KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
16/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
07
588
3490
9349
9418
7338
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
36412
93614
30739
30107
912964
Khánh Hòa
XSKH
51
143
6750
8359
6441
3540
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
57705
70833
91790
08506
322496
Thứ ba
15/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
91
663
8716
4001
6353
3521
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
60372
50605
82499
25819
869647
Quảng Nam
XSQNM
72
165
9123
5952
5181
3156
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
54993
34581
23370
77696
493020
Thứ hai
14/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
35
515
4736
3440
0390
8237
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
94452
37603
46694
77040
144220
Thừa T. Huế
XSTTH
76
665
0262
4629
7874
8476
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
94734
32999
80048
97595
386552
Chủ nhật
13/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
98
284
6814
3308
0491
9525
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
45097
90515
16511
91578
275950
Khánh Hòa
XSKH
76
520
7530
0665
3503
2827
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
77377
18774
52830
43574
102182
Thừa T. Huế
XSTTH
56
651
7637
4491
3409
6395
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
93246
47775
13577
30352
491090
Thứ bảy
12/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
42
257
0707
2368
4773
2405
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
01203
96588
14761
60910
753517
Quảng Ngãi
XSQNG
25
335
5840
8380
1257
6649
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
80803
54144
59796
12665
581844
Đắk Nông
XSDNO
97
124
5238
2878
0457
5155
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
18464
61568
34107
73695
847643
Thứ sáu
11/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
61
643
7496
8873
0100
4629
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
34106
36637
70099
78955
127515
Ninh Thuận
XSNT
55
868
4374
1030
6026
4624
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
27069
49296
61474
93890
032109
Thứ năm
10/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
74
708
0815
2495
9921
1169
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
67509
31817
80794
75026
678316
Quảng Trị
XSQT
65
647
2731
4636
5871
8419
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
41416
14230
99456
51904
110727
Quảng Bình
XSQB
20
887
9409
9825
9520
3275
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
30424
56097
11122
73414
052033