|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
70727 |
Giải nhất |
90840 |
Giải nhì |
23935 66577 |
Giải ba |
74949 50020 36741 11415 32662 22149 |
Giải tư |
9154 5182 0869 4695 |
Giải năm |
6315 4884 9459 0791 7086 8928 |
Giải sáu |
932 536 318 |
Giải bảy |
54 41 64 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 42,9 | 1 | 52,8 | 3,5,6,8 | 2 | 0,7,8 | | 3 | 2,5,6 | 52,6,8 | 4 | 0,12,92 | 12,3,9 | 5 | 2,42,9 | 3,8 | 6 | 2,4,9 | 2,7 | 7 | 7 | 1,2 | 8 | 2,4,6 | 42,5,6 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
83224 |
Giải nhất |
63583 |
Giải nhì |
33978 08885 |
Giải ba |
99980 49251 36019 15262 79203 43756 |
Giải tư |
7083 9021 0968 9948 |
Giải năm |
0204 6815 6312 4210 2216 8766 |
Giải sáu |
773 588 302 |
Giải bảy |
39 86 28 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,3,4 | 2,5 | 1 | 0,2,5,6 9 | 0,1,6 | 2 | 1,4,8 | 0,7,82 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | 1,6 | 1,5,62,8 | 6 | 2,62,8 | | 7 | 3,8 | 2,4,6,7 8 | 8 | 0,32,5,6 8 | 1,3 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
83555 |
Giải nhất |
71531 |
Giải nhì |
24984 09245 |
Giải ba |
83596 25089 80545 49662 02521 38074 |
Giải tư |
1948 1032 0582 8432 |
Giải năm |
1741 4052 4076 5823 7701 8683 |
Giải sáu |
523 486 591 |
Giải bảy |
75 87 73 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,3,4 9 | 1 | | 32,5,6,8 | 2 | 1,32 | 22,7,8 | 3 | 1,22 | 7,8 | 4 | 1,52,6,8 | 42,5,7 | 5 | 2,5 | 4,7,8,9 | 6 | 2 | 8 | 7 | 3,4,5,6 | 4 | 8 | 2,3,4,6 7,9 | 8 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
86420 |
Giải nhất |
75341 |
Giải nhì |
47810 72805 |
Giải ba |
19478 94678 05349 68688 14307 66833 |
Giải tư |
0765 7350 2576 9806 |
Giải năm |
9289 2998 6725 3883 0685 3462 |
Giải sáu |
075 518 554 |
Giải bảy |
35 97 85 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 5,6,7 | 4,7 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 0,5 | 3,8 | 3 | 3,5 | 5 | 4 | 1,9 | 0,2,3,6 7,82 | 5 | 0,4 | 0,7 | 6 | 2,5 | 0,9 | 7 | 1,5,6,82 | 1,72,8,9 | 8 | 3,52,8,9 | 4,8 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
28444 |
Giải nhất |
62970 |
Giải nhì |
27747 83887 |
Giải ba |
19825 09707 09934 84635 60991 42638 |
Giải tư |
2237 8763 9737 1532 |
Giải năm |
7985 5089 3502 4859 6547 4772 |
Giải sáu |
481 839 460 |
Giải bảy |
70 34 98 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 2,7 | 8,9 | 1 | | 0,2,3,7 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | 2,42,5,72 8,9 | 32,4 | 4 | 4,72 | 2,3,8 | 5 | 9 | | 6 | 0,3 | 0,32,42,8 | 7 | 02,2 | 3,9 | 8 | 1,5,7,9 | 3,5,8 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
82752 |
Giải nhất |
81454 |
Giải nhì |
63146 00144 |
Giải ba |
93462 23280 01418 82746 76296 95429 |
Giải tư |
1916 0828 9802 2425 |
Giải năm |
4345 7138 6466 1878 1958 2515 |
Giải sáu |
131 163 933 |
Giải bảy |
27 62 19 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2 | 3 | 1 | 5,6,8,9 | 0,5,62 | 2 | 5,7,8,9 | 3,6 | 3 | 0,1,3,8 | 4,5 | 4 | 4,5,62 | 1,2,4 | 5 | 2,4,8 | 1,42,6,9 | 6 | 22,3,6 | 2 | 7 | 8 | 1,2,3,5 7 | 8 | 0 | 1,2 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
95749 |
Giải nhất |
95386 |
Giải nhì |
35952 86272 |
Giải ba |
89532 68740 01644 82305 19536 58706 |
Giải tư |
3896 6955 1594 1131 |
Giải năm |
9571 2424 2107 2990 7389 1255 |
Giải sáu |
258 483 322 |
Giải bảy |
29 62 49 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 5,6,7 | 3,7 | 1 | | 2,3,5,6 7 | 2 | 2,4,9 | 8 | 3 | 1,2,6 | 2,42,9 | 4 | 0,42,92 | 0,52 | 5 | 2,52,8 | 0,3,8,9 | 6 | 2 | 0 | 7 | 1,2 | 5 | 8 | 3,6,9 | 2,42,8 | 9 | 0,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|