KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Thứ sáu Ngày: 15/11/2024 XSMB
ChụcSốĐ.Vị
2,603,6,8
312,3,43,7
1,3,720,6,7
0,1,4,531,2,9
13,7,943
 53,6,8
0,2,5,660,6
1,2,972,4,8
0,5,7,888
394,7
Giải ĐB
60131
Giải nhất
13158
Giải nhì
91303
40613
Giải ba
30017
16566
75778
27072
81826
35039
Giải tư
3894
0620
6314
7306
Giải năm
9832
1056
6560
6174
5253
1397
Giải sáu
012
888
114
Giải bảy
43
08
27
14
 
Thứ sáu Ngày: 08/11/2024 XSMB
ChụcSốĐ.Vị
902,3,7,8
8,9162
0,3,428,9
0,432,5
4,942,3,4,6
358
12,4,7,96 
0,7,8,976,7
0,2,5,8
9
81,7,8
2,990,1,4,6
7,8,9
Giải ĐB
48543
Giải nhất
43216
Giải nhì
88291
68728
Giải ba
80388
85642
07787
30929
43077
97497
Giải tư
2398
0681
8944
3103
Giải năm
7616
3894
6690
1399
7307
6035
Giải sáu
396
702
132
Giải bảy
08
46
58
76
 
Thứ sáu Ngày: 01/11/2024 XSMB
ChụcSốĐ.Vị
303,92
 18
222,4,52,6
0,4,5,930,4,9
2,3,52,943
22,753,42,9
2,666
8,9275,9
1,887,8,9
02,3,5,7
8
93,4,72
Giải ĐB
37693
Giải nhất
72666
Giải nhì
73194
61497
Giải ba
53039
05803
86809
13325
48643
81459
Giải tư
0779
4854
4822
7353
Giải năm
0526
7488
4189
8197
7509
0034
Giải sáu
254
124
587
Giải bảy
75
18
30
25
 
Thứ sáu Ngày: 25/10/2024 XSMB
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,802,5
3,5,710,2,62,92
0,1,3,7
9
20,3
2,4,530,1,2,4
5,6
343,8
0,3,7,851,3
12,36 
 71,2,5
4,880,5,8
1292
Giải ĐB
34212
Giải nhất
82932
Giải nhì
55785
21243
Giải ba
95835
49480
38030
65236
46271
62205
Giải tư
2451
3219
5688
2123
Giải năm
0175
4848
4134
0992
2431
7953
Giải sáu
672
016
216
Giải bảy
02
10
20
19
 
Thứ sáu Ngày: 18/10/2024 XSMB
ChụcSốĐ.Vị
2,402,82
514,62
0,7,920,4,6,8
9
734,5,72,9
1,2,3,8240
3,751
12,2,666,82
3272,3,5
02,2,62842
2,392
Giải ĐB
45972
Giải nhất
61908
Giải nhì
51016
85524
Giải ba
32220
36714
26935
65768
71337
06740
Giải tư
3151
6102
8392
7439
Giải năm
0016
6926
5573
1484
4134
5829
Giải sáu
028
184
875
Giải bảy
37
08
68
66
 
Thứ sáu Ngày: 11/10/2024 XSMB
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4
3,613,5,8
8228
131,5,6,7
9
0,5,72,845
1,3,4,954,62
3,52,960,1,9
3742
1,2822,4,9
3,6,8,995,6,9
Giải ĐB
06536
Giải nhất
92682
Giải nhì
34869
09296
Giải ba
00661
92345
16782
82918
46160
28313
Giải tư
0756
9295
6235
0604
Giải năm
5928
2500
9254
0031
7556
1499
Giải sáu
837
274
384
Giải bảy
15
39
89
74
 
Thứ sáu Ngày: 04/10/2024 XSMB
ChụcSốĐ.Vị
1,52,804,5,8
1,210,1,2,7
82
1,821,4,6,72
43 
0,2,543,52,6
0,42502,4,8
2,4,62662
1,22,777
0,12,580,2
 9 
Giải ĐB
03304
Giải nhất
01380
Giải nhì
72277
57705
Giải ba
84946
99782
93850
09424
44427
38045
Giải tư
9311
2517
8454
4308
Giải năm
6510
0018
3050
7726
9427
1843
Giải sáu
312
266
258
Giải bảy
21
66
45
18