|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
496565 |
Giải nhất |
12356 |
Giải nhì |
44488 |
Giải ba |
51155 70773 |
Giải tư |
49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 |
Giải năm |
7628 |
Giải sáu |
3437 8803 3353 |
Giải bảy |
961 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 5,6 | 1 | 8 | | 2 | 5,8 | 0,5,7 | 3 | 72 | | 4 | 8 | 2,5,6,7 | 5 | 1,3,5,6 9 | 5 | 6 | 1,5 | 32,7 | 7 | 3,5,7 | 1,2,4,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
192275 |
Giải nhất |
74575 |
Giải nhì |
32571 |
Giải ba |
09865 22961 |
Giải tư |
72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 |
Giải năm |
5523 |
Giải sáu |
3593 0311 3916 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 1,6,7 | 1 | 1,6 | 2 | 2 | 2,3 | 0,2,8,9 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | | 6,72 | 5 | | 0,1,3,8 | 6 | 1,5 | 8 | 7 | 1,52 | | 8 | 3,6,7 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
703228 |
Giải nhất |
11543 |
Giải nhì |
32987 |
Giải ba |
30164 71539 |
Giải tư |
13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 |
Giải năm |
8828 |
Giải sáu |
2363 0100 1576 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3,4 | 8 | 2 | 0,82 | 1,4,6,7 | 3 | 1,9 | 1,62 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 7 | 6 | 3,42 | 8 | 7 | 0,3,6 | 22 | 8 | 2,7 | 3 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
655931 |
Giải nhất |
62064 |
Giải nhì |
69919 |
Giải ba |
85811 51333 |
Giải tư |
06041 50825 73444 83610 84997 09764 46958 |
Giải năm |
7449 |
Giải sáu |
8597 7118 7387 |
Giải bảy |
142 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,3,4 | 1 | 0,1,8,9 | 4 | 2 | 5 | 3,6 | 3 | 1,3 | 4,62 | 4 | 1,2,4,9 | 2 | 5 | 8 | | 6 | 3,42 | 8,92 | 7 | | 1,5 | 8 | 7 | 1,4 | 9 | 72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
332396 |
Giải nhất |
28169 |
Giải nhì |
22509 |
Giải ba |
11267 93435 |
Giải tư |
29338 78255 57742 30359 86976 51895 01385 |
Giải năm |
7808 |
Giải sáu |
9196 0530 1884 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,8,9 | | 1 | | 4 | 2 | 6 | 0 | 3 | 0,5,8 | 8 | 4 | 2 | 3,5,8,9 | 5 | 5,9 | 2,7,92 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | 4,5 | 0,5,6 | 9 | 5,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
415615 |
Giải nhất |
88376 |
Giải nhì |
32823 |
Giải ba |
48771 16461 |
Giải tư |
80986 16707 10188 41817 34186 06738 90700 |
Giải năm |
8120 |
Giải sáu |
5712 6211 1880 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,7 | 1,6,7 | 1 | 1,2,5,7 | 1 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 8 | | 4 | 5 | 1,4 | 5 | | 72,82 | 6 | 1 | 0,1 | 7 | 1,62 | 3,8 | 8 | 0,62,8 | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
555221 |
Giải nhất |
77497 |
Giải nhì |
34677 |
Giải ba |
95526 04132 |
Giải tư |
83547 26485 93235 10409 79785 98547 04207 |
Giải năm |
7031 |
Giải sáu |
9339 6578 6401 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,2,3 | 1 | | 3 | 2 | 1,6 | | 3 | 1,2,5,9 | 8 | 4 | 72 | 3,82 | 5 | 9 | 2 | 6 | | 0,42,7,9 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 4,52 | 0,3,5 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
284882 |
Giải nhất |
94851 |
Giải nhì |
92687 |
Giải ba |
93078 75146 |
Giải tư |
03683 54581 54744 08767 73558 27244 06462 |
Giải năm |
8756 |
Giải sáu |
4980 0123 1166 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,8 | 1 | | 6,8 | 2 | 3 | 2,3,8 | 3 | 3 | 42 | 4 | 42,6 | 9 | 5 | 1,6,8 | 4,5,6 | 6 | 2,6,7 | 6,8 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 0,1,2,3 7 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|