Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 21/09/2023
9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY
Giải ĐB
52566
Giải nhất
34841
Giải nhì
51527
93225
Giải ba
11728
25151
80780
49217
55120
57854
Giải tư
0466
4980
0563
6846
Giải năm
6189
5380
9292
6703
4758
9247
Giải sáu
104
794
694
Giải bảy
64
63
21
91
ChụcSốĐ.Vị
2,8303,4
2,4,5,917
920,1,5,7
8
0,623 
0,5,6,9241,6,7
251,4,8
4,62632,4,62
1,2,47 
2,5803,9
891,2,42
 
Ngày: 18/09/2023
11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC
Giải ĐB
43104
Giải nhất
28261
Giải nhì
94697
54948
Giải ba
94817
46842
80937
93431
84038
68623
Giải tư
9898
3566
9576
3523
Giải năm
2967
8407
0472
8087
2142
0254
Giải sáu
564
906
826
Giải bảy
92
19
52
44
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
3,617,9
42,5,7,9232,6
2231,7,8
0,4,5,6422,4,8
 52,4
0,2,6,761,4,6,7
0,1,3,6
8,9
72,6
3,4,987
192,7,8
 
Ngày: 14/09/2023
5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG
Giải ĐB
59722
Giải nhất
39954
Giải nhì
82710
03209
Giải ba
78624
32001
43234
62757
70781
81883
Giải tư
8076
8791
9056
0768
Giải năm
6452
1096
3635
6305
6223
8703
Giải sáu
457
589
380
Giải bảy
92
33
70
38
ChụcSốĐ.Vị
1,7,801,3,5,9
0,8,910
2,5,922,3,4
0,2,3,833,4,5,8
2,3,54 
0,352,4,6,72
5,7,968
5270,6
3,680,1,3,9
0,891,2,6
 
Ngày: 11/09/2023
10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL
Giải ĐB
63768
Giải nhất
07404
Giải nhì
76409
96941
Giải ba
36081
69640
53912
46658
14279
54968
Giải tư
5802
8956
7809
3074
Giải năm
0262
5994
3823
7323
3169
7052
Giải sáu
598
735
736
Giải bảy
93
87
75
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,4,92
4,812
0,1,5,6232
22,935,6
0,7,940,1
3,752,6,8
3,562,82,9
874,5,9
5,62,981,7
02,6,793,4,8
 
Ngày: 07/09/2023
4YQ-1YQ-9YQ-14YQ-15YQ-13YQ
Giải ĐB
49956
Giải nhất
86503
Giải nhì
30149
91295
Giải ba
79898
88109
48412
53869
38343
84577
Giải tư
7509
5019
9362
1933
Giải năm
0559
2748
4246
4497
3950
1919
Giải sáu
057
038
963
Giải bảy
48
12
14
78
ChụcSốĐ.Vị
503,92
 122,4,92
12,62 
0,3,4,633,8
143,6,82,9
950,6,7,9
4,562,3,9
5,7,977,8
3,42,7,98 
02,12,4,5
6
95,7,8
 
Ngày: 04/09/2023
14YT-10YT-11YT-15YT-13YT-1YT
Giải ĐB
08811
Giải nhất
37863
Giải nhì
87846
28711
Giải ba
18824
07874
25822
50186
66056
41908
Giải tư
3781
1650
3560
7411
Giải năm
3315
3628
8407
0132
3485
5123
Giải sáu
490
255
462
Giải bảy
43
36
25
53
ChụcSốĐ.Vị
5,6,907,8
13,8113,5
2,3,622,3,4,5
8
2,4,5,632,6
2,743,6
1,2,5,850,3,5,6
3,4,5,860,2,3
074
0,281,5,6
 90