|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
83690 |
Giải nhất |
91666 |
Giải nhì |
22185 01349 |
Giải ba |
94350 49668 20216 42915 69882 97037 |
Giải tư |
8328 1859 6264 2987 |
Giải năm |
6632 2796 4720 9765 5586 7200 |
Giải sáu |
674 388 633 |
Giải bảy |
62 94 18 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,9 | 0 | 0 | | 1 | 5,6,8 | 3,6,8 | 2 | 0,8,9 | 3 | 3 | 2,3,7 | 6,7,9 | 4 | 9 | 1,6,8 | 5 | 0,9 | 1,6,8,9 | 6 | 2,4,5,6 8 | 3,8 | 7 | 4 | 1,2,6,8 | 8 | 2,5,6,7 8 | 2,4,5 | 9 | 0,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
26609 |
Giải nhất |
81361 |
Giải nhì |
84940 33701 |
Giải ba |
19779 60890 41830 72289 53090 15627 |
Giải tư |
7350 6062 3952 1939 |
Giải năm |
8487 7595 9644 0273 2632 7179 |
Giải sáu |
309 097 687 |
Giải bảy |
62 41 30 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,92 | 0 | 1,92 | 0,4,6 | 1 | | 3,5,62 | 2 | 7 | 7 | 3 | 02,2,9 | 4 | 4 | 0,1,4 | 9 | 5 | 0,2 | | 6 | 1,22,9 | 2,82,9 | 7 | 3,92 | | 8 | 72,9 | 02,3,6,72 8 | 9 | 02,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83475 |
Giải nhất |
36986 |
Giải nhì |
55857 16126 |
Giải ba |
35141 58459 13481 59483 87033 53836 |
Giải tư |
4132 0917 3523 5240 |
Giải năm |
0296 9721 3684 8549 1532 6383 |
Giải sáu |
404 443 740 |
Giải bảy |
89 50 13 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,6 | 0 | 4 | 2,4,8 | 1 | 3,7 | 32 | 2 | 1,3,6 | 1,2,3,4 82 | 3 | 22,3,6 | 0,8 | 4 | 02,1,3,9 | 7 | 5 | 0,7,9 | 2,3,8,9 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 5 | | 8 | 1,32,4,6 9 | 4,5,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56358 |
Giải nhất |
57757 |
Giải nhì |
80347 40664 |
Giải ba |
39744 37615 12428 95446 26860 12369 |
Giải tư |
8827 9041 7770 0722 |
Giải năm |
4419 5571 8174 9664 8097 5346 |
Giải sáu |
685 387 039 |
Giải bảy |
18 24 62 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 4,7 | 1 | 5,8,9 | 2,6 | 2 | 2,4,7,8 | 7 | 3 | 9 | 2,4,62,7 | 4 | 1,4,62,7 | 1,8 | 5 | 7,8 | 42 | 6 | 0,2,42,9 | 2,4,5,8 9 | 7 | 0,1,3,4 | 1,2,5 | 8 | 5,7 | 1,3,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49093 |
Giải nhất |
36000 |
Giải nhì |
51996 96871 |
Giải ba |
97993 58471 08802 30074 43977 84499 |
Giải tư |
2238 7869 2817 1695 |
Giải năm |
0551 7675 4160 2155 7301 0177 |
Giải sáu |
882 917 295 |
Giải bảy |
91 29 47 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,2 | 0,5,72,9 | 1 | 72 | 0,8 | 2 | 9 | 92 | 3 | 8,9 | 7 | 4 | 7 | 5,7,92 | 5 | 1,5 | 9 | 6 | 0,9 | 12,4,72 | 7 | 12,4,5,72 | 3 | 8 | 2 | 2,3,6,9 | 9 | 1,32,52,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34206 |
Giải nhất |
60874 |
Giải nhì |
22988 23885 |
Giải ba |
93382 27905 22586 12808 78622 42139 |
Giải tư |
5051 7090 2257 4542 |
Giải năm |
7553 0276 5736 3189 1802 2164 |
Giải sáu |
277 396 009 |
Giải bảy |
41 80 09 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 2,5,6,8 92 | 4,5 | 1 | | 0,2,4,8 | 2 | 2 | 5 | 3 | 6,9 | 6,7 | 4 | 1,2 | 0,8 | 5 | 1,3,7 | 0,3,7,8 9 | 6 | 0,4 | 5,7 | 7 | 4,6,7 | 0,8 | 8 | 0,2,5,6 8,9 | 02,3,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78638 |
Giải nhất |
31845 |
Giải nhì |
75943 07008 |
Giải ba |
41941 66360 62755 45461 27791 44544 |
Giải tư |
9666 7830 0922 6706 |
Giải năm |
1152 8553 2567 2885 7656 0713 |
Giải sáu |
301 789 720 |
Giải bảy |
52 00 54 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0,1,6,8 | 0,4,6,9 | 1 | 3 | 2,52 | 2 | 0,2 | 1,4,5 | 3 | 0,8 | 4,5,8 | 4 | 1,3,4,5 | 4,5,8 | 5 | 22,3,4,5 6 | 0,5,6 | 6 | 0,1,6,7 | 6 | 7 | | 0,3 | 8 | 4,5,9 | 8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|