KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
02/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
31
592
2331
9775
1000
9832
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
18814
04019
74801
70349
657409
Quảng Ngãi
XSQNG
66
661
0339
9687
1554
5031
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
48342
50128
98469
31996
789160
Đắk Nông
XSDNO
82
718
4036
3102
4867
9911
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
22361
39387
00765
93861
963070
Thứ sáu
01/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
12
535
2738
4428
2494
3383
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
50772
31952
16399
95513
721289
Ninh Thuận
XSNT
60
938
6211
4785
1496
5861
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
58747
76042
31198
07017
108195
Thứ năm
31/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
619
2883
4434
4069
3349
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
65469
51155
39093
78025
118793
Quảng Trị
XSQT
27
355
3476
9557
0558
4887
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
53070
49670
72963
59150
171350
Quảng Bình
XSQB
91
996
5812
8072
7897
8235
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
34668
70577
19673
63547
980802
Thứ tư
30/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
177
9607
0346
8069
8059
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
88052
50428
03671
98837
136481
Khánh Hòa
XSKH
68
943
1535
9876
1365
1678
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
93655
59193
86770
80096
145723
Thứ ba
29/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
20
450
3762
7647
6751
6376
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
79375
70978
81409
60653
185855
Quảng Nam
XSQNM
21
147
3679
3596
9993
4240
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
49113
93622
13050
46367
070699
Thứ hai
28/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
33
281
2885
4733
6515
5976
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
23735
42882
21686
50434
304199
Thừa T. Huế
XSTTH
70
951
3858
5784
8741
8368
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
60159
25073
34961
32958
685419
Chủ nhật
27/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
16
693
5384
4591
0556
2453
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
20237
54793
75779
08277
602156
Khánh Hòa
XSKH
68
647
4376
7715
1159
3684
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
82286
10965
05020
74754
577483
Thừa T. Huế
XSTTH
03
336
1866
0738
3086
9257
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
42691
28062
83534
55824
271494