KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
06/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
076
1817
1333
9901
2459
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
56986
85035
56500
55955
641400
Khánh Hòa
XSKH
10
070
7878
2680
8094
1229
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
30664
00146
49727
74051
905378
Thừa T. Huế
XSTTH
13
741
7816
0862
0723
4711
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
58887
83127
90088
82964
025694
Thứ bảy
05/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
25
783
9856
1508
9595
6953
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
98244
03078
83665
38796
429217
Quảng Ngãi
XSQNG
57
451
4574
8559
7042
9764
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
33349
09769
85037
09960
007725
Đắk Nông
XSDNO
54
524
1476
4938
5254
7582
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
66431
72222
46359
95673
063322
Thứ sáu
04/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
22
923
7836
1899
0758
3734
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
14992
70394
34882
54788
964733
Ninh Thuận
XSNT
33
319
9857
5550
3491
7250
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
34007
26683
26619
54493
960295
Thứ năm
03/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
69
052
3799
1592
6659
8769
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
76730
06161
80071
39998
117930
Quảng Trị
XSQT
18
638
1845
4015
6893
3609
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
43512
41576
33259
94082
852571
Quảng Bình
XSQB
83
085
5064
2307
2749
3264
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
93166
25040
18854
30208
573568
Thứ tư
02/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
227
8771
7294
9411
1444
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
14464
07488
57012
90535
021954
Khánh Hòa
XSKH
59
911
2503
7949
1766
1623
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
83161
53810
78347
52656
193108
Thứ ba
01/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
23
910
3420
7444
4600
6009
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
78819
79885
61087
59265
532702
Quảng Nam
XSQNM
69
146
0966
3333
0372
0090
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
84873
95710
47246
53720
109333
Thứ hai
30/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
61
456
7638
9072
4950
3629
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
42299
97971
48071
45212
445919
Thừa T. Huế
XSTTH
71
044
7376
7709
9555
7300
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
25784
20747
49530
71651
474746