|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
215015 |
Giải nhất |
58791 |
Giải nhì |
70896 |
Giải ba |
32897 02664 |
Giải tư |
28202 31170 42833 83238 20207 24738 98907 |
Giải năm |
2437 |
Giải sáu |
5930 3717 6058 |
Giải bảy |
330 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 2,72 | 9 | 1 | 5,7 | 0 | 2 | | 3 | 3 | 02,3,7,82 | 6 | 4 | | 1,5 | 5 | 5,8 | 9 | 6 | 4 | 02,1,3,9 | 7 | 0 | 32,5 | 8 | | | 9 | 1,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
139727 |
Giải nhất |
06889 |
Giải nhì |
59677 |
Giải ba |
08274 77453 |
Giải tư |
03688 51181 42049 33530 32334 80559 50432 |
Giải năm |
6857 |
Giải sáu |
9332 4895 9215 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 8 | 1 | 5 | 32 | 2 | 7 | 5 | 3 | 0,22,4 | 3,7,8 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | 3,7,9 | | 6 | | 2,5,7 | 7 | 4,7 | 82 | 8 | 1,4,82,9 | 4,5,8 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
731319 |
Giải nhất |
58899 |
Giải nhì |
63662 |
Giải ba |
67110 02849 |
Giải tư |
09866 67845 29333 21053 00609 05506 33114 |
Giải năm |
8615 |
Giải sáu |
4784 8135 3494 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,9 | | 1 | 0,4,5,9 | 3,6 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3,5 | 1,8,9 | 4 | 5,9 | 1,3,4 | 5 | 3 | 0,6 | 6 | 2,6 | | 7 | | | 8 | 4 | 0,1,4,92 | 9 | 4,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
200702 |
Giải nhất |
92008 |
Giải nhì |
39604 |
Giải ba |
99261 76476 |
Giải tư |
17443 87958 48559 13651 15778 60519 67777 |
Giải năm |
1534 |
Giải sáu |
1879 3359 7508 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,82 | 5,6 | 1 | 9 | 0 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 3 | | 5 | 1,8,92 | 7 | 6 | 1 | 7 | 7 | 6,7,8,9 | 02,5,7,8 | 8 | 8 | 1,52,7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
982419 |
Giải nhất |
29560 |
Giải nhì |
89027 |
Giải ba |
58786 69966 |
Giải tư |
68091 33965 80525 71205 14195 40280 84958 |
Giải năm |
0121 |
Giải sáu |
2753 2918 8410 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 5 | 2,9 | 1 | 0,8,9 | | 2 | 1,5,7 | 5 | 3 | | | 4 | 5 | 0,2,4,6 9 | 5 | 3,8 | 6,8,9 | 6 | 0,5,6 | 2 | 7 | | 1,5 | 8 | 0,6 | 1 | 9 | 1,5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
605636 |
Giải nhất |
85142 |
Giải nhì |
31282 |
Giải ba |
99793 49509 |
Giải tư |
36855 68223 37027 21615 89347 47210 77973 |
Giải năm |
4215 |
Giải sáu |
3218 2488 1084 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | | 1 | 0,52,8 | 4,6,8 | 2 | 3,7 | 2,7,9 | 3 | 6 | 8 | 4 | 2,7 | 12,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 2 | 2,4,7 | 7 | 3,7 | 1,8 | 8 | 2,4,8 | 0 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|