|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
094444 |
Giải nhất |
61542 |
Giải nhì |
59012 |
Giải ba |
71015 94204 |
Giải tư |
24893 28466 96953 58896 11105 62647 44386 |
Giải năm |
8946 |
Giải sáu |
9380 0658 6202 |
Giải bảy |
063 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,5 | | 1 | 2,5 | 0,1,4 | 2 | | 5,6,9 | 3 | | 0,4 | 4 | 2,4,6,7 | 0,1 | 5 | 3,8 | 4,62,8,9 | 6 | 3,62 | 4 | 7 | | 5 | 8 | 0,6 | | 9 | 3,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
634022 |
Giải nhất |
20417 |
Giải nhì |
16301 |
Giải ba |
22821 05296 |
Giải tư |
35048 45675 47765 36846 10113 19755 27099 |
Giải năm |
4770 |
Giải sáu |
0230 3232 4808 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2,8 | 0,2 | 1 | 3,7 | 0,2,3 | 2 | 1,2 | 1 | 3 | 0,2,7 | | 4 | 6,8 | 5,6,7 | 5 | 5 | 4,9 | 6 | 5 | 1,3 | 7 | 0,5 | 0,4 | 8 | | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
191362 |
Giải nhất |
18067 |
Giải nhì |
30796 |
Giải ba |
29085 34597 |
Giải tư |
26586 78590 42141 50196 45816 84434 30294 |
Giải năm |
3319 |
Giải sáu |
8645 9055 2785 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 4 | 1 | 6,7,9 | 6 | 2 | | 7 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 1,5 | 4,5,82 | 5 | 5 | 1,8,92 | 6 | 2,7 | 1,6,9 | 7 | 3 | | 8 | 52,6 | 1 | 9 | 0,4,62,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
001078 |
Giải nhất |
91545 |
Giải nhì |
18397 |
Giải ba |
13242 16404 |
Giải tư |
72745 54202 23620 17549 82228 46581 99551 |
Giải năm |
4336 |
Giải sáu |
4690 7236 9284 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,4 | 5,6,8 | 1 | | 0,4 | 2 | 0,8 | | 3 | 62 | 0,8 | 4 | 2,52,9 | 42 | 5 | 1 | 32 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 7,8 | 2,7 | 8 | 1,4 | 4 | 9 | 0,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
970562 |
Giải nhất |
06167 |
Giải nhì |
15593 |
Giải ba |
03915 47704 |
Giải tư |
24497 10481 19428 51485 53784 51104 62543 |
Giải năm |
1204 |
Giải sáu |
9492 5383 1712 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 43 | 8 | 1 | 2,5 | 1,6,9 | 2 | 8 | 4,8,9 | 3 | | 03,8 | 4 | 3 | 1,8 | 5 | | 6 | 6 | 2,6,7 | 6,9 | 7 | | 2 | 8 | 1,3,4,5 | | 9 | 0,2,3,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
212286 |
Giải nhất |
57745 |
Giải nhì |
30370 |
Giải ba |
15842 74809 |
Giải tư |
93471 01661 48829 52776 29107 22678 51513 |
Giải năm |
1898 |
Giải sáu |
5057 9274 9839 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | 6,7 | 1 | 3,4,7 | 4 | 2 | 9 | 1 | 3 | 9 | 1,7 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 7 | 7,8 | 6 | 1 | 0,1,5 | 7 | 0,1,4,6 8 | 7,9 | 8 | 6 | 0,2,3 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
874783 |
Giải nhất |
76496 |
Giải nhì |
81535 |
Giải ba |
90844 58815 |
Giải tư |
49849 44054 11944 07813 43682 79279 35586 |
Giải năm |
0524 |
Giải sáu |
3871 3336 7473 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,7 | 1 | 3,5 | 8,9 | 2 | 4 | 1,7,8 | 3 | 5,6 | 2,42,5 | 4 | 1,42,9 | 1,3 | 5 | 4 | 3,8,9 | 6 | | | 7 | 1,3,9 | | 8 | 2,3,6 | 4,7 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|