KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/11/2024

Thứ sáu
01/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL44
02
101
4210
0783
2182
9976
55094
38323
03246
22177
96566
17435
98433
89929
65737
91845
33479
585119
Bình Dương
11K44
25
181
0828
7176
0810
5013
79526
21314
92270
30059
27450
61522
61571
96287
30514
90421
47026
044059
Trà Vinh
33TV44
52
488
3956
7766
4343
4737
62710
19905
49647
45332
31760
60053
83029
94399
71197
61311
18975
332200

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/11/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  01/11/2024
0
 
8
1
 
1
2
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2024
Thứ sáu Ngày: 01/11/2024Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
37693
Giải nhất
72666
Giải nhì
73194
61497
Giải ba
53039
05803
86809
13325
48643
81459
Giải tư
0779
4854
4822
7353
Giải năm
0526
7488
4189
8197
7509
0034
Giải sáu
254
124
587
Giải bảy
75
18
30
25
Thứ sáu
01/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
12
535
2738
4428
2494
3383
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
50772
31952
16399
95513
721289
Ninh Thuận
XSNT
60
938
6211
4785
1496
5861
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
58747
76042
31198
07017
108195

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/10/2024

Thứ năm
31/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K5
13
106
7878
9837
2120
0738
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
12796
62402
83239
07219
249211
An Giang
AG-10K5
55
704
6992
8532
7299
3293
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
16935
75374
03950
01343
739663
Bình Thuận
10K5
41
574
0674
0021
4715
1636
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
94525
31365
28404
06170
918148

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 31/10/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  31/10/2024
9
 
6
8
 
9
8
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 31/10/2024
Thứ năm Ngày: 31/10/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
27865
Giải nhất
98156
Giải nhì
52022
60616
Giải ba
68053
47375
90254
45618
35731
38132
Giải tư
6813
7863
1566
0918
Giải năm
9398
5916
0532
8073
1835
2546
Giải sáu
753
038
224
Giải bảy
00
23
91
37
Thứ năm
31/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
619
2883
4434
4069
3349
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
65469
51155
39093
78025
118793
Quảng Trị
XSQT
27
355
3476
9557
0558
4887
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
53070
49670
72963
59150
171350
Quảng Bình
XSQB
91
996
5812
8072
7897
8235
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
34668
70577
19673
63547
980802