|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
78953 |
Giải nhất |
27434 |
Giải nhì |
53407 07580 |
Giải ba |
49412 53691 18528 78310 49236 97533 |
Giải tư |
2242 5205 2312 7185 |
Giải năm |
4994 6264 5355 7591 6976 0853 |
Giải sáu |
631 074 619 |
Giải bảy |
55 64 49 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 5,7 | 3,92 | 1 | 0,22,9 | 12,4 | 2 | 8 | 3,52 | 3 | 1,3,4,6 | 3,62,7,9 | 4 | 2,9 | 0,52,8,9 | 5 | 32,52 | 3,7 | 6 | 42 | 0 | 7 | 4,6 | 2 | 8 | 0,5 | 1,4 | 9 | 12,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
73100 |
Giải nhất |
49517 |
Giải nhì |
28456 37757 |
Giải ba |
54838 60902 05102 89984 43293 27053 |
Giải tư |
6910 5374 3680 7012 |
Giải năm |
6755 6621 5747 5776 4582 6118 |
Giải sáu |
266 804 552 |
Giải bảy |
48 87 17 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,22,4 | 2 | 1 | 0,2,72,8 | 02,1,5,8 | 2 | 1 | 5,9 | 3 | 8 | 0,7,8 | 4 | 7,8 | 5,9 | 5 | 2,3,5,6 7 | 5,6,7 | 6 | 6 | 12,4,5,8 | 7 | 4,6 | 1,3,4 | 8 | 0,2,4,7 | | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
02821 |
Giải nhất |
87501 |
Giải nhì |
90849 35805 |
Giải ba |
86562 67853 00177 14341 84047 65200 |
Giải tư |
1280 8549 2304 8502 |
Giải năm |
1922 5938 7106 1827 4154 2049 |
Giải sáu |
637 219 701 |
Giải bảy |
89 17 11 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,12,2,4 5,6 | 02,1,2,4 | 1 | 1,7,9 | 0,2,6 | 2 | 1,2,7 | 5 | 3 | 7,8 | 0,5 | 4 | 1,7,93 | 0,8 | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 2 | 1,2,3,4 7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 0,5,9 | 1,43,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
75466 |
Giải nhất |
62497 |
Giải nhì |
00652 31146 |
Giải ba |
37272 63212 55811 05222 97903 89134 |
Giải tư |
8858 5884 9555 3242 |
Giải năm |
4082 7730 2920 9471 6929 6849 |
Giải sáu |
920 801 321 |
Giải bảy |
94 50 35 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,5 | 0 | 1,3 | 0,1,2,72 | 1 | 1,2 | 1,2,4,5 7,8 | 2 | 02,1,2,9 | 0 | 3 | 0,4,5 | 3,8,9 | 4 | 2,6,9 | 3,5 | 5 | 0,2,5,8 | 4,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 12,2 | 5 | 8 | 2,4 | 2,4 | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
95167 |
Giải nhất |
44989 |
Giải nhì |
24635 44398 |
Giải ba |
59639 86089 33856 38056 75263 37428 |
Giải tư |
1805 9617 1597 8159 |
Giải năm |
8943 9149 3624 1990 5010 8987 |
Giải sáu |
840 232 504 |
Giải bảy |
99 44 37 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,5 | | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 4,8 | 4,6 | 3 | 2,5,6,7 9 | 0,2,4 | 4 | 0,3,4,9 | 0,3 | 5 | 62,9 | 3,52 | 6 | 3,7 | 1,3,6,8 9 | 7 | | 2,9 | 8 | 7,92 | 3,4,5,82 9 | 9 | 0,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
68724 |
Giải nhất |
99664 |
Giải nhì |
16652 04272 |
Giải ba |
51951 65709 39319 54594 39761 89908 |
Giải tư |
0090 5920 1238 7858 |
Giải năm |
5012 7966 1526 3803 3414 5164 |
Giải sáu |
493 309 269 |
Giải bảy |
91 66 92 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,8,92 | 5,6,9 | 1 | 2,4,9 | 1,5,7,9 | 2 | 0,4,6 | 0,9 | 3 | 8 | 1,2,62,9 | 4 | | | 5 | 1,2,7,8 | 2,62 | 6 | 1,42,62,9 | 5 | 7 | 2 | 0,3,5 | 8 | | 02,1,6 | 9 | 0,1,2,3 4 |
|
|
Giải ĐB |
22187 |
Giải nhất |
19475 |
Giải nhì |
50931 77877 |
Giải ba |
53131 94072 66468 33748 67342 35628 |
Giải tư |
1752 1050 1065 7703 |
Giải năm |
8397 7167 4490 3810 0058 9695 |
Giải sáu |
673 022 930 |
Giải bảy |
58 05 32 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,9 | 0 | 3,5 | 32 | 1 | 0,4 | 2,3,4,5 7 | 2 | 2,8 | 0,7 | 3 | 0,12,2 | 1 | 4 | 2,8 | 0,6,7,9 | 5 | 0,2,82 | | 6 | 5,7,8 | 6,7,8,9 | 7 | 2,3,5,7 | 2,4,52,6 | 8 | 7 | | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|