KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
09/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
983
8847
7615
1314
6492
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
97358
64163
60740
43682
501185
Khánh Hòa
XSKH
35
917
4959
0828
8780
5374
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
91118
12653
42216
90493
932806
Thứ ba
08/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
43
590
5660
1868
7215
4587
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
49481
43514
46924
56511
855757
Quảng Nam
XSQNM
77
055
7686
9811
6123
5078
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
03337
86343
44568
78410
205857
Thứ hai
07/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
97
675
7863
3320
8954
8126
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
28474
25314
33013
84969
502848
Thừa T. Huế
XSTTH
01
207
5777
4116
1087
7624
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
90757
49957
59063
07317
021412
Chủ nhật
06/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
076
1817
1333
9901
2459
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
56986
85035
56500
55955
641400
Khánh Hòa
XSKH
10
070
7878
2680
8094
1229
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
30664
00146
49727
74051
905378
Thừa T. Huế
XSTTH
13
741
7816
0862
0723
4711
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
58887
83127
90088
82964
025694
Thứ bảy
05/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
25
783
9856
1508
9595
6953
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
98244
03078
83665
38796
429217
Quảng Ngãi
XSQNG
57
451
4574
8559
7042
9764
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
33349
09769
85037
09960
007725
Đắk Nông
XSDNO
54
524
1476
4938
5254
7582
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
66431
72222
46359
95673
063322
Thứ sáu
04/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
22
923
7836
1899
0758
3734
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
14992
70394
34882
54788
964733
Ninh Thuận
XSNT
33
319
9857
5550
3491
7250
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
34007
26683
26619
54493
960295
Thứ năm
03/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
69
052
3799
1592
6659
8769
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
76730
06161
80071
39998
117930
Quảng Trị
XSQT
18
638
1845
4015
6893
3609
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
43512
41576
33259
94082
852571
Quảng Bình
XSQB
83
085
5064
2307
2749
3264
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
93166
25040
18854
30208
573568