|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
00872 |
Giải nhất |
31705 |
Giải nhì |
60984 47113 |
Giải ba |
51373 38768 47687 95903 49600 69751 |
Giải tư |
0452 0664 0061 6691 |
Giải năm |
3439 1630 5663 5326 5000 3646 |
Giải sáu |
012 295 386 |
Giải bảy |
11 40 55 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,4 | 0 | 02,3,5 | 1,5,6,9 | 1 | 1,2,3 | 1,5,7 | 2 | 6 | 0,1,6,7 | 3 | 0,9 | 6,8 | 4 | 0,6 | 0,5,9 | 5 | 1,2,5,6 | 2,4,5,8 | 6 | 1,3,4,8 | 8 | 7 | 2,3 | 6 | 8 | 4,6,7 | 3 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
66332 |
Giải nhất |
66566 |
Giải nhì |
00446 08477 |
Giải ba |
73765 90127 93696 08846 18129 71883 |
Giải tư |
0760 9992 1292 7357 |
Giải năm |
6291 9097 4969 3325 6195 8560 |
Giải sáu |
973 227 775 |
Giải bảy |
06 88 63 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6 | 9 | 1 | | 3,8,92 | 2 | 5,72,9 | 6,7,8 | 3 | 2 | | 4 | 62 | 2,6,7,9 | 5 | 7 | 0,42,6,9 | 6 | 02,3,5,6 9 | 22,5,7,9 | 7 | 3,5,7 | 8 | 8 | 2,3,8 | 2,6 | 9 | 1,22,5,6 7 |
|
|
Giải ĐB |
68976 |
Giải nhất |
30388 |
Giải nhì |
12257 19952 |
Giải ba |
07296 30433 53402 29384 33646 81766 |
Giải tư |
5355 5841 3090 6162 |
Giải năm |
0697 6419 0021 7758 7343 8524 |
Giải sáu |
304 802 438 |
Giải bảy |
37 75 93 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22,4 | 2,4 | 1 | 9 | 02,5,6 | 2 | 1,4 | 3,4,9 | 3 | 3,7,8 | 0,2,8 | 4 | 1,3,6 | 5,7 | 5 | 2,5,7,82 | 4,6,7,9 | 6 | 2,6 | 3,5,9 | 7 | 5,6 | 3,52,8 | 8 | 4,8 | 1 | 9 | 0,3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
53103 |
Giải nhất |
49221 |
Giải nhì |
06903 33174 |
Giải ba |
83183 61021 11411 94183 78490 70828 |
Giải tư |
5509 5963 0813 4283 |
Giải năm |
1233 4654 5306 7033 6797 7827 |
Giải sáu |
496 780 771 |
Giải bảy |
70 87 92 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 32,6,9 | 1,22,7 | 1 | 1,3 | 5,9 | 2 | 12,7,8 | 02,1,32,6 83 | 3 | 32 | 5,7 | 4 | | | 5 | 2,4 | 0,9 | 6 | 3 | 2,8,9 | 7 | 0,1,4 | 2 | 8 | 0,33,7 | 0 | 9 | 0,2,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
42325 |
Giải nhất |
59426 |
Giải nhì |
30749 25191 |
Giải ba |
88539 18793 89468 62340 40987 07176 |
Giải tư |
5992 5551 5257 8253 |
Giải năm |
8333 3180 9284 9440 8101 1319 |
Giải sáu |
660 323 158 |
Giải bảy |
26 35 90 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,8,9 | 0 | 1 | 0,5,9 | 1 | 8,9 | 9 | 2 | 3,5,62 | 2,3,5,9 | 3 | 3,5,9 | 8 | 4 | 02,9 | 2,3 | 5 | 1,3,7,8 | 22,7 | 6 | 0,8 | 5,8 | 7 | 6 | 1,5,6 | 8 | 0,4,7 | 1,3,4 | 9 | 0,1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
18360 |
Giải nhất |
26392 |
Giải nhì |
40360 23942 |
Giải ba |
54419 77657 89766 01146 12129 87253 |
Giải tư |
2380 1360 0755 1409 |
Giải năm |
0305 9490 2957 6136 4666 5846 |
Giải sáu |
074 271 871 |
Giải bảy |
18 38 28 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,63,8,9 | 0 | 5,9 | 72 | 1 | 8,9 | 4,9 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 6,8 | 7 | 4 | 2,62 | 0,5 | 5 | 0,3,5,72 | 3,42,62 | 6 | 03,62 | 52 | 7 | 12,4 | 1,2,3 | 8 | 0 | 0,1,2 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
94479 |
Giải nhất |
74687 |
Giải nhì |
47327 29623 |
Giải ba |
61299 13813 83086 63262 79899 61522 |
Giải tư |
7049 2871 4073 5088 |
Giải năm |
1055 0538 1030 7248 5734 2980 |
Giải sáu |
146 268 479 |
Giải bảy |
92 90 27 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 3 | 0,2,6,9 | 2 | 2,3,72 | 1,2,7 | 3 | 0,4,8 | 3 | 4 | 6,8,9 | 5 | 5 | 5 | 4,8 | 6 | 2,8 | 22,8 | 7 | 1,3,92 | 3,4,6,8 | 8 | 0,6,7,8 | 4,72,92 | 9 | 0,2,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|