KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
05/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
64
247
3091
0084
6394
3905
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
58028
28138
08737
36955
491742
Quảng Nam
XSQNM
35
413
7302
1786
1767
1815
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
82566
11638
19413
61225
312058
Thứ hai
04/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
22
477
1311
8185
3960
4669
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
31598
66170
17597
34482
074334
Thừa T. Huế
XSTTH
68
024
6257
7113
9260
3226
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
22708
59457
34140
31564
379343
Chủ nhật
03/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
15
743
9497
8628
1090
0161
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
02377
77523
13383
27278
921662
Khánh Hòa
XSKH
62
601
3761
4582
0572
3255
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
48440
53399
06282
06086
950381
Thừa T. Huế
XSTTH
61
229
1782
6657
6876
3011
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
12407
42000
64651
60656
083283
Thứ bảy
02/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
31
592
2331
9775
1000
9832
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
18814
04019
74801
70349
657409
Quảng Ngãi
XSQNG
66
661
0339
9687
1554
5031
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
48342
50128
98469
31996
789160
Đắk Nông
XSDNO
82
718
4036
3102
4867
9911
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
22361
39387
00765
93861
963070
Thứ sáu
01/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
12
535
2738
4428
2494
3383
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
50772
31952
16399
95513
721289
Ninh Thuận
XSNT
60
938
6211
4785
1496
5861
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
58747
76042
31198
07017
108195
Thứ năm
31/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
619
2883
4434
4069
3349
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
65469
51155
39093
78025
118793
Quảng Trị
XSQT
27
355
3476
9557
0558
4887
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
53070
49670
72963
59150
171350
Quảng Bình
XSQB
91
996
5812
8072
7897
8235
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
34668
70577
19673
63547
980802
Thứ tư
30/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
177
9607
0346
8069
8059
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
88052
50428
03671
98837
136481
Khánh Hòa
XSKH
68
943
1535
9876
1365
1678
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
93655
59193
86770
80096
145723