|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
012620 |
Giải nhất |
17445 |
Giải nhì |
72715 |
Giải ba |
74144 29045 |
Giải tư |
72406 93100 78568 44220 19922 24429 91727 |
Giải năm |
9437 |
Giải sáu |
2321 2373 1100 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,22 | 0 | 02,4,6 | 2 | 1 | 5 | 2 | 2 | 02,1,2,7 9 | 7 | 3 | 7 | 0,4 | 4 | 4,52 | 1,42 | 5 | | 0 | 6 | 8 | 2,3 | 7 | 3 | 6,9 | 8 | | 2 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
212225 |
Giải nhất |
55672 |
Giải nhì |
66070 |
Giải ba |
27912 91594 |
Giải tư |
52472 46205 54959 63255 26777 78025 88856 |
Giải năm |
2325 |
Giải sáu |
6984 5703 0855 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | 2 | 1,72 | 2 | 53 | 0 | 3 | | 8,9 | 4 | | 0,23,52 | 5 | 52,6,9 | 5 | 6 | | 7,9 | 7 | 0,22,7 | | 8 | 1,4 | 5 | 9 | 4,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
883941 |
Giải nhất |
72612 |
Giải nhì |
37304 |
Giải ba |
73727 77435 |
Giải tư |
47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 |
Giải năm |
1722 |
Giải sáu |
4987 7007 2537 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 4,9 | 1 | 2,5 | 1,2 | 2 | 2,5,7,8 | 6 | 3 | 5,7 | 0,6 | 4 | 1 | 1,2,3 | 5 | 9 | | 6 | 3,4 | 0,2,3,8 9 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 7 | 5 | 9 | 1,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
697730 |
Giải nhất |
43431 |
Giải nhì |
96332 |
Giải ba |
03685 26691 |
Giải tư |
11859 17667 31868 91901 71938 29723 35226 |
Giải năm |
5550 |
Giải sáu |
1357 2198 1383 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1 | 0,3,7,9 | 1 | | 3 | 2 | 3,6 | 2,8 | 3 | 0,1,2,8 | | 4 | | 7,8 | 5 | 0,7,9 | 2 | 6 | 7,8 | 5,6 | 7 | 1,5 | 3,6,9 | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 1,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
093109 |
Giải nhất |
74332 |
Giải nhì |
97912 |
Giải ba |
74008 09991 |
Giải tư |
61665 71276 92945 26677 10879 75727 83577 |
Giải năm |
7860 |
Giải sáu |
8084 4563 9297 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,8,9 | 9 | 1 | 2,4 | 1,3 | 2 | 7 | 6 | 3 | 2 | 1,8 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | | 7 | 6 | 0,3,5 | 2,72,9 | 7 | 6,72,9 | 0 | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 1,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
980385 |
Giải nhất |
75948 |
Giải nhì |
00570 |
Giải ba |
37010 48710 |
Giải tư |
41486 96167 73159 64808 53579 96617 69627 |
Giải năm |
0930 |
Giải sáu |
7297 9646 6929 |
Giải bảy |
179 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,7 | 0 | 8 | | 1 | 02,4,7 | | 2 | 7,9 | | 3 | 0 | 1 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 9 | 4,8 | 6 | 7 | 1,2,6,9 | 7 | 0,92 | 0,4 | 8 | 5,6 | 2,5,72 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
478056 |
Giải nhất |
77852 |
Giải nhì |
78563 |
Giải ba |
21742 26317 |
Giải tư |
20104 62492 13155 79608 80867 87649 63220 |
Giải năm |
8618 |
Giải sáu |
7729 6521 7771 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,8 | 2,7 | 1 | 7,8 | 4,5,9 | 2 | 0,1,9 | 6,7 | 3 | | 0 | 4 | 2,9 | 5 | 5 | 2,5,6 | 5,8 | 6 | 3,7 | 1,6 | 7 | 1,3 | 0,1 | 8 | 6 | 2,4 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|