KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
06/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-A10
40
952
3337
2729
4526
8370
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
80657
30962
46863
21018
046391
Kiên Giang
10K1
23
544
4255
5285
4311
5943
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
51147
27314
50539
36411
058651
Đà Lạt
ĐL10K1
45
612
1420
9719
7922
1491
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
52745
06193
26774
54909
934750
Thứ bảy
05/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10A7
98
616
5845
5833
1564
4199
00137
04423
95147
65477
30730
86194
46026
57682
28618
99177
16302
830533
Long An
10K1
80
855
6445
7019
4860
2648
44884
73142
37376
90825
68945
74810
49554
02240
90290
40734
04473
138922
Bình Phước
10K1-N24
19
607
8675
5280
1067
3241
36274
43390
70674
98277
09413
68857
83233
51410
55730
58487
89990
776646
Hậu Giang
K1T10
62
046
7016
6899
0184
2903
20849
33336
61412
27954
58732
05548
20238
37268
20851
36167
12877
822882
Thứ sáu
04/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL40
92
580
3153
5053
5200
3112
69897
37582
33992
74231
84457
62943
22111
22481
20535
49060
77249
127985
Bình Dương
10K40
42
015
6463
1352
4390
0345
97015
60978
94039
96943
31819
67556
29806
08453
14509
72976
75891
057610
Trà Vinh
33TV40
36
668
7569
8584
5014
4634
51827
86119
75067
09400
05040
17599
00314
97215
93079
78882
33107
325692
Thứ năm
03/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K1
95
612
5334
9786
1513
5946
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
45105
40560
23899
69301
074405
An Giang
AG-10K1
84
840
5692
4979
5412
1820
64044
93040
15389
35095
12055
75416
46203
52336
28058
43626
95699
252283
Bình Thuận
10K1
85
461
2902
7605
1603
4743
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
26184
34428
49259
19345
002315
Thứ tư
02/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K1
71
322
1247
4358
2483
8513
53124
92130
04467
80590
98793
51718
44200
10579
55476
47980
01155
749879
Cần Thơ
K1T10
93
987
5390
9451
0596
2417
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
63604
47626
13475
95081
497230
Sóc Trăng
K1T10
10
483
8994
5497
2052
9687
16174
99641
53894
25016
74014
76861
47918
37320
10119
07169
11781
038385
Thứ ba
01/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K40-T10
71
696
1664
7539
5165
4717
22207
16397
05703
28711
73285
47939
48429
68012
43539
77298
91188
456551
Vũng Tàu
10A
33
962
3700
3808
5295
1400
82013
21359
36688
16186
74718
00012
55650
63128
97352
86773
58881
746399
Bạc Liêu
T10-K1
52
745
9798
3691
7372
9666
60044
93925
93184
12627
22560
47982
48029
71356
86144
31370
34966
183538
Thứ hai
30/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
9E2
09
645
2650
7799
3807
7836
65730
20837
19611
12032
57465
60652
96170
93976
13171
32791
98933
495226
Đồng Tháp
S40
63
764
6461
5505
8329
2257
97014
22253
99903
84888
13429
23991
30211
55771
94785
00573
91151
212513
Cà Mau
24-T09K5
35
443
1452
6056
4093
0711
75487
54359
02720
53676
65008
97555
10251
56161
84524
06220
32871
251460