KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/10/2024

Thứ hai
07/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10B2
92
603
4199
5056
8731
2369
51386
75166
33333
92774
41520
31373
61529
34156
01328
97517
32281
233694
Đồng Tháp
S41
69
900
5899
4644
0172
3846
16462
10038
52699
90261
75341
60812
30264
14342
41421
43121
39451
951328
Cà Mau
24-T10K1
85
134
3800
2085
7912
5362
78049
34975
98386
39225
03748
32362
13265
14569
94431
39220
80509
778887

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 07/10/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  07/10/2024
1
 
3
9
 
7
6
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2024
Thứ hai Ngày: 07/10/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
43249
Giải nhất
33204
Giải nhì
74258
81691
Giải ba
37767
53925
88874
91875
01985
56169
Giải tư
1573
5590
3080
8738
Giải năm
3616
4672
8145
3087
3465
0380
Giải sáu
838
208
113
Giải bảy
42
47
88
70
Thứ hai
07/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
97
675
7863
3320
8954
8126
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
28474
25314
33013
84969
502848
Thừa T. Huế
XSTTH
01
207
5777
4116
1087
7624
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
90757
49957
59063
07317
021412

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/10/2024

Chủ nhật
06/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-A10
40
952
3337
2729
4526
8370
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
80657
30962
46863
21018
046391
Kiên Giang
10K1
23
544
4255
5285
4311
5943
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
51147
27314
50539
36411
058651
Đà Lạt
ĐL10K1
45
612
1420
9719
7922
1491
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
52745
06193
26774
54909
934750

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 06/10/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  06/10/2024
3
 
4
9
 
3
2
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2024
Chủ nhật Ngày: 06/10/2024Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
82858
Giải nhất
76634
Giải nhì
15519
77628
Giải ba
55974
58175
21350
03291
96547
49363
Giải tư
9890
6709
3962
7635
Giải năm
6652
2944
2624
9132
3732
8672
Giải sáu
320
970
573
Giải bảy
97
93
10
81
Chủ nhật
06/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
076
1817
1333
9901
2459
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
56986
85035
56500
55955
641400
Khánh Hòa
XSKH
10
070
7878
2680
8094
1229
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
30664
00146
49727
74051
905378
Thừa T. Huế
XSTTH
13
741
7816
0862
0723
4711
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
58887
83127
90088
82964
025694