|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
093109 |
Giải nhất |
74332 |
Giải nhì |
97912 |
Giải ba |
74008 09991 |
Giải tư |
61665 71276 92945 26677 10879 75727 83577 |
Giải năm |
7860 |
Giải sáu |
8084 4563 9297 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,8,9 | 9 | 1 | 2,4 | 1,3 | 2 | 7 | 6 | 3 | 2 | 1,8 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | | 7 | 6 | 0,3,5 | 2,72,9 | 7 | 6,72,9 | 0 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 1,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
980385 |
Giải nhất |
75948 |
Giải nhì |
00570 |
Giải ba |
37010 48710 |
Giải tư |
41486 96167 73159 64808 53579 96617 69627 |
Giải năm |
0930 |
Giải sáu |
7297 9646 6929 |
Giải bảy |
179 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,7 | 0 | 8 | | 1 | 02,4,7 | | 2 | 7,9 | | 3 | 0 | 1 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 9 | 4,8 | 6 | 7 | 1,2,6,9 | 7 | 0,92 | 0,4 | 8 | 5,6 | 2,5,72 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
478056 |
Giải nhất |
77852 |
Giải nhì |
78563 |
Giải ba |
21742 26317 |
Giải tư |
20104 62492 13155 79608 80867 87649 63220 |
Giải năm |
8618 |
Giải sáu |
7729 6521 7771 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,8 | 2,7 | 1 | 7,8 | 4,5,9 | 2 | 0,1,9 | 6,7 | 3 | | 0 | 4 | 2,9 | 5 | 5 | 2,5,6 | 5,8 | 6 | 3,7 | 1,6 | 7 | 1,3 | 0,1 | 8 | 6 | 2,4 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
530068 |
Giải nhất |
37120 |
Giải nhì |
89647 |
Giải ba |
58403 13165 |
Giải tư |
83595 33041 33995 55113 63490 75142 67484 |
Giải năm |
9175 |
Giải sáu |
9525 4620 8948 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 4 | 2 | 02,5 | 0,1 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1,2,7,8 | 2,6,7,92 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 5,8 | 4 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | 4 | | 9 | 0,52 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
936631 |
Giải nhất |
15136 |
Giải nhì |
17580 |
Giải ba |
48146 60727 |
Giải tư |
42319 60805 70838 86014 46066 56461 64304 |
Giải năm |
3825 |
Giải sáu |
1973 0146 1634 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5 | 3,6 | 1 | 4,9 | | 2 | 5,7 | 7 | 3 | 1,4,62,8 | 0,1,3 | 4 | 62 | 0,2 | 5 | 9 | 32,42,6 | 6 | 1,6 | 2 | 7 | 3 | 3 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
127946 |
Giải nhất |
79727 |
Giải nhì |
05204 |
Giải ba |
81488 01536 |
Giải tư |
74614 52123 98448 75930 45524 42848 38686 |
Giải năm |
9442 |
Giải sáu |
8813 4585 3252 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3,4 | 4,5 | 2 | 1,3,4,7 | 1,2 | 3 | 0,4,6 | 0,1,2,3 | 4 | 2,6,82 | 8 | 5 | 2 | 3,4,8 | 6 | | 2 | 7 | | 42,8 | 8 | 5,6,8 | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
688354 |
Giải nhất |
67048 |
Giải nhì |
48471 |
Giải ba |
73592 58060 |
Giải tư |
03018 45559 89944 04408 62599 28355 95612 |
Giải năm |
6422 |
Giải sáu |
0398 2973 3320 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6,8 | 7 | 1 | 2,8 | 1,2,9 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | | 4,5 | 4 | 4,8 | 5 | 5 | 4,5,9 | 0 | 6 | 0 | | 7 | 1,3 | 0,1,4,92 | 8 | | 5,9 | 9 | 2,82,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
520062 |
Giải nhất |
78527 |
Giải nhì |
06010 |
Giải ba |
04085 29102 |
Giải tư |
76585 35321 28077 58862 90176 82578 81367 |
Giải năm |
4114 |
Giải sáu |
9261 1911 8935 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 1,2,3,6 | 1 | 0,1,4 | 0,62 | 2 | 1,7 | | 3 | 1,5 | 1 | 4 | | 3,82 | 5 | | 7 | 6 | 1,22,7 | 2,6,7 | 7 | 6,7,8 | 7 | 8 | 52 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|