|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
67560 |
Giải nhất |
90919 |
Giải nhì |
74578 02261 |
Giải ba |
62230 10578 89118 07892 19924 49095 |
Giải tư |
1120 4164 6567 8843 |
Giải năm |
2845 9033 2084 0991 4334 7477 |
Giải sáu |
227 146 694 |
Giải bảy |
72 40 15 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | | 6,9 | 1 | 5,8,9 | 7,9 | 2 | 0,42,7 | 3,4 | 3 | 0,3,4 | 22,3,6,8 9 | 4 | 0,3,5,6 | 1,4,9 | 5 | | 4 | 6 | 0,1,4,7 | 2,6,7 | 7 | 2,7,82 | 1,72 | 8 | 4 | 1 | 9 | 1,2,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
78162 |
Giải nhất |
55239 |
Giải nhì |
46046 13779 |
Giải ba |
61969 47870 02662 19127 71320 05430 |
Giải tư |
3857 4478 6012 1943 |
Giải năm |
3370 9301 7767 4544 2908 4206 |
Giải sáu |
407 122 516 |
Giải bảy |
18 22 11 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,72 | 0 | 1,6,7,8 | 0,1 | 1 | 1,2,6,8 | 1,22,62 | 2 | 0,22,3,7 | 2,4 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 3,4,6 | | 5 | 7 | 0,1,4 | 6 | 22,7,9 | 0,2,5,6 | 7 | 02,8,9 | 0,1,7 | 8 | | 3,6,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
39593 |
Giải nhất |
36099 |
Giải nhì |
13678 73804 |
Giải ba |
44387 34369 65879 95075 65391 75581 |
Giải tư |
0439 9468 5276 7958 |
Giải năm |
9238 6905 9985 3398 1969 6687 |
Giải sáu |
270 055 610 |
Giải bảy |
75 08 27 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4,5,8 | 8,9 | 1 | 0 | | 2 | 7,8 | 9 | 3 | 8,9 | 0 | 4 | | 0,5,72,8 | 5 | 5,8 | 7 | 6 | 8,92 | 2,82 | 7 | 0,52,6,8 9 | 0,2,3,5 6,7,9 | 8 | 1,5,72 | 3,62,7,9 | 9 | 1,3,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
29639 |
Giải nhất |
06003 |
Giải nhì |
78492 74003 |
Giải ba |
12633 54190 77566 47646 73105 83608 |
Giải tư |
7640 1910 6434 8202 |
Giải năm |
6754 5138 9606 8084 8940 0259 |
Giải sáu |
508 247 793 |
Giải bảy |
57 22 59 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | 1,2,32,5 6,82 | 0 | 1 | 0 | 0,2,9 | 2 | 2 | 02,3,9 | 3 | 3,4,8,9 | 3,5,8 | 4 | 02,6,7 | 0 | 5 | 4,7,92 | 0,4,6 | 6 | 6 | 4,5 | 7 | | 02,3 | 8 | 4 | 3,52 | 9 | 0,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
91479 |
Giải nhất |
75209 |
Giải nhì |
92315 25082 |
Giải ba |
13447 81753 28148 78575 47091 73674 |
Giải tư |
6740 4331 3564 5347 |
Giải năm |
6720 4760 4871 9585 8648 5381 |
Giải sáu |
267 460 924 |
Giải bảy |
55 92 35 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 9 | 3,7,8,9 | 1 | 5 | 5,8,9 | 2 | 0,4 | 5 | 3 | 1,5 | 2,6,7 | 4 | 0,72,82 | 1,3,5,7 8 | 5 | 2,3,5 | | 6 | 02,4,7 | 42,6 | 7 | 1,4,5,9 | 42 | 8 | 1,2,5 | 0,7 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
45373 |
Giải nhất |
25460 |
Giải nhì |
53333 66893 |
Giải ba |
93659 12005 05328 83496 86817 74146 |
Giải tư |
5497 2123 3091 3153 |
Giải năm |
3788 8113 6063 6331 0329 4386 |
Giải sáu |
522 767 469 |
Giải bảy |
22 59 09 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | 3,9 | 1 | 3,7 | 22 | 2 | 22,3,8,9 | 1,2,3,5 6,7,9 | 3 | 1,3 | | 4 | 6 | 0 | 5 | 3,92 | 4,8,9 | 6 | 0,3,7,9 | 1,6,92 | 7 | 3 | 2,8 | 8 | 6,8 | 0,2,52,6 | 9 | 1,3,6,72 |
|
|
Giải ĐB |
94694 |
Giải nhất |
71601 |
Giải nhì |
65342 78750 |
Giải ba |
83028 75219 10305 28856 66201 07264 |
Giải tư |
7992 5898 2780 4447 |
Giải năm |
8815 4444 7291 0445 3018 4391 |
Giải sáu |
808 660 830 |
Giải bảy |
07 21 52 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 12,5,7,8 | 02,2,92 | 1 | 5,8,9 | 4,5,9 | 2 | 1,8 | | 3 | 0 | 4,6,9 | 4 | 2,4,5,7 | 0,1,4 | 5 | 0,2,6,8 | 5 | 6 | 0,4 | 0,4 | 7 | | 0,1,2,5 9 | 8 | 0 | 1 | 9 | 12,2,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|