|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
505263 |
Giải nhất |
59461 |
Giải nhì |
29637 |
Giải ba |
28241 51526 |
Giải tư |
89810 20304 59862 59368 23641 19110 81777 |
Giải năm |
5839 |
Giải sáu |
8080 0239 6687 |
Giải bảy |
885 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 4 | 1,42,6 | 1 | 02,1 | 6 | 2 | 6 | 6 | 3 | 7,92 | 0 | 4 | 12 | 8 | 5 | | 2 | 6 | 1,2,3,8 | 3,7,8 | 7 | 7 | 6 | 8 | 0,5,7 | 32 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
807756 |
Giải nhất |
92020 |
Giải nhì |
46811 |
Giải ba |
60924 22099 |
Giải tư |
16678 88327 88210 49445 75414 82358 90491 |
Giải năm |
5968 |
Giải sáu |
4262 1737 0896 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 1,9 | 1 | 0,1,4 | 6 | 2 | 0,4,7 | 9 | 3 | 5,7 | 1,2 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 6,8 | 5,9 | 6 | 2,8 | 2,3 | 7 | 8 | 5,6,7 | 8 | | 9 | 9 | 1,3,6,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
253908 |
Giải nhất |
97400 |
Giải nhì |
88568 |
Giải ba |
94120 42310 |
Giải tư |
94797 87588 02668 16750 09763 32396 18839 |
Giải năm |
0617 |
Giải sáu |
5658 9452 3481 |
Giải bảy |
351 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,5 | 0 | 02,8 | 5,8 | 1 | 0,7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 3 | 9 | | 4 | | | 5 | 0,1,2,8 | 9 | 6 | 3,82 | 1,9 | 7 | | 0,5,62,8 | 8 | 1,8 | 3 | 9 | 6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
480645 |
Giải nhất |
39467 |
Giải nhì |
49863 |
Giải ba |
44218 92932 |
Giải tư |
37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598 |
Giải năm |
9251 |
Giải sáu |
5166 5818 8484 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 5 | 1 | 82 | 2,3 | 2 | 2 | 0,4,5,6 | 3 | 2 | 8,9 | 4 | 3,52,6 | 42 | 5 | 0,1,3 | 4,6 | 6 | 3,6,7 | 6 | 7 | | 12,9 | 8 | 4 | | 9 | 4,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
115905 |
Giải nhất |
72414 |
Giải nhì |
62700 |
Giải ba |
33955 53286 |
Giải tư |
04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 |
Giải năm |
2692 |
Giải sáu |
7792 2481 2156 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,5,8 | 2,8,9 | 1 | 4,5 | 92 | 2 | 1 | | 3 | | 1,6 | 4 | 0 | 0,1,5 | 5 | 5,6,8 | 5,8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | | 0,5 | 8 | 1,6 | | 9 | 0,1,22 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
215015 |
Giải nhất |
58791 |
Giải nhì |
70896 |
Giải ba |
32897 02664 |
Giải tư |
28202 31170 42833 83238 20207 24738 98907 |
Giải năm |
2437 |
Giải sáu |
5930 3717 6058 |
Giải bảy |
330 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 2,72 | 9 | 1 | 5,7 | 0 | 2 | | 3 | 3 | 02,3,7,82 | 6 | 4 | | 1,5 | 5 | 5,8 | 9 | 6 | 4 | 02,1,3,9 | 7 | 0 | 32,5 | 8 | | | 9 | 1,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
139727 |
Giải nhất |
06889 |
Giải nhì |
59677 |
Giải ba |
08274 77453 |
Giải tư |
03688 51181 42049 33530 32334 80559 50432 |
Giải năm |
6857 |
Giải sáu |
9332 4895 9215 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 8 | 1 | 5 | 32 | 2 | 7 | 5 | 3 | 0,22,4 | 3,7,8 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | 3,7,9 | | 6 | | 2,5,7 | 7 | 4,7 | 82 | 8 | 1,4,82,9 | 4,5,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|