|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
950276 |
Giải nhất |
14596 |
Giải nhì |
00237 |
Giải ba |
69939 06518 |
Giải tư |
58190 55636 37404 87544 82621 13164 60742 |
Giải năm |
2646 |
Giải sáu |
9823 4549 5158 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 2,8 | 1 | 8 | 4 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 6,7,9 | 0,4,6 | 4 | 2,4,6,8 9 | | 5 | 8 | 3,4,7,9 | 6 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1,4,5 | 8 | 1 | 3,4 | 9 | 0,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
156252 |
Giải nhất |
52115 |
Giải nhì |
16606 |
Giải ba |
39363 60079 |
Giải tư |
39786 69885 77956 39092 06772 07610 53098 |
Giải năm |
9305 |
Giải sáu |
4254 4626 7940 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,6 | 8 | 1 | 0,5 | 5,7,9 | 2 | 6 | 6 | 3 | | 5 | 4 | 0,7 | 0,1,8 | 5 | 2,4,6 | 0,2,5,8 | 6 | 3 | 4 | 7 | 2,9 | 9 | 8 | 1,5,6 | 7 | 9 | 2,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
992633 |
Giải nhất |
00082 |
Giải nhì |
16016 |
Giải ba |
24763 68949 |
Giải tư |
54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 |
Giải năm |
1419 |
Giải sáu |
1672 1553 9658 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 5,6,9 | 7,8 | 2 | 3,5,6 | 2,3,5,6 | 3 | 3 | | 4 | 8,9 | 1,2,9 | 5 | 3,6,8 | 1,2,5,7 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 2,6 | 4,5 | 8 | 2 | 1,4 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
276645 |
Giải nhất |
44337 |
Giải nhì |
75896 |
Giải ba |
72308 37508 |
Giải tư |
00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619 |
Giải năm |
2327 |
Giải sáu |
7380 4395 6413 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,82 | | 1 | 3,9 | 2 | 2 | 2,5,7 | 1,4,9 | 3 | 7,8 | 9 | 4 | 3,5 | 0,2,4,9 | 5 | | 9 | 6 | | 2,3 | 7 | | 02,3,8 | 8 | 0,8 | 1 | 9 | 3,4,5,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
496565 |
Giải nhất |
12356 |
Giải nhì |
44488 |
Giải ba |
51155 70773 |
Giải tư |
49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 |
Giải năm |
7628 |
Giải sáu |
3437 8803 3353 |
Giải bảy |
961 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 5,6 | 1 | 8 | | 2 | 5,8 | 0,5,7 | 3 | 72 | | 4 | 8 | 2,5,6,7 | 5 | 1,3,5,6 9 | 5 | 6 | 1,5 | 32,7 | 7 | 3,5,7 | 1,2,4,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
192275 |
Giải nhất |
74575 |
Giải nhì |
32571 |
Giải ba |
09865 22961 |
Giải tư |
72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 |
Giải năm |
5523 |
Giải sáu |
3593 0311 3916 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 1,6,7 | 1 | 1,6 | 2 | 2 | 2,3 | 0,2,8,9 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | | 6,72 | 5 | | 0,1,3,8 | 6 | 1,5 | 8 | 7 | 1,52 | | 8 | 3,6,7 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
703228 |
Giải nhất |
11543 |
Giải nhì |
32987 |
Giải ba |
30164 71539 |
Giải tư |
13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 |
Giải năm |
8828 |
Giải sáu |
2363 0100 1576 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3,4 | 8 | 2 | 0,82 | 1,4,6,7 | 3 | 1,9 | 1,62 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 7 | 6 | 3,42 | 8 | 7 | 0,3,6 | 22 | 8 | 2,7 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|