 | | | 3 | 5,82 | 1,7,8 | 4 | 22 | 1,3,7 | 5 | 0,9 | 8 | 6 | 0,2,7 | 6,82 | 7 | 2,4,5 | 03,32 | 8 | 0,4,6,72 9 | 0,5,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|