KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
09/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
94
837
5265
7088
7736
4076
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
39180
98335
12294
00764
040820
Quảng Ngãi
XSQNG
49
636
7606
8781
7986
0166
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
38142
31118
46437
75906
880968
Đắk Nông
XSDNO
50
690
0066
2243
0285
2178
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
19540
69212
76236
95704
992448
Thứ sáu
08/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
86
716
8634
0793
9653
5331
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
63152
02398
15852
84140
067741
Ninh Thuận
XSNT
80
350
9735
9088
9046
7678
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
42443
69242
37692
45734
576049
Thứ năm
07/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
48
441
2596
8211
0681
9250
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
93050
52072
83387
34861
841294
Quảng Trị
XSQT
89
541
1072
6640
1404
4053
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
03651
43059
90864
58384
541834
Quảng Bình
XSQB
85
962
1671
5552
4478
0406
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
54807
53931
64205
01962
255609
Thứ tư
06/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
63
074
8255
5980
1315
2528
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
35965
19528
82141
78773
653585
Khánh Hòa
XSKH
33
061
7748
3022
9266
4187
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
46575
75067
24140
87516
863063
Thứ ba
05/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
64
247
3091
0084
6394
3905
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
58028
28138
08737
36955
491742
Quảng Nam
XSQNM
35
413
7302
1786
1767
1815
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
82566
11638
19413
61225
312058
Thứ hai
04/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
22
477
1311
8185
3960
4669
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
31598
66170
17597
34482
074334
Thừa T. Huế
XSTTH
68
024
6257
7113
9260
3226
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
22708
59457
34140
31564
379343
Chủ nhật
03/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
15
743
9497
8628
1090
0161
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
02377
77523
13383
27278
921662
Khánh Hòa
XSKH
62
601
3761
4582
0572
3255
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
48440
53399
06282
06086
950381
Thừa T. Huế
XSTTH
61
229
1782
6657
6876
3011
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
12407
42000
64651
60656
083283