Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 27/01/2023
XSNT
Giải ĐB
284882
Giải nhất
94851
Giải nhì
92687
Giải ba
93078
75146
Giải tư
03683
54581
54744
08767
73558
27244
06462
Giải năm
8756
Giải sáu
4980
0123
1166
Giải bảy
695
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,81 
6,823
2,3,833
42442,6
951,6,8
4,5,662,6,7
6,878
5,780,1,2,3
7
 95
 
Ngày: 20/01/2023
XSNT
Giải ĐB
204032
Giải nhất
91706
Giải nhì
66455
Giải ba
66058
47588
Giải tư
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
Giải năm
6897
Giải sáu
5753
6003
4304
Giải bảy
634
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6
 17
3,4242
0,5,832,4
0,22,3,5
6
42
553,4,5,8
064
1,97 
5,883,8
997,9
 
Ngày: 13/01/2023
XSNT
Giải ĐB
640728
Giải nhất
52584
Giải nhì
96281
Giải ba
45871
59077
Giải tư
66575
86224
20557
57270
92575
59848
56535
Giải năm
1705
Giải sáu
5570
4733
8675
Giải bảy
506
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
7205,6
7,81 
 24,8
3,733,5
2,848
0,3,7357
06 
5,7702,1,3,53
7
2,481,4
 9 
 
Ngày: 06/01/2023
XSNT
Giải ĐB
409386
Giải nhất
62721
Giải nhì
94373
Giải ba
19090
81859
Giải tư
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
Giải năm
9903
Giải sáu
5216
3674
7286
Giải bảy
236
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
903
216
321
0,7,832,4,6
3,748,9
 59
1,3,826 
973,4,8
4,7,983,62
4,590,7,8
 
Ngày: 30/12/2022
XSNT
Giải ĐB
185628
Giải nhất
79553
Giải nhì
10746
Giải ba
22242
70671
Giải tư
89172
67861
51794
51144
74203
95302
90450
Giải năm
7667
Giải sáu
8441
2230
0394
Giải bảy
356
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,5022,3
4,6,71 
02,4,728
0,530
4,9241,2,4,6
 50,3,6
4,561,7
671,2
28 
 942
 
Ngày: 23/12/2022
XSNT
Giải ĐB
055705
Giải nhất
14969
Giải nhì
71170
Giải ba
21958
94222
Giải tư
88692
10972
33603
26972
70521
42089
98010
Giải năm
6882
Giải sáu
1459
6964
2350
Giải bảy
014
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,703,5
210,4
2,72,8,921,2
030
1,64 
050,8,9
 64,9
 70,22
582,9
5,6,892
 
Ngày: 16/12/2022
XSNT
Giải ĐB
058335
Giải nhất
55866
Giải nhì
54439
Giải ba
94002
77124
Giải tư
66730
21428
34497
47593
12182
74790
54752
Giải năm
3010
Giải sáu
1914
7840
7263
Giải bảy
952
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,902
 10,4
0,52,824,8
6,930,5,9
1,240
3522
6,863,6
97 
282,6
390,3,7