Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba
31/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
48
881
9823
4549
5158
2646
58190
55636
37404
87544
82621
13164
60742
69939
06518
00237
14596
950276
Quảng Nam
XSQNM
47
281
4254
4626
7940
9305
39786
69885
77956
39092
06772
07610
53098
39363
60079
16606
52115
156252
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
30/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 1E2
09
822
2366
1297
0653
3440
92806
59263
50723
46785
02895
86940
43219
82340
72769
06994
86395
772132
Đồng Tháp
XSDT - N05
71
420
8083
7209
5408
7523
28639
03824
14308
85423
55105
80678
93592
89224
72404
26635
94012
155515
Cà Mau
XSCM - 23-T01K5
80
070
2724
7162
5345
8429
15025
02956
37616
48397
24478
25159
35611
46175
15764
21992
51911
708575
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 30/01/2023
12LC-14LC-8LC-13LC-11LC-9LC
Giải ĐB
16179
Giải nhất
12198
Giải nhì
66824
97525
Giải ba
76829
01458
00678
04710
93846
11457
Giải tư
3440
5637
9612
9495
Giải năm
2099
6964
0572
7189
8620
3391
Giải sáu
901
919
624
Giải bảy
96
65
03
70
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
30/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
038
7380
4395
6413
2327
00322
91125
82894
30188
45093
37243
24619
72308
37508
75896
44337
276645
Thừa T. Huế
XSTTH
25
156
1672
1553
9658
1419
54348
70876
33723
86295
01667
36615
55926
24763
68949
16016
00082
992633
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
29/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-E1
55
871
5083
6573
5026
3980
91798
62792
06714
68953
63287
44801
60099
22914
89864
59107
77028
459562
Kiên Giang
XSKG - 1K5
64
749
8018
7231
1820
8530
18551
40760
83583
00361
55673
99178
40171
63836
12901
93357
36163
201243
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K5
26
803
1080
8890
8525
9703
88692
84830
75713
76906
37647
74984
08588
76053
27427
43086
33213
951032
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 29/01/2023
3LD-17LD-8LD-4LD-20LD-9LD-13LD-12LD
Giải ĐB
76479
Giải nhất
25766
Giải nhì
72194
11034
Giải ba
40098
29006
40715
61584
39911
24856
Giải tư
3454
3693
5723
7638
Giải năm
5842
0789
9534
0388
1327
2320
Giải sáu
134
548
571
Giải bảy
35
26
48
03
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
29/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
36
634
3593
0311
3916
5523
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
09865
22961
32571
74575
192275
Khánh Hòa
XSKH
20
455
2363
0100
1576
8828
13913
26331
39564
22770
48173
64714
10182
30164
71539
32987
11543
703228
Thừa T. Huế
XSTTH
18
961
3437
8803
3353
7628
49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025
51155
70773
44488
12356
496565
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto