KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/10/2024

Thứ sáu
25/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL43
60
520
3721
3666
8520
1699
91444
94496
25538
49836
66533
45860
86224
78078
62109
94195
46480
800032
Bình Dương
10K43
42
655
3743
4036
3356
0188
23629
70159
14527
02590
24516
44765
21107
59839
04041
97845
84909
929522
Trà Vinh
33TV43
51
535
7338
0491
4344
0472
39978
08437
14609
47865
48584
89394
13573
98716
01274
99807
20884
169833

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 25/10/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  25/10/2024
0
 
0
2
 
6
7
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/10/2024
Thứ sáu Ngày: 25/10/2024Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
34212
Giải nhất
82932
Giải nhì
55785
21243
Giải ba
95835
49480
38030
65236
46271
62205
Giải tư
2451
3219
5688
2123
Giải năm
0175
4848
4134
0992
2431
7953
Giải sáu
672
016
216
Giải bảy
02
10
20
19
Thứ sáu
25/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
07
445
5110
3371
4113
0673
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
88758
01198
30566
88907
588840
Ninh Thuận
XSNT
60
461
5240
2782
7976
0685
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
34534
67342
81018
56114
351305

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/10/2024

Thứ năm
24/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
09
421
6812
2037
9985
7486
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
04855
13395
05390
67241
318056
An Giang
AG-10K4
75
762
3104
1089
3279
8820
89535
13727
15350
83159
21701
18301
62996
60491
67426
15926
63677
275437
Bình Thuận
10K4
43
933
7540
7344
2449
4191
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
00241
49783
33024
74867
299820

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 24/10/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  24/10/2024
8
 
3
9
 
3
6
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2024
Thứ năm Ngày: 24/10/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
30615
Giải nhất
92137
Giải nhì
18847
85988
Giải ba
30642
99496
72639
47155
27478
47399
Giải tư
8727
1263
9480
6164
Giải năm
6936
8698
3647
4003
0273
4275
Giải sáu
858
047
358
Giải bảy
84
58
55
22
Thứ năm
24/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
11
060
6989
2661
2033
2399
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
25382
66569
81029
08189
122309
Quảng Trị
XSQT
11
560
6914
6495
1071
6072
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
41157
81188
41794
36181
899897
Quảng Bình
XSQB
98
248
5024
8773
4562
3558
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
20322
41816
54882
36579
119997